Bấm để chọn bài
Unit 1. Friends and family
Bấm để tra nghĩa
A. Vocabulary and Listening
- look at (v) /lʊk ət / Nhìn vào
- family tree /ˈfæm.əl.i triː/ Cây gia đình
- aunt (n) /ɑːnt/ Cô, dì, thím, mợ
- brother (n) /ˈbrʌð.ər/ Anh, em trai
- cousin (n) /ˈkʌz.ən/ Anh chị em họ
- daughter (n) /ˈdɔː.tər/ Con gái
- father (n) /ˈfɑː.ðər/ Cha, bố
- nephew (n) /ˈnef.juː/ Cháu trai
- niece (n) /niːs/ Cháu gái
- son (n) /sʌn/ Con trai
- uncle (n) /ˈʌŋ.kl̩/ Chú, bác, cậu, dượng
- twin (n) /twɪn/ Chị em sinh đôi
- great-grandparent (n) / ɡreɪt ˈɡræn.peə.rənt/ Ông bà cố
- vowel (n) /vaʊəl/ Nguyên âm
- match (v) /mætʃ/ Nối
- stepbrother (n) /ˈstepˌbrʌ.ðər/ Con trai riêng của mẹ ghẻ/ bố dượng
- stepdad (n) /ˈstep.dæd/ Cha ghẻ, bố dượng
- describe (v) /dɪˈskraɪb/ Miêu tả
- way (n) /weɪ/ Cách