1. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries

1.5. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries. Lesson 5. SKILLS 1

waterfall

 /ˈwɔːtəfɔːl/ (n) Thác nước

Everywhere you go, you can see amazing natural landscapes: green mountains, shining beaches, high waterfalls, and ancient forests.

(Mọi nơi bạn đến, bạn có thể nhìn thấy phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp: núi xanh, bãi biển soi sáng, thác nước cao và rừng cổ thụ .)


bushwalking

 /ˈbʊʃ ˈwɔːkɪŋ/ (n.phr) Đi bộ xuyên rừng

You can also find something to do here: skiing, boating and bushwalking

(Bạn có thể tìm một số hoạt động để làm ở đây như: trượt tuyết, chèo thuyền và đi bộ xuyên rừng)


be rich in

 / biː rɪʧ ɪn/ (v.phr) Giàu

New Zealand is rich in culture.

(Newzealand giàu văn hóa.)


haka dance

 /Haka dɑːns/ (n.phr) Vũ điệu haka

They are famous for their unique tatoos and haka dance.

(Họ thì nổi tiếng cho những hình xăm độc nhất vô nhị và vũ điệu haka.)


experience

 /ɪkˈspɪəriəns/ (n) Trải nghiệm

A visit to this beautiful country will be an experience you will never forget.

(Một chuyến thăm đến đất nước xinh đẹp này sẽ là một trải nghiệm khó quên)