1. Vocabulary for Unit 7. Television

1.5. Vocabulary for Unit 7. Lesson 5. SKILLS 1

wildlife

/ˈwaɪldlaɪf/ (n): động vật hoang dã

At the museum, there was a diorama of local wildlife.

(Tại bảo tàng, có một loạt các động vật hoang dã địa phương.)


real

/ˈriːəl/ (adj): thực

Animal in their real life.

(Động vật trong cuộc sống thực của họ.)

 

pet

/pet/ (n): vật nuôi

They have several pet - a dog, two rabbits, and a guinea pig.

(Họ có một số vật nuôi - một con chó, hai con thỏ và một con chuột lang.)


dolphin

/ˈdɒlfɪn/ (n): cá heo

Thus, the dolphin developed a broad concept of imitation.

(Do đó, cá heo đã phát triển một khái niệm rộng rãi về sự bắt chước.)

 

intelligent

/ɪnˈtelɪdʒənt/ (adj): thông minh

He is a highly intelligent person who can think outside the box.

(Anh ấy là một người rất thông minh và có thể suy nghĩ thấu đáo.)

 

childhood

/ˈtʃaɪldhʊd/ (n): tuổi thơ

My childhood is the story of a girl and her dog.

(Tuổi Thơ Của Tôi là câu chuyện về một cô gái và chú chó của cô ấy.)

 

hours

/ˈaʊəz/ (n): giờ

How many hours a day do you watch TV?

(Bạn xem TV bao nhiêu giờ một ngày?)