Glossary for Solutions Elementary 2nd Edition

••• Tra nghĩa trong giáo trình Solutions Elementary 2nd Edition •••

- paragraph (n) /ˈpær.ə.ɡrɑːf/ Đoạn văn
- heading (n) /ˈhed.ɪŋ/ Tiêu đề
- need (v) /niːd/Cần
- ordinary (adj) /ˈɔː.dɪ.nə.ri/ Bình thường
- royal (adj) /ˈrɔɪ.əl/ Hoàng gia
- originally (adv) /əˈrɪdʒ.ɪ.nə.li/ Ban đầu
- online business / ˈɒn.laɪn ˈbɪz.nɪs/ Cở sở kinh doanh trực tuyến
- hobby (n) /ˈhɒb.i/ Sở thích
- photography (n) /fəˈtɒɡ.rə.fi/ Nhiếp ảnh, chụp ảnh
- different (adj) /ˈdɪf.ər.ənt/ Khác
- include (v) /ɪnˈkluːd/ Bao gồm
- official (adj) /əˈfɪʃ.əl/ (Thuộc) chính quyền
- duty (n) /ˈdjuː.ti/ Nhiệm vụ, trách nhiệm
- charity (n) /ˈtʃær.ɪ.ti/ Tổ chức từ thiện
- visit (v) /ˈvɪz.ɪt/ Thăm viếng
- fan (n) /fæn/ Người hâm mộ
- wordlist (n) /ˈwɜːd.lɪst/ Danh sách từ vựng
- monarchy (n) /ˈmɒn.ə.ki/ Nước theo chế độ quân chủ
- monarch (n) /ˈmɒn.ək/ Quốc vương
- head (n) /hed/ Người đứng đầu
- Parliament (n) /ˈpɑː.lɪ.mənt/ Quốc hội Anh
- allow (v) /əˈlaʊ/ Cho phép
- enter (v) /ˈen.tər/ Đi vào
- vote (v) /vəʊt/ Bầu, bỏ phiếu
- political (adj) /pəˈlɪt.ɪ.kəl/ Về chính phủ, chính trị
- leader (n) /ˈliː.dər/ Người lãnh đạo
- party (n) /ˈpɑː.ti/ Đảng
- prime minister (n) / ˈmɪn.ɪ.stər praɪm/ Thủ tướng chính phủ
- opinion (n) /əˈpɪn.jən/ Quan điểm, ý kiến
- chart (n) /tʃɑːt/ Bảng
- attractive (adj) /əˈtræk.tɪv/ Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
- old-fashioned (adj) /ˌəʊldˈfæʃ.ənd/ Lỗi thời, lạc hậu
- tourism (n) /ˈtʊə.rɪ.zəm/ Ngành du lịch
- power (n) /paʊər/ Quyền lực