Resources for Unit 7. Television - Global Success 6
Site: | vinhphuc.topgrade.edu.vn |
Course: | Tiếng Anh Tăng Cường lớp 6 - Yên Lạc |
Book: | Resources for Unit 7. Television - Global Success 6 |
Printed by: | Guest user |
Date: | Friday, 22 November 2024, 11:10 AM |
Description
Table of contents
- 1. Vocabulary for Unit 7. Television
- 1.1. Vocabulary for Unit 7. Lesson 1. GETTING STARTED
- 1.2. Vocabulary for Unit 7. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 1.3. Vocabulary for Unit 7. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 1.4. Vocabulary for Unit 7. Lesson 4. COMMUNICATION
- 1.5. Vocabulary for Unit 7. Lesson 5. SKILLS 1
- 1.6. Vocabulary for Unit 7. Lesson 6. SKILLS 2
- 1.7. Vocabulary for Unit 7. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
- 2. Grammar for Unit 7. Television
- 3. Video Lecture for Unit 7. Television
- 3.1. Video Lecture for Unit 7. Lesson 1. GETTING STARTED
- 3.2. Video Lecture for Unit 7. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 3.3. Vocabulary for Unit 7. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 3.4. Video Lecture for Unit 7. Lesson 4. COMMUNICATION
- 3.5. Video Lecture for Unit 7. Lesson 5. SKILLS 1
- 3.6. Video Lecture for Unit 7. Lesson 6. SKILLS 2
- 3.7. Video Lecture for Unit 7. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
- 4. Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 7 (Global Success 6)
1. Vocabulary for Unit 7. Television
Vocabulary for Unit 7. Television.
1.1. Vocabulary for Unit 7. Lesson 1. GETTING STARTED
today
/təˈdeɪ/ (adv): hôm nayWhat's on today?
(Hôm nay có gì?)
watch
/wɒtʃ/ (v): xemWhat are you watching?
(Bạn đang xem gì thế?)
talent
/ˈtælənt/ (n): tài năngThat music talent show is very interesting.
(Buổi biểu diễn tài năng âm nhạc đó rất thú vị.)
program
/ˈprəʊɡræm/ (n): chương trìnhWhat program do your often watch?
(Bạn thường xem chương trình gì?)
love
/lʌv/ (v): yêuI love them.
(Tôi yêu họ.)
wonderful
/ˈwʌndəfl/ (adj): tuyệt vờiThey are wonderful.
(Chúng thật tuyệt.)
often
/ˈɒfn/ (adv): thườngI often watch them with my little brother.
(Tôi thường xem chúng với em trai tôi.)
cartoons
/kɑːrˈtuːnz/ (n): phim hoạt hìnhHe prefers cartoons.
(Anh ấy thích phim hoạt hình hơn.)
mouse
/maʊs/ (n): chuộtHe loves Jerry the mouse.
(Anh ấy yêu chuột Jerry.)
clever
/ˈklevə(r)/ (adj): thông minhJerry's a clever character.
(Jerry là một nhân vật thông minh. )
will
/wɪl/ (aux): sẽI will watch it.
(Tôi sẽ xem nó.)
1.2. Vocabulary for Unit 7. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
popular
/ˈpɒpjələ(r)/ (adj): phổ biếnThe most popular channel for children is the Cartoon Network.
(Kênh phổ biến nhất dành cho trẻ em là Cartoon Network.)
boring
/ˈbɔːrɪŋ/ (adj): nhàm chánThe film is very boring.
(Bộ phim rất nhàm chán.)
cute
/kjuːt/ (adj): dễ thươngCat Kitty is very cute.
(Mèo Kitty rất dễ thương.)
funny
/ˈfʌni/ (adj): vui nhộnComedies are funny.
(Phim hài rất vui nhộn.)
laugh
/lɑːf/ (v): cườiPeople laugh a lot.
(Mọi người cười rất nhiều.)
learn
/lɜːn/ (v): họcWe learn a lot from Discovery Channel.
(Chúng tôi học hỏi được rất nhiều điều từ Discovery Channel.)
comedy
/ˈkɒmədi/ (n): hài kịchI prefer Shakespeare's comedy to his tragedies.
(Tôi thích những bộ phim hài của Shakespeare hơn là những vở bi kịch của ông ấy.)
viewer
/ˈvjuːə(r)/ (n): khán giảMillions of viewer will be glued to their sets for this match.
(Hàng triệu khán giả sẽ dán mắt vào các bộ của họ cho trận đấu này.)
theatre
/ˈθɪətə(r)/ (n): rạp hátPlease exit the theatre by the side doors.
(Vui lòng ra khỏi rạp bằng cửa bên.)
father
/ˈfɑː.ðɚ/ (n): bốMy father often watches comedy.
