Glossary for Solutions Elementary 2nd Edition

••• Tra nghĩa trong giáo trình Solutions Elementary •••

- chest (n) /tʃest/ Ngực
- finger (n) /ˈfɪŋ.ɡər/ Ngón tay
- knee (n) /niː/ Đầu gối
- mouth (n) /maʊθ/ Miệng
- shoulder (n) /ˈʃəʊl.dər/ Vai
- stomach (n) /ˈstʌm.ək/ Dạ dày
- body part /ˈbɒd.i pɑːt/ Bộ phận cơ thể
- medal (n) /ˈmed.əl/ Huy chương
- dangerous (adj) /ˈdeɪn.dʒər.əs/ Nguy hiểm
- roof (n) /ruːf/ Mái nhà
- jumper (n) /ˈdʒʌm.pər/ Người nhảy
- bridge (n) /brɪdʒ/ Cầu
- parachute (n) /ˈpær.ə.ʃuːt/ Cái dù
- light (n) /laɪt/ Đèn
- luge (n) /luːʒ/ Cuộc đua xe trượt băng
- helmet (n) /ˈhel.mət/ Mũ bảo hiểm
- pad (n) /pæd/ Miếng dán, miếng lót
- cave (n) /keɪv/ Hang động
- diver (n) /ˈdaɪ.vər/ Người lặn
- racer (n) /ˈreɪ.sər/ Vận động viên đua
- town (n) /taʊn/ Thị trấn, thị xã
- garden (n) /ˈɡɑː.dən/ Khu vườn
- chair (n) /tʃeər/ Ghế
- ball (n) /bɔːl/ Quả bóng
- bat (n) /bæt/ Gậy
- song (n) /sɒŋ/ Bài hát
- sweater (n) /ˈswet.ər/ Áo len dài tay
- fear (n) /fɪər/ Sợ hãi
- culture (n) /ˈkʌl.tʃər/ Văn hóa
- ticket (n) /ˈtɪk.ɪt/ Vé
- brain (n) /breɪn/ Não
- smile (n) /smaɪl/ Nụ cười
- tongue (n) /tʌŋ/ Lưỡi
- lip (n) /lɪp/ Môi
- soul (n) /səʊl/ Linh hồn
- toe (n) /təʊ/ Ngón chân
- blood (n) /blʌd/ Máu