Bấm để tra nghĩa
A. Vocabulary and Listening
- label (v) /ˈleɪ.bəl/ Dán nhãn, ghi nhãn
- sport (n) /spɔːt/ Môn thể thao
- illustrate (v) /ˈɪl.ə.streɪt/ Minh họa
- athletics (n) /æθˈlet.ɪks/ Điền kinh
- drama (n) /ˈdrɑː.mə/ Kịch
- gymnastics (n) /dʒɪmˈnæs.tɪks/ Thể dục
- ice hockey (n) /aɪs ˈhɒk.i/ Môn khúc quân cầu trên băng
- rollerblading (n) /ˈrəʊ.ləˌbleɪ.dɪŋ/ Môn trượt pa-tanh trong làn
- skateboarding (n) /ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/ Môn trượt ván
- volleyball (n) /ˈvɒl.i.bɔːl/ Bóng chuyền