PREPOSITIONS OF PLACE (GIỚI TỪ CHỈ ĐỊA ĐIỂM)


I. Định nghĩa: Được dùng với các danh từ chỉ nơi chốn, địa điểm, vị trí. Chúng xác định vị trí của chủ ngữ, nơi xảy ra hành động được mô tả  bởi động từ trong câu.

Các giới từ chỉ nơi chốn thường gặp: at, in, on, above, over, before, behind, under, near, between

II. Các giới từ chỉ vị trí, địa điểm và cách sử dụng.

1. In front of: Phía trước

Ví dụ: I am standing in fron of your apartment. Please open the door

          (Tôi đang đứng trước cửa nhà em. Làm ơn mở cửa)

2. Behind: Đằng sau

Ví dụ: My hat is behind the door. (Mũ của tôi ở đằng  sau cái cửa)

3. Between: ở giữa

Ví dụ: I’m sitting between my mother and my father. (Tôi đang ngồi giữa mẹ và bố tôi)

4. Opposite: Đối diện với…

Ví dụ: My house is opposite the bank. ( Nhà của tôi nằm đối diện với ngân hàng.)

5. Next to/ beside: Kế bên, bên cạnh...

Ví dụ: Next to Sandra’s house is Disney Park. I’m so jealous with her

          (Kế bên nhà của Sandra là công viên Disney. Tôi vô cùng ghen tỵ với cô ta)

          Don’t worry, I always stand beside you. (Đừng lo, tôi sẽ luôn ở bên cạnh cậu.)

6. Near/ close to: Gần đó (Chỉ sự gần về khoảng cách, không nhất thiết phải ngay sát)

Ví dụ:

        My house near the river .

        (Nhà tôi gần con sông)

        He sat close to his wife and they said nothing

        (Anh ta ngồi gần vợ mình và họ không nói gì cả)

7. On: ở trên

Ví dụ Your English book is on the table. (Sách tiếng Anh của bạn ở trên bàn)

8. In: Ở trong

Ví dụ: I have been living in Canada for 10 years. (Tôi đã sống ở Canada trong 10 năm liền)

9. At: Ở…

- At dùng để chỉ những địa điểm chính xác, cụ thể

      Ví dụ: I stayed at home yesterday and watched movie. (Hôm qua tôi ở nhà và xem phim)

- Chỉ những sự kiện, những bữa tiệc

      Ví dụ: I met him at my birthday party and we fell in love with each other.

            (Tôi gặp anh ấy ở bữa tiệc sinh nhật của tôi và chúng tôi đã yêu nhau)

- Chỉ những địa điểm mà người ta tới đó để làm những việc cụ thể (khám chữa bệnh, học hành, đọc sách, xem phim,..): at hospital, at school, at library, at movie theater,…

       Ví dụ: I was reading at library at 3 o’clock yesterday. 

                 (Tôi đang đọc sách ở thư viện vào lúc 3h ngày hôm qua.)

10. Above/ over: ở trên, cao hơn cái gì đó.

Ví dụ: Her apartment is above mine. (Căn hộ của cô ấy ở phía trên của tôi.)

           There wine all over the floor. (Rượu đổ đầy sàn nhà.)

11. Under: Ở dưới, thấp hơn cái gì đó

Ví dụ: The cat is sleeping under this table. (Con mèo đang ngủ dưới cái bàn này.)

12. Before: Phía trước, đằng trước

Ví dụ: An old man is standing before a bakery. (Một ông già đang đứng trước một tiệm bánh.)