Resources for Unit 7: Traffic - Global Success 7

Site: vinhphuc.topgrade.edu.vn
Course: Tiếng Anh bổ trợ Global Success Khối 7 (GV)
Book: Resources for Unit 7: Traffic - Global Success 7
Printed by: Guest user
Date: Friday, 22 November 2024, 11:46 PM

Description

Resources for Unit 7: Traffic - Global Success 7.


1. Vocabulary for Unit 7: Traffic

Vocabulary for Unit 7: Traffic.


1.1. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 1. GETTING STARTED

cycle round the lake

 /ˈsaɪkl raʊnd ðə leɪk/ (v.phr) đạp xe quanh hồ

cycle round the lake near my home.

(Tôi đạp xe quanh hồ gần nhà tôi.)


motorbike

 /ˈməʊtəbaɪk/ (n) xe gắn máy

My mom takes me on her motorbike.

(Mẹ tôi chở tôi bằng xe máy)


cross the road

 /krɒs/ /ðə/ /rəʊd/ (v.phr) qua đường

You should be careful, especially when you cross the road.

(Bạn nên cẩn thận, đặc biệt khi bạn qua đường)


crowded

 /ˈkraʊdɪd/ (adj) đông đúc

The roads get really crowded.

(Con đường thật sự đông đúc)


traffic jam

 /'træfɪk dʒæm/ (n.phr) kẹt xe

When there are traffic jams, it takes longer.

(Khi có kẹt xe, nó sẽ lâu hơn.)


go shopping

 /gəʊ/ /ˈʃɒpɪŋ/ (v.phr) đi mua sắm

How often does your mum go shopping?

(Bao lâu mẹ thường đi mua sắm?)


rush hours

 / rʌʃ ˈaʊəz/ (n.phr) giờ cao điểm

The road is very crowded during the rush hours.

(Đường đông trong giờ cao điểm.)


careful

 /ˈkeəfl/ (adj) Cẩn thận

You should be careful, especially when you cross the road.

(Bạn nên cẩn thận, đặc biệt khi bạn qua đường.)


plane

 /pleɪn/ (n) máy bay

She never travels by plane.

(Cô ấy chưa bao giờ đi máy bay.)


boat

 /bəʊt/ (n) Tàu

I take a boat ride on vacation.

(Tôi đi tàu trong kỳ nghỉ.)


big city

 /bɪg ˈsɪti/ (n.phr) Thành phố lớn

Traffic jams are a problem in big cities.

( (Kẹt xe là một vấn đề lớn ở những thành phố lớn.)


1.2. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

ride a bike

 /raɪd/ /ə/ /baɪk/ (v.phr) chạy xe đạp

My father taught me how to ride a bike.

(Ba tôi đã dạy tôi chạy xe đạp)


drive a car

 /raɪd ə kɑːr/ (v.phr) chạy xe hơi

Her dad drives a car to work.

(Ba cô ấy lái xe hơi đi làm.)


sail a boat

 /seɪl ə bəʊt/ (v.phr) chèo thuyền

She learns how to sail a boat.

(Cô ấy học cách chèo thuyền.)


go on foot

 /gəʊ ɒn fʊt/ (v.phr) đi bộ

He goes to school on foot.

(Anh ấy đi bộ đến trường.)


travel by air

 /ˈtrævl baɪ eə/ (v.phr) Đi máy bay

She travels by air on vacation.

(Cô ấy đi máy bay trong kỳ nghỉ.)


crossroads

 /ˈkrɒsrəʊdz/ (n) Ngã tư

On the way to school, there are crossroads, so I see several traffic lights.

(Trên đường đến trường có nhiều ngã tư, vì vậy tôi nhìn thấy nhiều đèn giao thông.)


traffic lights

 /ˈtræfɪk laɪts/ (n.phr) Đèn giao thông

On the way to school, there are crossroads, so I see several traffic lights.

(Trên đường đến trường có nhiều ngã tư, vì vậy tôi nhìn thấy nhiều đèn giao thông.)


‘hospital ahead’ sign

 /ˈhɒspɪtl əˈhɛd saɪn/ (n.phr) bản báo hiệu bệnh viện phía trước

There is a hospital in front of us, so we see a ‘hospital ahead’ sign.

