Resources for Unit 12: English-speaking countries - Global Success 7
Site: | vinhphuc.topgrade.edu.vn |
Course: | Tiếng Anh bổ trợ Global Success Khối 7 (GV) |
Book: | Resources for Unit 12: English-speaking countries - Global Success 7 |
Printed by: | Guest user |
Date: | Saturday, 23 November 2024, 12:10 AM |
Description
Resources for Unit 12: English-speaking countries - Global Success 7.
Table of contents
- 1. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries
- 1.1. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries. Lesson 1. GETTING STARTED
- 1.2. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 1.3. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 1.4. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries. Lesson 4. COMMUNICATION
- 1.5. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries. Lesson 5. SKILLS 1
- 1.6. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries. Lesson 6. SKILLS 2
- 1.7. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
- 2. Grammar for Unit 12: English-speaking countries
- 3. Video Lecture for Unit 12: English-speaking countries
- 3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED
- 3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION
- 3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1
- 3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2
- 3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
- 4. Hướng Dẫn Phát Âm Unit 12 (Global Success 7)
1. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries
Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries.
1.1. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries. Lesson 1. GETTING STARTED
holiday
/ˈhɒlədeɪ/ (n) Kỳ nghỉHow was your holiday in Australia?
(Kỳ nghỉ ở Úc của bạn như nào?)
fantastic
/fænˈtæstɪk/ (adj) Tuyệt vờiIt was fantastic!.
(Tuyệt đấy!)
ask for directions
/ɑːsk fɔː dɪˈrɛkʃənz/ (v.phr) Hỏi đườngI got to use my English in real life: asking for directions, reading maps, talking to local people
(Tôi phải dùng tiếng Anh của tôi để hỏi đường, đọc bản đồ, nói chuyện với người dân địa phương)
local people
/ ˈləʊkəl ˈpiːpl/ (phr) Dân địa phươngI got to use my English in real life: asking for directions, reading maps, talking to local people.
(Tôi phải dùng tiếng Anh của tôi để hỏi đường, đọc bản đồ, nói chuyện với người dân địa phương)
travel
/ˈtrævl/ (v) Du lịchDid you travel a lot?
(Bạn có du lịch nhiều không?)
season
/ˈsiːzn/ (n) MùaJust around Melbourne, the city with four seasons in a day.
(Chỉ riêng Melbourne, thành phố với bốn mùa trong ngày)
take a tour
/ teɪk ə tʊə/ (v.phr) Đi tham quanWe took a tour to Phillip island.
(Chúng tôi đã tham quan đảo Phillip.)
go penguin watching
/gəʊ ˈpɛŋgwɪn ˈwɒʧɪŋ/ (v.phr) Xem chim cánh cụtWe went penguin watching.
(Chúng tôi đã xem chim cánh cụt.)
exciting
/ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj) Thú vịIt sounds pretty exciting.
(Nghe khá thú vị đấy.)
amazing landscapes
/əˈmeɪzɪŋ ˈlænskeɪps/ (n.phr) Phong cảnh tuyệt vờiIt was Australia has amazing landscapes.
(Đó là nước Úc với phong cảnh tuyệt vời.)
outdoor activities
/ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvɪtiz/ (n) Hoạt động ngoài trờiAnd Australians love outdoor activities.
(Người Úc thích các hoạt động ngoài trời.)
beach
/biːtʃ/ (n) Bãi BiểnThere were plenty of people enjoying the parks and beaches.
(Có nhiều người thích công viên và biển.)
island
/ˈaɪlənd/ (n) ĐảoPhillip Island is far from Melbourne.
(Đảo Phillip cách xa Melbourne.)
sunset
/ˈsʌnset/ (n) Hoàng hônWe had dinner on the beach after sunset.
(Chúng tôi ăn tối trên bãi biển sau hoàng hôn )
museum
/mjuˈziːəm/ (n) Viện bảo tàngPhong visited some museums.
(Phong đã ghé thăm một vài viện bảo tàng.)
sports and games
/spɔːts/ /ænd/ /geɪmz/ (n.phr) Thể thao và trò chơiMost Australians like outdoor sports and games.
