HAVE TO (CÁCH DÙNG "HAVE TO ")



1. Cấu trúc:     

(+) S + have to + V-infinitive

(-)  S + don’t have to + V-infinitive.

(?) Do + S + have to + V-infinitive?

*(S chỉ áp dụng với I/ you/ we/ they)

2. Cách dùng 

- Dùng tương đương với must để diễn đạt sự cần thiết

Ví dụ: I have to go to the hospital. (Tôi phải đi tới bệnh viện.)

- Have to được dùng để diễn đạt sự bắt buộc do tình thế hoặc do điều kiện bên ngoài (nội quy, luật pháp, quy định, mệnh lệnh, …)

Ví dụ: I have to stop smoking. Doctor’s orders. (Tôi phải bỏ thuốc thôi. Theo yêu cầu của bác sĩ.)

- Don’t have to: chỉ sự không cần thiết

Trợ động từ “do” được dùng với “have to” trong câu hỏi và câu phủ định.

Ví dụ:  You don’t have to wash these shoes, they’re clean. (Bạn không cần giặt giày đâu, nó sạch mà.)