(Có một bệnh viện ở phía trước chúng tôi, vì vậy chúng tôi nhìn thấy biển báo bệnh viện phía trước)


teach someone how to do something

 /tiːʧ ˈsʌmwʌn haʊ tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr) dạy ai đó cách làm gì

My father taught me how to ride a bike.

(Ba tôi dạy tôi chạy xe đạp.)


bus station

 /bʌs/ /ˈsteɪʃən/ (n) Trạm xe buýt

The bus station is far from my house.

(Trạm xe buýt thì xa nhà tôi.)


pavement

 /ˈpeɪvmənt/ (n) Footpath: vỉa hè

Don’t ride on the pavement.

(Đừng chạy xe trên vỉa hè.)


road signs

 /rəʊd saɪnz/ (n.phr) biển báo chỉ đường

We couldn’t read the road signs.

(Chúng tôi không thể đọc bản chỉ đường.)


No right turn

 /nəʊ raɪt tɜːn/ (n.phr) không rẽ phải

This sign means ‘ No right turn’.

(Tấm biển này có nghĩa không rẽ phải.)


cycle lane

 /ˈsaɪkl leɪn/ (n.phr) Làn đường xe đạp

Cars are not allowed in the cycle lane.

(Xe hơi không được phép chạy trên làn đường xe đạp.)


school ahead

/skuːl əˈhɛd/ (n.phr) trường học ở phía trước

Slow down! School ahead!

(Chậm lại! Trường học ở phía trước!)


‘no cycling’ sign

/nəʊ ˈsaɪklɪŋ saɪn / (n.phr) biển báo không chạy xe đạp

‘No cycling’ sign is right in front of you.

(Biển báo không chạy xe đạp ở ngay trước bạn đấy.)


traffic rules

 /ˈtræfɪk ruːlz/ (n.phr) luật giao thông

We must obey traffic rules for our safety.

(Chúng tôi phải tuân thủ luật giao thông vì sự an toàn của mình.)

1.3. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

fell off your bike

 /fɛl ɒf jɔː baɪk/ (v.phr) rơi từ xe đạp

You nearly fell off your bike! You really should be more careful.

(Bạn gần như sắp rơi từ xe đạp! Bạn nên cẩn thận hơn..)


go swimming

 /gəʊ/ /ˈswɪmɪŋ/ (v.phr) đi bơi

We shouldn’t go swimming right after eating..

(Chúng ta không nên đi bơi ngay sau khi ăn.)


overweight

 /ˌəʊvəˈweɪt/ (adj) lên cân

I think that he should eat less. He’s becoming overweight.

(Tôi nghĩ anh ấy nên ăn ít lại. Anh ấy đang lên cân.)



give advice

 /gɪv ədˈvaɪs/ (v.phr) Cho lời khuyên

She can give you advice about plants.

(Cô ấy có thể cho bạn lời khuyên về thực vật.)


get stuck in

 /gɛt stʌk ɪn / (v.phr) kẹt

We should go now, or we might get stuck in a traffic jam.

(Chúng ta nên đi ngay bây giờ hoặc là chúng ta sẽ bị kẹt xe đấy.)


watch Youtube

 /wɒʧ ˈjuːˌtjuːb/ (v.phr) Xem Youtube

You should study instead of watching Youtube all day long.

(Bạn nên học tập thay vì xem Youtube cả ngày.)


wash the dishes

 /wɒʃ ðə ˈdɪʃɪz/ (v.phr) rửa chén

You should help your mum wash the dishes after dinner..

(Bạn nên rửa chén giúp mẹ sau bữa tối.)


get some sleep

 / gɛt sʌm sliːp / (v.phr) ngủ một chút

You look tired. You should probably get some sleep.

(Bạn trông mệt mỏi đấy. Bạn có lẽ nên ngủ một ít.)


playground

 /ˈpleɪɡraʊnd/ (n) Sân chơi

The children love to play in the playground.

(Trẻ con thích chơi ở sân chơi.)


