PASSIVE VOICE (CÂU BỊ ĐỘNG)

 


1.Cách sử dụng

Câu bị động được sử dụng khi bản thân chủ thể không tự thực hiện được hành động.

Ví dụ:  

            My money was stolen yesterday.

            (Tiền của tôi bị trộm mất ngày hôm qua.)

Ta thấy chủ thể là “tiền của tôi” không thể tự “trộm” được mà bị một ai đó “trộm” nên câu này ta cần sử dụng câu bị động.


2. Dạng thức của câu bị động  

Ta có dạng thức bị động: 

S + BE + V past participle (P2)

Trong đó:          

      Be: Động từ “to be”

Vpp: Động từ phân từ hai

CHÚ Ý: Động từ “to be” sẽ chia theo thì và chia theo chủ ngữ.

Ví dụ:

            The meal  is cooked by my mother

            (Bữa ăn được nấu do mẹ tôi.)

Ta thấy “bữa ăn” không thể tự thực hiện việc “nấu” nên ta cần sử dụng câu bị động. Động từ “to be” chia thì hiện tại đơn với chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít nên có dạng là “is + cooked (động từ phân từ hai).


3. Điều kiện để có thể biến đổi 1 câu từ chủ động thành bị động:

- Động từ  trong câu chủ động phải là ngoại động từ đòi hỏi có tân ngữ theo sau.

- Các tân ngữ (trực tiếp, gián tiếp) phải được nêu rõ ràng.


4. Quy tắc chuyển:

 Khi biến đổi 1 câu từ chủ động sang bị động ta làm theo các bước sau:

- Xác định chủ ngữ (S), động từ (V), tân ngữ (O) và thì của động từ trong câu chủ động.

- Lấy tân ngữ trong câu chủ động làm chủ ngữ của câu bị động.

- Lấy chủ ngữ trong câu chủ động làm tân ngữ và đặt sau từ “ By” trong câu bị động.

- Biến đổi động từ chính trong câu chủ động thành P2 (Past Participle) trong câu bị động.

- Thêm “To be” vào trước P2 trong câu bị động (To be phải chia theo thời của V chính trong câu chủ động và chia theo số của S trong câu bị động).

Ví dụ:

Bảng công thức các thì ở thể bị động:

Tense

Active

Passive

Simple Present

S + V + O

S+be +P2 + by + O

Present Continuous

S + am/ is/ are + V-ing + O

S+ am/ is/ are + being+ P2 + by + O

Present Perfect

S + has/ have + P2 + O

S + has/ have + been + P2 + by + O

Simple Past

S + V-ed + O

S + was/ were + P2 + by + O

Past Continuous

S + was/ were + V-ing + O

S+ was/ were + being+ P2 + by + O

Past Perfect

S+ had + P2+O

S + had + been + P2 + by + O

Simple Future

S + will/ shall + V + O

S + will + be + P2 + by + O

Future Perfect

S + will/ shall + have + P2 + O

S + will + have + been + P2 + by + O

Be + going to

S + am/ is/ are + going to + V + O

S + am/i s/ are + going to + be + P2 + by + O

Model Verbs

S + model verb + V + O
S + modal Verb + have +P2

S + model verb + be + P2 + by + O
S + modal Verb + have been +P2