WISH (CÂU ƯỚC)



Động từ “wish” được dùng để diễn tả một điều ước, một mong ước trái với thực tế.


1. Câu ước ở hiện tại 

S + wish + (that) + S + V (simple past)

Chú ý: Động từ “tobe” chúng ta dùng “were” cho tất cả các ngôi

Ví dụ:

           I wish I had a lot of friends at school. (Tôi ước, tôi có nhiều bạn ở trường.)

           He wish he were a pilot. (Anh ấy ước, anh ấy là phi công.)


2. Câu ước ở quá khứ 

S + wish + (that) + S +  past perfect + PP/ could have + PP

Ví dụ:

           I wish I had gone to the theater with you last night.

            (Tôi ước, tôi đã đi đến nhà hát cùng với bạn tối hôm qua.)

            I wish that we could have been at your house last night.

            (Tôi ước, chúng tôi đã ở nhà tối hôm qua.)

            I wish no child was/ were suffering from hunger.

           (Tôi ước, không có đứa trẻ nào phải chịu đói.)

            I wish I was/ were playing on the beach.

            (Tôi ước, Tôi đang chơi trên bãi biển.)


3. Câu ước ở tương lai 

S + wish + (that) + S + could/ would + V  hoặc S + were + V- ing

Ví dụ:

           We wish that you could come to the party tonight

           (Chúng tôi ước bạn có thể đến dự tiệc tối hôm qua.)

            I wish you would stop saying that.

            (Tôi ước, bạn sẽ không nói điều đó)

           She wishes that she were coming with us.

            (Cô ấy ước cô ấy sẽ đến được với chúng tôi.)