(Bố tôi thường xem hài kịch.)
weather
/ˈweðə(r)/ (n): thời tiếtThey are thinking about the weather there.
(Họ đang nghĩ về thời tiết ở đó.)
1.3. Vocabulary for Unit 7. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
tomorrow
/təˈmɒrəʊ/ (adv): ngày maiWhat are you doing tomorrow.
(Ngày mai bạn làm gì?)
exhibition
/ˌeksɪˈbɪʃn/ (n): triển lãmI'm going to a book exhibition.
(Tôi sẽ đến một cuộc triển lãm sách.)
street
/striːt/ (n): đườngIt's on Van Ho street.
(Nó trên đường Vân Hồ.)
depend
/dɪˈpend/ (v): tùy thuộcIt depends.
(Nó tùy thuộc.)
football
/ˈfʊtbɔːl/ (n): bóng đáHow often do you play football?
(Bạn thường chơi bóng đá như thế nào?)
Saturday
/ˈsætədeɪ/ (n): thứ BảyUsually on Saturday or Sunday.
(Thường vào thứ bảy hoặc chủ nhật.)
yard
/jɑːd/ (n): sânI play in the yard.
(Tôi chơi trong sân.)
reason
/ˈriːzn/ (n): nguyên nhânThe reason for the disaster was engine failure, not human error.
(Nguyên nhân của thảm họa là do hỏng động cơ, không phải lỗi của con người.)
repetition
/ˌrepəˈtɪʃn/ (n): sự lặp lạiWe hope to avoid a repetition of last year's fiasco.
(Chúng tôi hy vọng sẽ tránh lặp lại thất bại năm ngoái.)
sport
/spɔːt/ (n): thể thaoI enjoyed the sport.
(Tôi rất thích môn thể thao này.)
outdoors
/ˌaʊtˈdɔːz/ (adv): ngoài trờiI spent a lot of time outdoors.
(Tôi đã dành rất nhiều thời gian ở ngoài trời.)
decorate
/ˈdekəreɪt/ (v): trang tríI'm helping decorate the house.
(Tôi đang giúp trang trí ngôi nhà.)
sugar
/ˈʃʊɡə(r)/ (n): đườngDo you have any sugar?
(Bạn có đường không?)
room
/ruːm/ (n): phòngWhat do you need to decorate your room?
(Bạn cần trang trí gì cho căn phòng của mình?)
busy
/ˈbɪzi/ (adj): bậnMy brother is busy cooking.
(Anh trai tôi đang bận nấu ăn.)
animal
/ˈænɪml/ (n): hoạt độngI like animal.
(Tôi thích động vật.)
early
/ˈɝː.li/ (adj): sớmI will get up early tomorrow.
(Tôi sẽ dậy sớm vào ngày mai.)
sometimes
/ˈsʌmtaɪmz/ (adv): đôi khisometimes we read books.
(Đôi khi chúng tôi đọc sách.)
activity
/ækˈtɪv.ə.t̬i/ (n): hoạt độngWe love outdoor activities.
(Chúng tôi yêu thích các hoạt động ngoài trời.)
stadium
/ˈsteɪdiəm/ (n): sân vận độngI can be at the stadium on time.
(Tôi có thể có mặt tại sân vận động đúng giờ.)
tired
/ˈtaɪəd/ (adj): mệtI'm tired.
(Tôi mệt.)
sister
/ ˈsɪstə/ (n): em gáiMy sister is good at school.
(Em gái tôi học giỏi.)
hard
/hɑːrd/ (adv): chăm chỉWe trained hard.
(Chúng tôi đã tập luyện chăm chỉ.)
instruction
/ɪnˈstrʌk·ʃənz/ (n): hướng dẫnI will write him some instructions.
(Tôi sẽ viết cho anh ta một số hướng dẫn.)
follow
/ˈfɒləʊ/ (v): làm theoI hope he will follow them.
(Tôi hy vọng anh ấy sẽ làm theo họ.)
1.4. Vocabulary for Unit 7. Lesson 4. COMMUNICATION
what
/wɒt/ (n): gìWhat's your favorite TV program?
(Chương trình yêu thích của bạn là gì?)
why
/waɪ/ (adv): tại saowhy do you like it?
(Tại sao bạn thích nó?)
because
/bɪˈkəz/ (conj): bởi vìbecause I can see the animals in their real life.
(Bởi vì tôi có thể nhìn thấy những con vật trong cuộc sống thực của chúng.)
educational
/ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (adj): giáo dụcIt's educational.
(Nó mang tính giáo dục.)
fox
/fɒks/ (n): con cáoIts main character is a clever fox.
(Nhân vật chính của nó là một con cáo thông minh.)
enjoy
/ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích thúBoth parents and children enjoy it.
(Cả bố mẹ và con cái đều thích thú.)
