PHRASAL VERBS (CONT)
Một số Phrasal verbs thường dùng:
to get over |
/getˈəʋvə/ |
Vượt qua, khắc phục |
to show someone around |
/ ʃəʋ sʌmwʌn:əˈraʋnd/ |
dẫn ai đi vòng quanh |
to get on with |
/get ɒn wıð/ |
tiến bộ |
to take off |
/ teık offɒf/ |
bỏ mũ/ cởi quần áo ra |
to grow up |
/grəʋ ʌp / |
trưởng thành |
to pull down |
/pʋl daʋn/ |
kéo xuống, lật đổ |
to turn it off |
/tɜːn ıt ɒf/ |
tắt |
to turn it down |
/tɜːnd ıt daʋn/ |
từ chối |
to go over |
/gəʋˈəʋvə/ |
kiểm tra |
to go on with |
/gəʋ ɒn wıð/ |
tiếp tục là gì |
to take off |
/teık ɒf/ |
di dời, di chuyển |
to dress up |
/dres ʌp/ |
Mặc đẹp |
to turn up |
/tɜːn ʌp / |
Đến, xuất hiện |
to go on |
/gəʋ ɒn/ |
tiếp tục |
to get on |
/get ɒn/ |
tiến bộ |
to think over |
/ θıŋk əʋvə/ |
xem xét |
to apply for |
/əˈplaı fɔ/ |
xin việc |
to cheer up |
/tʃıə ʌp/ |
làm ai đó vui |
to find out |
/faındaʋt/ |
tìm ra |