1. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries
1.3. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
attraction
/əˈtrækʃn/ (n) Sự thu hútThe London Eye is a great attraction in London.
(London Eye là điểm tham quan tuyệt vời ở Anh)
countryside
/ˈkʌntrisaɪd/ (n) Miền quêI love the New Zealand’s countryside
(Tôi yêu miền quê ở New Zealand.)
Statue of Liberty
/ˈstætjuː ɒv ˈlɪbəti/ (n) Tượng nữ thần tự doThe Statue of Liberty is in New York.
( Tượng nữ thần tự do ở Mỹ.)
consist of
/ kənˈsɪst ɒv/ (phr.v) Bao gồmNew Zealand consists of the North Island and the South Island.
(New Zealand bao gồm đảo phía Bắc và phía Nam.)
entertainment centres
/ˌɛntəˈteɪnmənt ˈsɛntəz/ (n.phr) Trung tâm giải tríDisneyland in California is one of the biggest entertainment centres in the world.
(Disneyland ở California là một trong những trung tâm giải trí lớn nhất thế giới.)
tourist
/ˈtʊərɪst/ (n) Khách du lịchBangkok is the most popular city for tourists in the Kingdom of Thailand.
(Bangkok là thành phố tiêu biểu cho khách du lịch ở Vương quốc Thái Lan )
bridge
/brɪdʒ/ (n) CầuThe Tower Bridge in London is over one hundred years old.
(Cầu Tháp ở Anh thì hơn trăm tuổi.)
Englishman
/ ˈɪŋglɪʃmən / (n) Người AnhThe man sitting next to her is an Englishman.
(Người đàn ông ngồi gần cô ấy là người Anh.)
run through
/rʌn θruː/ (phr.v) Chảy quaThe River Thames runs through London.
(Sông Thames chảy qua nước Anh)
present
/ˈprizent/ (n) Món quàThe Statue of Liberty was a present from France.
(Tượng nữ thần tự do là món quà từ Pháp.)
red telephone box
/rɛd ˈtɛlɪfəʊn bɒks/ (n.phr) Tủ điện thoại đỏWhen can you see a red telephone box?
(Khi nào bạn có thể dùng tủ điện thoại?)