1. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries
1.4. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries. Lesson 4. COMMUNICATION
traditional festivals
/trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəlz / (n.phr) Lễ hội truyền thốngScottish men wear kilts, short skirts at their traditional festivals.
(Đàn ông Scotland mặc váy ngắn tại lễ hội truyền thống.)
visitor
/ˈvɪzɪtə(r)/ (n) Khách tham quanIn 2019, Walt Disney World in California attracted nearly 21 million visitors.
(Năm 2019, Walt Disney World ở California thu hút gần 21 triệu khách tham quan.)
clean
/kliːn/ (adj) SạchNew Zealand has the cleanest and safest air on the planet.
(New Zealand có không khí sạch và an toàn nhất khắp hành tinh)
snake
/sneɪk/ (n) RắnThere are no snakes in New Zealand.
(Ở New Zealand không có rắn)
lake
/leɪk/ (n) HồMore than half of all the lakes in the world are in Canada.
(Hơn một nữa hồ trên thế giới ở Canada.)
famous for
/ˈfeɪməs fɔː/ (v.phr) Nổi tiếngAustralia is famous for its kangaroos.
(Úc nổi tiếng với những chú chuột túi.)
lie
/laɪ/ (v) NằmThe USA lies close to the North Pole and is very cold in winter.
(Mỹ nằm gần cực Bắc và rất lạnh vào mùa đông)
royal family
/ˈrɔɪəl ˈfæmɪli/ (n.phr) gia đình hoàng giaThe UK is famous for its royal family.
(Nước Anh nổi tiếng với gia đình hoàng gia.)
Pacific Ocean
/pəˈsɪfɪk ˈəʊʃən/ (n) Thái Bình DươngNew Zealand is a small island country in the Pacific Ocean.
(New Zealand là một quốc đảo nhỏ ở Thái Bình Dương.)