Glossary for Solutions Elementary 2nd Edition

••• Tra nghĩa trong giáo trình Solutions Elementary •••

- cave (n) /keɪv/ Hang động
- desert (n) /ˈdez.ət/ Sa mạc
- forest (n) /ˈfɒr.ɪst/ Rừng
- island (n) /ˈaɪ.lənd/ Đảo
- jungle (n) /ˈdʒʌŋ.ɡl̩/ Rừng nhiệt đới
- river (n) /ˈrɪv.ər/ Sông
- valley (n) /ˈvæl.i/ Thung lũng
- volcano (n) /vɒlˈkeɪ.nəʊ/ Núi lửa
- waterfall (n) /ˈwɔː.tə.fɔːl/ Thác nước
- geographical (adj) /ˌdʒi.əˈɡræf.ɪ.kəl/ Địa lý
- feature (n) /ˈfiː.tʃər/ Đặc điểm
- advertisement (n) /ədˈvɜː.tɪs.mənt/ Quảng cáo