1.4. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 4. COMMUNICATION

waste water

 /weɪst ˈwɔːtə/ (v.phr) Lãng phí nước

We shouldn’t waste water.

(Chúng ta không nên lãng phí nước.)


wear helmet

 /weə ˈhɛlmɪt/ (v.phr) Đội nón bảo hiểm

When you go snowboarding, always wear helmet.

(Khi bạn trượt tuyết, luôn luôn đội mũ bảo hiểm.)


play football

 / pleɪ ˈfʊtbɔːl / (v.phr) Chơi đá bóng

The boys play football at the stadium.

(Các bạn nam chơi đá bóng ở sân vận động.)


dangerously

 /ˈdeɪndʒərəsli/ (adv) Một cách nguy hiểm

Children shouldn’t ride their bikes dangerously.

(Trẻ con không nên chạy xe đạp ẩu.)


be not allowed to do something

 /biː nɒt əˈlaʊd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr) không được phép làm gì

In Alaska, you are not allowed to drive with a dog on the roof of your car.

(Họ sẽ cần điểm cao để đỗ vào các trường đại học hàng đầu.)


let animals go first

 /lɛt ˈænɪməlz gəʊ fɜːst/ (v.phr) cho động vật đi trước

In South Africa, you have to let animals go first.

(Ở Nam Phi, bạn phải cho động vật đi trước.)


fine

 /faɪn/ (v) bị phạt

In Moscow, you will be fined if you drive a dirty car.

(Tại Moscow, bạn sẽ bị phạt nếu bạn chạy xe dơ.)


Handlebars

 / ˈhændlbɑːz / (n) tay cầm

In Wisconsin, USA, you must always ride your bike with your hands on the handlebars.

(Tại Wisconsin, Mỹ, bạn phải luôn chạy xe đạp với hai tay trên tay cầm.)


strange

 /streɪndʒ/ (adj) lạ

Do you have any other strange traffic rules?

( Bạn có bất kì luật giao thông nào lạ không?)

1.5. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 5. SKILLS 1

fasten your seatbelt

 /ˈfɑːsn jɔː ˈsiːtbɛlt/ (v.phr) thắt dây an toàn

Fasten your seatbelt when you are in a car.

(Thắt dây an toàn khi bạn trên xe hơi.)


fully stop

 / ˈfʊli stɒp/ (n.phr) dừng hoàn toàn

Wait for buses to fully stop before getting on or off.

(Đợi xe buýt hoàn toàn dừng lại trước khi lên hoặc xuống xe buýt .)


stick

 /stɪk/ (v) Dán

Don’t stick any body parts out of the window of a moving vehicle.

(Không cho bất kì bộ phận nào của cơ thể ra cửa sổ khi đang trên phương tiện di chuyển.)


pedestrian

 /pəˈdestriən/ (n) người đi bộ

Where should pedestrians cross the street?

(Người đi bộ nên qua đường ở đâu?)


get on /off

 /gɛt ɒn /ɒf/ (phr.v) lên/ xuống xe buýt

Wait for buses to fully stop before getting on or off.

(Đợi xe buýt hoàn toàn dừng lại trước khi lên hoặc xuống xe buýt.)


moving vehicle

 /ˈmuːvɪŋ ˈviːɪkl/ (n.phr) phương tiện đang di chuyển

What mustn’t you do when you are in a moving vehicle?

(Bạn không nên làm gì khi đang trên phương tiện di chuyển?.)


road user

 /rəʊd ˈjuːzə/ (n.phr) người tham gia giao thông

When you are a road user, what should you not do?

(Khi bạn là người tham gia giao thông, bạn không nên làm gì?)


zebra crossing

 /ˈziːbrə ˈkrɒsɪŋ/ (n.phr) vạch kẻ đường

Walk across the street at the zebra crossing.

(Đi qua đường bằng vạch kẻ đường.)


cyclist

 /ˈsaɪklɪst/ (n) người đi xe đạp

Cyclists should give a signal before you turn.

(Người đi xe đạp nên làm tín hiệu khi chuyển hướng.)


passenger

 /ˈpæsɪndʒə(r)/ (n) hành khách

Don’t carry more than one passenger while cycling.

