THE PRESENT SIMPLE TENSE (Thì hiện tại đơn)
1. CÁCH DÙNG CỦA THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
a. Diễn tả những hành động xảy ra lặp đi lặp lại hàng ngày.
Ví dụ: We go to the cinema every weekend.(Chúng tôi đi xem phim vào mỗi ngày cuối tuần.)
b. Miêu tả lịch trình, chương trình hay thời gian biểu (ngụ ý tương lai)
Ví dụ: Oh no! The train leaves at 5 pm. (Ôi không! Tàu sẽ rời đi lúc 5 giờ)
The cartoon starts at 7:45 p.m. (Bộ phim hoạt hình bắt đầu lúc 7:45 tối)
c. Miêu tả thực tế hay một sự thực hiển nhiên.
Ví dụ: She works as a nurse. (Cô ấy là một y tá)
The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở đằng đông)
d. Miêu tả các trạng thái ở hiện tại.
Ví dụ: I am thirsty. (Tôi khát)
I am not happy. (Tôi không vui)
2. DẠNG THỨC CỦA THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
a.Với động từ to be
* Dạng khẳng định:
S + is/ are/ am..
S + is/ am/ are + not ……
Is/ am/ are +s + ……?
b. Với động từ thường:
Câu hỏi:
( + ) S + V/ V s/ es + …..
( - ) S + Do/ does + not + V-infinitive
( ? ) Do/ does + S + V-infinitive
Trả lời: Yes, S + do/ does. hoặc No, S + don't/ doesn't.
3. ĐUÔI "S/ ES" CỦA ĐỘNG TỪ TRONG THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
a. Quy tắc thêm đuôi s/ es
- Động từ không có dấu hiệu đặc biệt: Thêm -s vào sau động từ
Ví dụ: get - gets, take - takes
- Động từ kết thúc bằng các chữ cái -ss, -sh, -ch, -x, -o: Thêm -es
Ví dụ: miss - misses, wash - washes, watch - watches, mix - mixes, do - does
- Động từ kết thúc bằng một phụ âm và -y: Bỏ -y và thêm -ies
Ví dụ: study - studies
- Động từ kết thúc bằng một nguyên âm và -y: Thêm -s vào sau động từ
Ví dụ: play - plays
4. CÁC TRẠNG TỪ/ TRẠNG NGỮ CHỈ THỜI GIAN TRONG THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
a. Các trạng từ chỉ tần suất
Các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, hardly, rarely, seldom, never chỉ tần suất giảm dần. Trong câu, những trạng từ này đứng sau động từ “to be” và đứng trước động từ thường.
b. Các trạng từ/ trạng ngữ khác
Một số trạng ngữ chỉ thời gian bắt đầu bằng every (every day, every Sunday), each (each day, each Sunday) và in the + buổi trong ngày (in the morning, in the afternoon).
Những trạng từ này đứng đầu hoặc đứng cuối câu.
Ví dụ:
Every day Peter goes to school late. ( Ngày nào Peter cũng đi học muộn.)
Peter doesn't get up early in the morning. (Peter không thức dậy sớm vào buổi sáng.)