(Hầu hết người Úc thích thể thao và trò chơi ngoài trời.)
capital city
/ ˈkæpɪtl ˈsɪti/ (n.phr) Thủ đôWhat is the capital city of Canada?
(Thủ đô của Canada là ?)
1.2. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
island country
/ˈaɪlənd ˈkʌntri/ (n.phr) Quốc đảoPhilippines is an island country.
(Philippines là một quốc đảo)
tattoo
/təˈtuː/ (n) Hình xămHis arms were covered in tattoos.
(Cái tay của anh ấy thì đầy hình xăm.)
kangaroo
/ˌkæŋɡəˈruː/ (n) Chuột túiKangaroos can jump immense distances.
(Chuột túi có thể nhảy xa)
Scottish kilt
/ˈskɒtɪʃ kɪlt/ (n.phr) Váy kiểu ScotlandScottish Kilts are cherished symbols of Scotland and Scottish culture.
(Những chiếc váy kiểu Scotland là biểu tượng trân quý của Scotland và văn hóa của đất nước này.)
castle
/ˈkɑːsl/ (n) Lâu đàiThey were invited to a banquet in the castle.
(Họ được mời đến buổi tiệc tại lâu đài.)
coastline
/ˈkəʊstlaɪn/ (n) Đường bờ biểnDo you have a favorite coastline that didn’t make my list?
(Bạn có đường bờ biển yêu thích nào chưa có trong danh sách của tôi không?)
native
/ˈneɪtɪv/ (adj) Bản địaWhen you visit a new place, talk to the native people.
(Khi bạn ghé thăm một địa điểm mới, hãy nói chuyện với người dân bản địa.)
unique
/juˈniːk/ (adj) Độc nhất vô nhịThe long fences around the sheep farms in Australia are unique. You can’t find them anywhere else in the world.
(Hàng rào dài khắp các nông trại cừu ở Úc thì độc nhất vô nhị. Bạn không thể tìm thấy chúng ở bất cứ đâu trên thế giới.)
ancient
/ˈeɪnʃənt/ (adj) CổScotland is famous for its long history and ancient castles.
(Scotland nổi tiếng với lịch sử lâu đời và lâu đài cổ.)
valley
/ˈvæli/ (n) Thung lũngFrom the top of the mountain, we had an amazing view of the valley below.
(Từ đỉnh ngọn núi, chúng tôi đã có góc tuyệt đẹp của thung lũng bên dưới.)
symbol
/ˈsɪmbl/ (n) Biểu tượngSymbol is an object representing a place.
(Biểu tượng là một vật đại diện cho một địa điểm )
boat ride
/bəʊt raɪd/ (n.phr) Đi tàuI’m going to take a boat ride next month.
(Tôi sẽ đi tàu vào tháng tới)
tower
/ˈtaʊə(r)/ (n) ThápTower is a tall narrow building with a small top.
(Tháp là một tòa nhà cao hẹp với đỉnh nhỏ.)
show
/ʃəʊ/ (v) thể hiệnCould you show me Singapore on this map?
(Bạn có thể chỉ cho tôi Singapore trên bản đồ này không?)
state
/steɪt/ (n) BangHow many states are there in the USA?
(Mỹ có bao nhiêu bang?)
official language
/əˈfɪʃəl ˈlæŋgwɪʤ/ (n.phr) Ngôn ngữ chính thốngIs English an official language in Malaysia?
(Tiếng Anh có phải ngôn ngữ chính thống của người Malaysia?.)
1.3. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
attraction
/əˈtrækʃn/ (n) Sự thu hútThe London Eye is a great attraction in London.
(London Eye là điểm tham quan tuyệt vời ở Anh)
countryside
/ˈkʌntrisaɪd/ (n) Miền quêI love the New Zealand’s countryside
(Tôi yêu miền quê ở New Zealand.)
Statue of Liberty
/ˈstætjuː ɒv ˈlɪbəti/ (n) Tượng nữ thần tự doThe Statue of Liberty is in New York.
( Tượng nữ thần tự do ở Mỹ.)
consist of
/ kənˈsɪst ɒv/ (phr.v) Bao gồmNew Zealand consists of the North Island and the South Island.
(New Zealand bao gồm đảo phía Bắc và phía Nam.)
entertainment centres
/ˌɛntəˈteɪnmənt ˈsɛntəz/ (n.phr) Trung tâm giải tríDisneyland in California is one of the biggest entertainment centres in the world.
