1. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries
1.2. Vocabulary for Unit 12: English-speaking countries. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
island country
/ˈaɪlənd ˈkʌntri/ (n.phr) Quốc đảoPhilippines is an island country.
(Philippines là một quốc đảo)
tattoo
/təˈtuː/ (n) Hình xămHis arms were covered in tattoos.
(Cái tay của anh ấy thì đầy hình xăm.)
kangaroo
/ˌkæŋɡəˈruː/ (n) Chuột túiKangaroos can jump immense distances.
(Chuột túi có thể nhảy xa)
Scottish kilt
/ˈskɒtɪʃ kɪlt/ (n.phr) Váy kiểu ScotlandScottish Kilts are cherished symbols of Scotland and Scottish culture.
(Những chiếc váy kiểu Scotland là biểu tượng trân quý của Scotland và văn hóa của đất nước này.)
castle
/ˈkɑːsl/ (n) Lâu đàiThey were invited to a banquet in the castle.
(Họ được mời đến buổi tiệc tại lâu đài.)
coastline
/ˈkəʊstlaɪn/ (n) Đường bờ biểnDo you have a favorite coastline that didn’t make my list?
(Bạn có đường bờ biển yêu thích nào chưa có trong danh sách của tôi không?)
native
/ˈneɪtɪv/ (adj) Bản địaWhen you visit a new place, talk to the native people.
(Khi bạn ghé thăm một địa điểm mới, hãy nói chuyện với người dân bản địa.)
unique
/juˈniːk/ (adj) Độc nhất vô nhịThe long fences around the sheep farms in Australia are unique. You can’t find them anywhere else in the world.
(Hàng rào dài khắp các nông trại cừu ở Úc thì độc nhất vô nhị. Bạn không thể tìm thấy chúng ở bất cứ đâu trên thế giới.)
ancient
/ˈeɪnʃənt/ (adj) CổScotland is famous for its long history and ancient castles.
(Scotland nổi tiếng với lịch sử lâu đời và lâu đài cổ.)
valley
/ˈvæli/ (n) Thung lũngFrom the top of the mountain, we had an amazing view of the valley below.
(Từ đỉnh ngọn núi, chúng tôi đã có góc tuyệt đẹp của thung lũng bên dưới.)
symbol
/ˈsɪmbl/ (n) Biểu tượngSymbol is an object representing a place.
(Biểu tượng là một vật đại diện cho một địa điểm )
boat ride
/bəʊt raɪd/ (n.phr) Đi tàuI’m going to take a boat ride next month.
(Tôi sẽ đi tàu vào tháng tới)
tower
/ˈtaʊə(r)/ (n) ThápTower is a tall narrow building with a small top.
(Tháp là một tòa nhà cao hẹp với đỉnh nhỏ.)
show
/ʃəʊ/ (v) thể hiệnCould you show me Singapore on this map?
(Bạn có thể chỉ cho tôi Singapore trên bản đồ này không?)
state
/steɪt/ (n) BangHow many states are there in the USA?
(Mỹ có bao nhiêu bang?)
official language
/əˈfɪʃəl ˈlæŋgwɪʤ/ (n.phr) Ngôn ngữ chính thốngIs English an official language in Malaysia?
(Tiếng Anh có phải ngôn ngữ chính thống của người Malaysia?.)