COMPOUND SENTENCES
(CÂU GHÉP)
2. Cấu trúc câu ghép:
Mệnh đề 1 + (,) + liên từ + mệnh đề 2.
***Lưu ý: chúng ta cần phải sử dụng dấu phẩy trước liên từ so, còn với các liên từ and/ or/ but thì có thể có dấu phẩy hoặc không.
Ví dụ:
You should eat less fast food or you can put on weight.
(Bạn nên ăn ít đồ ăn nhanh hơn hoặc bạn có thể tăng cân đấy.)
I was very hungry, so I ate a lot. (Tớ đã rất đói, nên tớ đã ăn rất nhiều.)
3. Các liên từ kết hợp phổ biến:
- And (và): Dùng để bổ sung thêm thông tin.
Ví dụ: The Japanese eat a lot of fish, and they eat a lot of tofu too.
(Người Nhật ăn rất nhiều cá, và họ cũng ăn rất nhiều đậu phụ nữa.)
- Or (hoặc): Dùng khi có sự lựa chọn.
Ví dụ: You can take this medicine, or you can drink hot ginger tea.
(Con có thể uống thuốc này hoặc con có thể uống trà gừng nóng.)
- But (nhưng): Dùng để nối 2 mệnh đề mang nghĩa trái ngược, đối lập nhau.
Ví dụ: She doesn't eat much, but she's still fat. (Cô ấy không ăn nhiều, nhưng cô ấy vẫn béo.)
- So (nên/ vì vậy mà/ vì thế mà/ vậy nên):
Dùng để nói về một kết quả của sự việc được nhắc đến trước đó
Ví dụ: My grandmother eats healthily, so she is very strong. (Bà tớ ăn uống rất lành mạnh, nên bà rất khỏe.)