1. Vocabulary for Unit 7: Traffic
1.3. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
fell off your bike
/fɛl ɒf jɔː baɪk/ (v.phr) rơi từ xe đạpYou nearly fell off your bike! You really should be more careful.
(Bạn gần như sắp rơi từ xe đạp! Bạn nên cẩn thận hơn..)
go swimming
/gəʊ/ /ˈswɪmɪŋ/ (v.phr) đi bơiWe shouldn’t go swimming right after eating..
(Chúng ta không nên đi bơi ngay sau khi ăn.)
overweight
/ˌəʊvəˈweɪt/ (adj) lên cânI think that he should eat less. He’s becoming overweight.
(Tôi nghĩ anh ấy nên ăn ít lại. Anh ấy đang lên cân.)
give advice
/gɪv ədˈvaɪs/ (v.phr) Cho lời khuyênShe can give you advice about plants.
(Cô ấy có thể cho bạn lời khuyên về thực vật.)
get stuck in
/gɛt stʌk ɪn / (v.phr) kẹtWe should go now, or we might get stuck in a traffic jam.
(Chúng ta nên đi ngay bây giờ hoặc là chúng ta sẽ bị kẹt xe đấy.)
watch Youtube
/wɒʧ ˈjuːˌtjuːb/ (v.phr) Xem YoutubeYou should study instead of watching Youtube all day long.
(Bạn nên học tập thay vì xem Youtube cả ngày.)
wash the dishes
/wɒʃ ðə ˈdɪʃɪz/ (v.phr) rửa chénYou should help your mum wash the dishes after dinner..
(Bạn nên rửa chén giúp mẹ sau bữa tối.)
get some sleep
/ gɛt sʌm sliːp / (v.phr) ngủ một chútYou look tired. You should probably get some sleep.
(Bạn trông mệt mỏi đấy. Bạn có lẽ nên ngủ một ít.)
playground
/ˈpleɪɡraʊnd/ (n) Sân chơiThe children love to play in the playground.
(Trẻ con thích chơi ở sân chơi.)