1.5. Vocabulary for Unit 7. Lesson 5. SKILLS 1
wildlife
/ˈwaɪldlaɪf/ (n): động vật hoang dãAt the museum, there was a diorama of local wildlife.
(Tại bảo tàng, có một loạt các động vật hoang dã địa phương.)
real
/ˈriːəl/ (adj): thựcAnimal in their real life.
(Động vật trong cuộc sống thực của họ.)
pet
/pet/ (n): vật nuôiThey have several pet - a dog, two rabbits, and a guinea pig.
(Họ có một số vật nuôi - một con chó, hai con thỏ và một con chuột lang.)
dolphin
/ˈdɒlfɪn/ (n): cá heoThus, the dolphin developed a broad concept of imitation.
(Do đó, cá heo đã phát triển một khái niệm rộng rãi về sự bắt chước.)
intelligent
/ɪnˈtelɪdʒənt/ (adj): thông minhHe is a highly intelligent person who can think outside the box.
(Anh ấy là một người rất thông minh và có thể suy nghĩ thấu đáo.)
childhood
/ˈtʃaɪldhʊd/ (n): tuổi thơMy childhood is the story of a girl and her dog.
(Tuổi Thơ Của Tôi là câu chuyện về một cô gái và chú chó của cô ấy.)
hours
/ˈaʊəz/ (n): giờHow many hours a day do you watch TV?
(Bạn xem TV bao nhiêu giờ một ngày?)
1.6. Vocabulary for Unit 7. Lesson 6. SKILLS 2
English
/ˈɪŋglɪʃ/ (n): tiếng AnhDo you speak English.
(Bạn có nói tiếng Anh không?)
1.7. Vocabulary for Unit 7. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
weekend
/ˌwiːkˈend/ (n): cuối tuầnI watch more at the weekend.
(Tôi xem thêm vào cuối tuần.)
attract
/əˈtrækt/ (v): thu hútIt attracts many viewers.
(Nó thu hút nhiều người xem.)
giraffe
/dʒɪˈræf/ (n): hươu cao cổThe program shows tigers and giraffes in nature.
(Chương trình trưng bày hổ và hươu cao cổ trong tự nhiên.)
tonight
/təˈnaɪt/ (n): tối nayI have a lot of homework tonight.
(Tôi có rất nhiều bài tập về nhà tối nay.)
channel
/ˈtʃænl/ (n): kênh truyền hìnhBBC one is a British channel.
(BBC one là một kênh của Anh.)
information
/ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (n): thông tinWhere do you prefer to get information from?
(Bạn muốn lấy thông tin từ đâu?)
live
/laɪv/ (v): sốngDo you think you can live without TV?
(Bạn có nghĩ rằng bạn có thể sống mà không có TV?)
television
/ˈtelɪvɪʒn/ (n): tiviCould you turn the television down?
(Bạn có thể tắt tivi được không.)
book
/bʊk/ (n): sáchI want to read books.
(Tôi muốn đọc sách.)
2. Grammar for Unit 7. Television
A. TỪ ĐỂ HỎI WH- WORDS
I. Chức năng của các từ để hỏi
Từ để hỏi |
Chức năng (Nghĩa) |
Ví dụ |
What |
Hỏi thông tin (gì, cái gì) |
What is your name? (Tên bạn là gì?) |
When/ What time |
Hỏi thời gian (When: khi nào, bao giờ/What time: mấy giờ) |
- When were you born? (Bạn sinh ra khi nào?) - What time did you leave home yesterday? (Hôm qua bạn rời khỏi nhà lúc mấy giờ?) |
Where |
Hỏi nơi chốn (ở đâu) |
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) |
Which |
Hỏi lựa chọn (cái nào, người nào) |
Which color do you like? (Bạn thích màu nào?) |
Who |
Hỏi người (làm chủ ngữ) |
Who opened the door? (Ai đã mở cửa ra vậy?) |
How |
Hỏi cách thức (như thế nào) |
How does this work? (Cái này hoạt động như thế nào?) |
How + adj |
- How far: Hỏi khoảng cách (bao xa) - How long: Hỏi độ dài về thời gian (bao lâu) - How much/ many : Hỏi số lượng |
- How far is Hai Phong from Hanoi? (Khoảng cách từ Hải Phòng đến Hà Nội là bao xa?) - How long will it take to fix my car? (Sẽ mất bao lâu để sửa cái ô tô của tôi?) - How many cars are there? (Có bao nhiêu chiếc ô tô?) |
II. Cấu trúc đặt câu hổi với từ để hỏi
a. Who/ What
- Khi muốn biết chủ ngữ hay chủ thể của hành động là ai/ cái gì, ta đặt câu hỏi chủ ngữ. Với dạng câu hỏi này, ta không cần sử dụng trợ động từ:
What/ Who + V+…?