(Đừng chở hơn một người khi đi xe đạp.)


stand in a line

 /stænd ɪn ə laɪn/ (v.phr) xếp hình

The students are standing in a line to get on the school bus.

(Học sinh đang xếp hàng để lên xe buýt.)


shout

 /ʃaʊt/ (v) La hét

She is cycling to school and she is waving and shouting to her friends.

(Cô ấy đang chạy xe đạp đến trường và cô ấy đang vẫy tay và la hét với bạn cô ấy.)

1.6. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 6. SKILLS 2

increase

 /ɪnˈkriːs/ (n) sự gia tăng

One reason for the traffic jams is the increase of the population.

(Một lý do gây kẹt xe là sự gia tăng dân số.)


narrow

 /ˈnærəʊ/ (adj) hẹp

The roads in Mumbai are narrow.

(Những con đường ở Mumbai thì hẹp.)


wild animals

 /waɪld ˈænɪməlz/ (n.phr) động vật hoang dã

Wild animals shouldn’t run across the road.

(Động vật hoang dã không nên băng qua đường.)


1.7. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT

LOOKING BACK

put the rubbish in the waste bins

 /pʊt ðə ˈrʌbɪʃ ɪn ðə weɪst bɪnz/ (v.phr) Bỏ rác và thùng

You should put the rubbish in the waste bins over there.

(Bạn nên bỏ rác vào thùng ở đằng kia.)


motorist

 /ˈməʊtərɪst/ (n) người đi xe máy

A road user is someone who uses a road, such as pedestrians, cyclists or motorist.

(Người tham gia giao thông là người sử dụng đường bộ, như là người đi bộ, người đi xe đạp hoặc người đi xe máy.)


pilot

 /ˈpaɪlət/ (n) Phi công

My cousin wants to become a pilot.

(Em học tôi muốn trở thành phi công.)


lost

 /lɒst/ (adj) Bị lạc

I’m a bit lost. Can you help me?

(Tôi gần như bị lạc. Bạn giúp tôi được không?)


PROJECT

cardboard

 /ˈkɑːdbɔːd/ (n) bìa cứng

Make one of these traffic signs out of cardboard or other materials.

(Hãy làm một vài biển báo giao thông bằng bìa cứng và các vật liệu khác.)


2. Grammar for Unit 7: Traffic

Ngữ pháp: "it" chỉ khoảng cách & should/ shouldn't Unit 7 Tiếng Anh 7 Global Success

I. Đại từ “it” để chỉ khoảng cách.

- Chúng ta sử dụng đại từ “it” làm chủ ngữ của câu để chỉ khoảng cách.

- Cấu trúc: It is + (about) khoảng cách + from place 1 + to place 2.

(Khoảng bao xa từ địa điểm 1 đến địa điểm 2)

- Ví dụ: It is about 300 metres from my house to the bus stop.

(Khoảng 300 mét từ nhà tôi đến trạm xe buýt.)

II. should/ shouldn’t

Chúng ta sử dụng should (nên) và dạng phủ định là shouldn’t (không nên). Sau should/ shouldn’t là động từ dạng nguyên thể.

- để đưa ra lời khuyên

Ví dụ: You shouldn’t go out late at night.

(Bạn không nên đi chơi muộn về đêm.)

- để nói rằng điều gì là đúng đắn hoặc tốt nhất để làm.

Ví dụ: We should go now, or we might get stuck in a traffic jam.

(Chúng ta nên đi bây giờ, hoặc chúng ta có thể bị tắc đường.)

3. Video Lecture for Unit 7: Traffic

Video Lecture for Unit 7: Traffic.


3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED



Collected from Zim Academy

3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1



Collected from Zim Academy

3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2



Collected from Zim Academy

3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION



Collected from Zim Academy

3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1



Collected from Zim Academy

3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2



Collected from Zim Academy

3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT



Collected from Zim Academy

4. Hướng Dẫn Phát Âm Unit 7 (Global Success 7)

Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.

Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.

4.1. Video Hướng Dẫn Phát Âm Unit 7 (Global Success 7)


Collected from Global Success

4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation Practice. Unit 7

Sounds /ai/ and /ei/

Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.