(Disneyland ở California là một trong những trung tâm giải trí lớn nhất thế giới.)
tourist
/ˈtʊərɪst/ (n) Khách du lịchBangkok is the most popular city for tourists in the Kingdom of Thailand.
(Bangkok là thành phố tiêu biểu cho khách du lịch ở Vương quốc Thái Lan )
bridge
/brɪdʒ/ (n) CầuThe Tower Bridge in London is over one hundred years old.
(Cầu Tháp ở Anh thì hơn trăm tuổi.)
Englishman
/ ˈɪŋglɪʃmən / (n) Người AnhThe man sitting next to her is an Englishman.
(Người đàn ông ngồi gần cô ấy là người Anh.)
run through
/rʌn θruː/ (phr.v) Chảy quaThe River Thames runs through London.
(Sông Thames chảy qua nước Anh)
present
/ˈprizent/ (n) Món quàThe Statue of Liberty was a present from France.
(Tượng nữ thần tự do là món quà từ Pháp.)
red telephone box
/rɛd ˈtɛlɪfəʊn bɒks/ (n.phr) Tủ điện thoại đỏWhen can you see a red telephone box?
(Khi nào bạn có thể dùng tủ điện thoại?)
1.4. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries. Lesson 4. COMMUNICATION
traditional festivals
/trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəlz / (n.phr) Lễ hội truyền thốngScottish men wear kilts, short skirts at their traditional festivals.
(Đàn ông Scotland mặc váy ngắn tại lễ hội truyền thống.)
visitor
/ˈvɪzɪtə(r)/ (n) Khách tham quanIn 2019, Walt Disney World in California attracted nearly 21 million visitors.
(Năm 2019, Walt Disney World ở California thu hút gần 21 triệu khách tham quan.)
clean
/kliːn/ (adj) SạchNew Zealand has the cleanest and safest air on the planet.
(New Zealand có không khí sạch và an toàn nhất khắp hành tinh)
snake
/sneɪk/ (n) RắnThere are no snakes in New Zealand.
(Ở New Zealand không có rắn)
lake
/leɪk/ (n) HồMore than half of all the lakes in the world are in Canada.
(Hơn một nữa hồ trên thế giới ở Canada.)
famous for
/ˈfeɪməs fɔː/ (v.phr) Nổi tiếngAustralia is famous for its kangaroos.
(Úc nổi tiếng với những chú chuột túi.)
lie
/laɪ/ (v) NằmThe USA lies close to the North Pole and is very cold in winter.
(Mỹ nằm gần cực Bắc và rất lạnh vào mùa đông)
royal family
/ˈrɔɪəl ˈfæmɪli/ (n.phr) gia đình hoàng giaThe UK is famous for its royal family.
(Nước Anh nổi tiếng với gia đình hoàng gia.)
Pacific Ocean
/pəˈsɪfɪk ˈəʊʃən/ (n) Thái Bình DươngNew Zealand is a small island country in the Pacific Ocean.
(New Zealand là một quốc đảo nhỏ ở Thái Bình Dương.)
1.5. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries. Lesson 5. SKILLS 1
waterfall
/ˈwɔːtəfɔːl/ (n) Thác nướcEverywhere you go, you can see amazing natural landscapes: green mountains, shining beaches, high waterfalls, and ancient forests.
(Mọi nơi bạn đến, bạn có thể nhìn thấy phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp: núi xanh, bãi biển soi sáng, thác nước cao và rừng cổ thụ .)
bushwalking
/ˈbʊʃ ˈwɔːkɪŋ/ (n.phr) Đi bộ xuyên rừngYou can also find something to do here: skiing, boating and bushwalking
(Bạn có thể tìm một số hoạt động để làm ở đây như: trượt tuyết, chèo thuyền và đi bộ xuyên rừng)
be rich in
/ biː rɪʧ ɪn/ (v.phr) GiàuNew Zealand is rich in culture.
(Newzealand giàu văn hóa.)
haka dance
/Haka dɑːns/ (n.phr) Vũ điệu hakaThey are famous for their unique tatoos and haka dance.
