QUANTIFIERS (LƯỢNG TỪ)
2. Từ chỉ số lượng đi với danh từ đếm được số ít
- Every
I go for walk every morning. (Tôi đi bộ mỗi sáng.)
- Each
Each day seems to pass very slowly. (Mỗi ngày dường như trôi qua rất chậm.)
3. Từ chỉ số lượng đi với danh từ không đếm được
- Some/ any
Would you like some beer? (Bạn có muốn uống bia không?)
We haven’t got any butter. (Chúng tôi không có tí bơ nào.)
- Much
Does the newspaper have much information? (Tờ báo có nhiều thông tin không?)
- A large amount of
He borrowed a large amount of money. (Anh ta đã mượn một số tiền lớn.)
- A great deal of
A dishwasher uses a great deal of electricity. (Máy rửa bát sử dụng rất nhiều điện.)
- Plenty of
I have plenty of food. (Tôi có nhiều thức ăn.)
- A lot of/ Lots of
We need a lot of/ lots of time to learn a foreign language.
(Chúng ta cần nhiều thời gian để học ngoại ngữ.)
- Little/ a Little
There is little sugar in my coffee. (Có rất ít đường trong cà phê của tôi. )
Let’s go and have a drink. We have got a little time before the train leaves.
(Hãy đi và nhậu thôi. Chúng ta còn một ít thời gian trước khi tàu rời bánh.)
Lưu ý:
- some: dùng trong câu khẳng định, câu yêu cầu, lời mời, lời đề nghỉ.
- any: dùng trong câu phủ định, nghi vấn
- many, much: dùng trong câu phủ định, nghi vấn
- a lot of, plenty of, a great number of …: dùng trong câu khẳng định
- many, much: luôn dùng trong câu khẳng định có các từ very, too, so, as
- few, little (ít, không nhiều): thường có nghĩa phủ định, ít không đủ để dùng
- a few/ a little (một vài, một ít): thường có nghĩa khẳng định, ít đủ để dùng
4. Động từ sử dụng sau từ chỉ số lượng
- Số thập phân, phân số, sự đo lường + động từ số ít
Three quarters of a ton is too much. (Ba phần tư tấn là quá nhiều.)
- All, some, plenty + of + danh từ số ít + động từ số ít
Some of the milk was sour. (Một ít sữa đã bị chua.)
- Half, part, a lot + of + danh từ số nhiều + động từ số nhiều
A lot of my friends want to emigrate. (Nhiều người bạn của tôi muốn di cư.)
- No + danh từ số ít + động từ số ít
No student has finished their assignment. (Không có học sinh nào hoàn thành bài tập.)
- No + danh từ số nhiều + động từ số nhiều
No people think alike. (Không có người nào nghĩ giống nhau.)
- A number of + danh từ số nhiều + động từ số nhiều
A number of countries are overproducing goods. (Một số nước đang sản xuất thừa hàng hóa.)
- The number of + danh từ số nhiều + động từ số ít
The number of visitors increases rapidly. (Lượng du khách tăng nhanh chóng)