VERB BE AND HAVE FOR DESCRIPTIONS
(SỬ DỤNG TO BE VÀ HAVE ĐỂ MIÊU TẢ)
1. “To be”:
Chúng ta thường sử dụng động từ "to be” để miêu tả ngoại hình hoặc tính cách của ai đó.
Dạng khẳng định: S + to be + adj.
Dạng phủ định: S + to be + not + adj.
Dạng nghi vấn: To be + S + adj?
Ví dụ:
I am patient. (Tôi rất kiên nhẫn)
They are intelligent. (Họ thông minh.)
She is young. (Cô ấy rất trẻ.)
He is well built .( Anh ấy thật vạm vỡ).
2. “Have/ has”:
Chúng ta cũng có thể dùng “have/ has” để miêu tả ngoại hình của ai đó.
- Dạng khẳng định:
S + have/ has + (a/ an) + adj + body part (từ chỉ bộ phận)
- Dạng phủ định:
S + do/ does + not + have + (a/ an) + adj + body part (từ chỉ bộ phận)
- Câu hỏi:
Do/ Does + S + have + (a/ an) + adj + body part? (từ chỉ bộ phận)
- Trả lời:
Yes, S + do/ does.
No, S + do not (don't)/ does not (doesn't).
Ví dụ:
I have short hair. (Tôi có mái tóc ngắn.)
The cat has green eyes. (Con mèo có đôi mắt màu xanh.)
She doesn’t have blond hair.(Cô ấy không có mái tóc xoăn.)
- Câu hỏi Wh- question:
Ví dụ:
- What color eyes do you have? (Bạn có đôi mắt màu gì?)
I have blue eyes. (Tôi có đôi mắt màu xanh dương.)
- What sort of hair does she have? (Cô ấy có kiểu tóc gì?)
She has curly hair. (Cô ấy có một mái tóc xoăn.)