(Họ thì nổi tiếng cho những hình xăm độc nhất vô nhị và vũ điệu haka.)
experience
/ɪkˈspɪəriəns/ (n) Trải nghiệmA visit to this beautiful country will be an experience you will never forget.
(Một chuyến thăm đến đất nước xinh đẹp này sẽ là một trải nghiệm khó quên)
1.6. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries. Lesson 6. SKILLS 2
palace
/ˈpæləs/ (n) Cung điệnGo to Buckingham Palace to visit the Queen’s garden.
(Đến cung điện Buckingham để thăm vườn của Vương Hậu.)
guard
/ɡɑːd/ (n) Cận vệI wish I could watch Changing of the Guard.
(Tôi ước mình có thể xem Changing of the Guard.)
historic
/hɪˈstɒrɪk/ (adj) Lịch sửOn the boat ride, you can see historic buildings along the river.
(Trên tàu, bạn có thể nhìn thấy những tòa nhà lịch sử dọc con sông.)
1.7. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
LOOKING BACK
go sightseeing
/gəʊ/ /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ (v.phr) Ngắm cảnhPeople can go sightseeing by taking a boat ride.
(Mọi người có thể ngắm cảnh bằng cách đi tàu.)
border
/ˈbɔːdə(r)/ (n) Biên giớiNiagara Falls is a great attraction on the border of the USA and Canada.
(Niagara là một điểm đến tuyệt vời nằm ở biên giới Mỹ và Canada.)
ice hockey
/aɪs ˈhɒki/ (n) Khúc côn cầu trên băngCanadians love ice hockey, the winter sport.
(Người Canada thích khúc côn cầu trên băng, thể thao mùa đông.)
PROJECT
amazement
/əˈmeɪzmənt/ (n) Sự ngạc nhiênI can express my amazement.
(Tôi có thể hiện sự ngạc nhiên của mình.)
diary entry
/ˈdaɪəri ˈɛntri/ (n.phr) Nhật ký hành trìnhI can write a diary entry about a tour of a city.
(Tôi có thể viết nhật ký hành trình về chuyến tham quan thành phố.)
2. Grammar for Unit 12: English-speaking countries
Ngữ pháp: Mạo từ (Articles) Unit 12 Tiếng Anh 7 Global Success
1. Mạo từ “a/an”
Chúng ta sử dụng mạo từ “a/an” trước danh từ số ít, chưa xác định, xuất hiện lần đầu tiên trong câu miêu tả.
- a: dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm
- an: dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm
Ví dụ:
Can you give me an example of an English-speaking country?
(Bạn có thể cho tôi một ví dụ của một quốc gia nói tiếng Anh không?)
Canada is a very cold country.
(Canada là một đất nước rất lạnh.)
2. Mạo từ “the”
Chúng ta sử dụng “the”
- với so sánh nhất
Ví dụ: The largest city in Australia is Sydney.
(Thành phố lớn nhất ở Úc là Sydney.)
- với tên của một số địa danh
Ví dụ: My son is studying in the USA.
(Con trai tôi đang học ở Mỹ.)
- nếu một trong các từ trong tên địa danh đó là danh từ chung (đảo, cầu, sông, tháp,…)
Ví dụ: The Tower Bridge in London is over one hundred years old.
(Cầu Tháp ở London hơn 100 tuổi.)
3. Không sử dụng mạo từ
- với một số tên quốc gia
Ví dụ: Scotland is a part of the UK.
(Scotland là một phần của vương quốc Anh.)
- với tên tiểu bang, tỉnh, thành phố
Ví dụ: The Statue of Liberty is in New York.
(Tượng nữ thần tự do ở New York.)
3. Video Lecture for Unit 12: English-speaking countries
Video Lecture for Unit 12: English-speaking countries.
3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED
Collected from VietJack
3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
Collected from VietJack
3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
Collected from VietJack
3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION
Collected from VietJack
3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1
Collected from VietJack
3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2
Collected from VietJack
3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
Collected from VietJack
4. Hướng Dẫn Phát Âm Unit 12 (Global Success 7)
Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.
Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.
4.1. Video Hướng Dẫn Phát Âm Unit 12 (Global Success 7)
Collected from Global Success
4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation Practice. Unit 12
Rising and falling intonation for questions
Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.