Ví dụ:
Who lives in London with Daisy? (Ai sống ở London với Daisy?)
What happened? (Chuyện gì xảy ra vậy?)
- Khi muốn biết tân ngữ hay vật/ người chịu tác động, ta đặt câu hỏi tân ngữ. Với dạng câu hỏi này, ta cần sử dụng trợ động từ và Who được thay thế bằng Whom
What/ Whom + trợ động từ (be, do, does, did, can, will,…) + S + V?
Ví dụ:
Whom do you go to school with every day? (Ai đi học với bạn hàng ngày?)
What does she eat in the morning? (Cô ấy ăn gì vào bữa sáng?)
b. Các từ để hỏi còn lại
Wh- word + trợ động từ (be, do, does, did, can, will,…) + S + V?
Ví dụ:
Where do they live? (Họ sống ở đâu?)
What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
What should I do? (Tôi nên làm gì?)
B. LIÊN TỪ
I. Định nghĩa liên từ
Conjunction có nghĩa là liên từ được dùng để liên kết hai từ, cụm từ hoặc liên kết hai mệnh đề lại với nhau.
Ví dụ:
She is beautiful and kind.
(Cô ấy xinh đẹp và tốt bụng.)
Because I wake up late, I am late for school.
(Bởi vì tôi thức dậy muộn, tôi bị trễ học.)
II. Liên từ "and"
and (và): dùng để thêm thông tin vào câu nói
Ví dụ:
- My hobbies are playing soccer and listening to music.
(Sở thích của tôi là chơi bóng đá và nghe nhạc)
- I love eating Pho and noodles.
(Tôi thích ăn phở và mì.)
III. Liên từ "but"
but (nhưng): dùng để nêu lên hai thông tin đối ngược nhau
Ví dụ:
- I want other car but I have no money.
(Tôi muốn cái xe khác nhưng tôi không có tiền.)
- She is poor but she is always happy.
(Cô ấy nghèo nhưng luôn vui vẻ.)
IV. Liên từ "or"
or (hoặc): dùng để giới thiệu một khả năng khác hoặc một lựa chọn khác
Ví dụ:
- Would you like tea or coffee?
(Bạn muốn trà hay cà phê?)
- In my free time, I often play video games or watch cartoons.
(Vào thời gian rảnh, tôi thường chơi điện tử hoặc xem phim hoạt hình.)
V. Liên từ "so"
so (do đó, cho nên, vì vậy): dùng để chỉ kết quả, hệ quả, phía trước “so” luôn có dấu phẩy ngăn cách.
Ví dụ:
- It’s raining, so I’ll stay home and read.
(Trời đang mưa, nên tôi sẽ ở nhà và đọc sách.)
- I woke up late this morning so I can’t go to school on time.
(Tôi dậy muộn sáng nay nên tôi không thể đến đúng giờ.)
VI. Liên từ "because"
because (bởi vì): dùng để chỉ nguyên nhân, luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc
Ví dụ:
- I failed my exam because I didn’t study.
(Tôi rớt bài kiểm tra vì tôi không học bài.)
- I want to buy some flowers because today is my mom’s birthday.
(Tôi muốn mua một vài bông hoa vì hôm nay là sinh nhật của mẹ tôi.)
VII. Liên từ "however"
however (tuy nhiên): dùng để giới thiệu một sự việc có ý nghĩa trái ngược với sự việc được nhắc trước đó. Liên từ này phải được ngăn cách với 2 mệnh đề bằng dấu ", ," hoặc ", ;"
Ví dụ:
- I feel sleepy, however, I must finish the report.
(Tôi cảm thấy buồn ngủ, tuy nhiên, tôi phải hoàn thành xong báo cáo.)
- It is raining; however, I still try to go to school.
(Trời đang mưa, tuy nhiên, tôi vẫn cố gắng đi học.)
3. Video Lecture for Unit 7. Television
Video Lecture for Unit 7. Television.
3.1. Video Lecture for Unit 7. Lesson 1. GETTING STARTED
Collected from Zim Academy
3.2. Video Lecture for Unit 7. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
Collected from Zim Academy
3.3. Vocabulary for Unit 7. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
Collected from Zim Academy
3.4. Video Lecture for Unit 7. Lesson 4. COMMUNICATION
Collected from Zim Academy
3.5. Video Lecture for Unit 7. Lesson 5. SKILLS 1
Collected from Zim Academy
3.6. Video Lecture for Unit 7. Lesson 6. SKILLS 2
Collected from Zim Academy
3.7. Video Lecture for Unit 7. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
Collected from Zim Academy
4. Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 7 (Global Success 6)
Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.
Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.
4.1. Video Hướng Dẫn Phát Âm Unit 7 (Global Success 6)
Collected
from Global Success
4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation. Practice. Unit 7
Sounds /θ/ and /ð/
Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.