Resources for Unit 7: Traffic - Global Success 7
Site: | vinhphuc.topgrade.edu.vn |
Course: | Tiếng Anh bổ trợ Global Success Khối 7 (GV) |
Book: | Resources for Unit 7: Traffic - Global Success 7 |
Printed by: | Guest user |
Date: | Friday, 22 November 2024, 11:46 PM |
Description
Resources for Unit 7: Traffic - Global Success 7.
Table of contents
- 1. Vocabulary for Unit 7: Traffic
- 1.1. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 1. GETTING STARTED
- 1.2. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 1.3. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 1.4. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 4. COMMUNICATION
- 1.5. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 5. SKILLS 1
- 1.6. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 6. SKILLS 2
- 1.7. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
- 2. Grammar for Unit 7: Traffic
- 3. Video Lecture for Unit 7: Traffic
- 3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED
- 3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION
- 3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1
- 3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2
- 3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
- 4. Hướng Dẫn Phát Âm Unit 7 (Global Success 7)
1. Vocabulary for Unit 7: Traffic
Vocabulary for Unit 7: Traffic.
1.1. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 1. GETTING STARTED
cycle round the lake
/ˈsaɪkl raʊnd ðə leɪk/ (v.phr) đạp xe quanh hồI cycle round the lake near my home.
(Tôi đạp xe quanh hồ gần nhà tôi.)
motorbike
/ˈməʊtəbaɪk/ (n) xe gắn máyMy mom takes me on her motorbike.
(Mẹ tôi chở tôi bằng xe máy)
cross the road
/krɒs/ /ðə/ /rəʊd/ (v.phr) qua đườngYou should be careful, especially when you cross the road.
(Bạn nên cẩn thận, đặc biệt khi bạn qua đường)
crowded
/ˈkraʊdɪd/ (adj) đông đúcThe roads get really crowded.
(Con đường thật sự đông đúc)
traffic jam
/'træfɪk dʒæm/ (n.phr) kẹt xeWhen there are traffic jams, it takes longer.
(Khi có kẹt xe, nó sẽ lâu hơn.)
go shopping
/gəʊ/ /ˈʃɒpɪŋ/ (v.phr) đi mua sắmHow often does your mum go shopping?
(Bao lâu mẹ thường đi mua sắm?)
rush hours
/ rʌʃ ˈaʊəz/ (n.phr) giờ cao điểmThe road is very crowded during the rush hours.
(Đường đông trong giờ cao điểm.)
careful
/ˈkeəfl/ (adj) Cẩn thậnYou should be careful, especially when you cross the road.
(Bạn nên cẩn thận, đặc biệt khi bạn qua đường.)
plane
/pleɪn/ (n) máy bayShe never travels by plane.
(Cô ấy chưa bao giờ đi máy bay.)
boat
/bəʊt/ (n) TàuI take a boat ride on vacation.
(Tôi đi tàu trong kỳ nghỉ.)
big city
/bɪg ˈsɪti/ (n.phr) Thành phố lớnTraffic jams are a problem in big cities.
( (Kẹt xe là một vấn đề lớn ở những thành phố lớn.)
1.2. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
ride a bike
/raɪd/ /ə/ /baɪk/ (v.phr) chạy xe đạpMy father taught me how to ride a bike.
(Ba tôi đã dạy tôi chạy xe đạp)
drive a car
/raɪd ə kɑːr/ (v.phr) chạy xe hơiHer dad drives a car to work.
(Ba cô ấy lái xe hơi đi làm.)
sail a boat
/seɪl ə bəʊt/ (v.phr) chèo thuyềnShe learns how to sail a boat.
(Cô ấy học cách chèo thuyền.)
go on foot
/gəʊ ɒn fʊt/ (v.phr) đi bộHe goes to school on foot.
(Anh ấy đi bộ đến trường.)
travel by air
/ˈtrævl baɪ eə/ (v.phr) Đi máy bayShe travels by air on vacation.
(Cô ấy đi máy bay trong kỳ nghỉ.)
crossroads
/ˈkrɒsrəʊdz/ (n) Ngã tưOn the way to school, there are crossroads, so I see several traffic lights.
(Trên đường đến trường có nhiều ngã tư, vì vậy tôi nhìn thấy nhiều đèn giao thông.)
traffic lights
/ˈtræfɪk laɪts/ (n.phr) Đèn giao thôngOn the way to school, there are crossroads, so I see several traffic lights.
(Trên đường đến trường có nhiều ngã tư, vì vậy tôi nhìn thấy nhiều đèn giao thông.)
‘hospital ahead’ sign
/ˈhɒspɪtl əˈhɛd saɪn/ (n.phr) bản báo hiệu bệnh viện phía trướcThere is a hospital in front of us, so we see a ‘hospital ahead’ sign.
(Có một bệnh viện ở phía trước chúng tôi, vì vậy chúng tôi nhìn thấy biển báo bệnh viện phía trước)
teach someone how to do something
/tiːʧ ˈsʌmwʌn haʊ tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr) dạy ai đó cách làm gìMy father taught me how to ride a bike.
(Ba tôi dạy tôi chạy xe đạp.)
bus station
/bʌs/ /ˈsteɪʃən/ (n) Trạm xe buýtThe bus station is far from my house.
(Trạm xe buýt thì xa nhà tôi.)
pavement
/ˈpeɪvmənt/ (n) Footpath: vỉa hèDon’t ride on the pavement.
(Đừng chạy xe trên vỉa hè.)
road signs
/rəʊd saɪnz/ (n.phr) biển báo chỉ đườngWe couldn’t read the road signs.
(Chúng tôi không thể đọc bản chỉ đường.)
No right turn
/nəʊ raɪt tɜːn/ (n.phr) không rẽ phảiThis sign means ‘ No right turn’.
(Tấm biển này có nghĩa không rẽ phải.)
cycle lane
/ˈsaɪkl leɪn/ (n.phr) Làn đường xe đạpCars are not allowed in the cycle lane.
(Xe hơi không được phép chạy trên làn đường xe đạp.)
school ahead
/skuːl əˈhɛd/ (n.phr) trường học ở phía trướcSlow down! School ahead!
(Chậm lại! Trường học ở phía trước!)
‘no cycling’ sign
/nəʊ ˈsaɪklɪŋ saɪn / (n.phr) biển báo không chạy xe đạp‘No cycling’ sign is right in front of you.
(Biển báo không chạy xe đạp ở ngay trước bạn đấy.)
traffic rules
/ˈtræfɪk ruːlz/ (n.phr) luật giao thôngWe must obey traffic rules for our safety.
(Chúng tôi phải tuân thủ luật giao thông vì sự an toàn của mình.)
1.3. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
fell off your bike
/fɛl ɒf jɔː baɪk/ (v.phr) rơi từ xe đạpYou nearly fell off your bike! You really should be more careful.
(Bạn gần như sắp rơi từ xe đạp! Bạn nên cẩn thận hơn..)
go swimming
/gəʊ/ /ˈswɪmɪŋ/ (v.phr) đi bơiWe shouldn’t go swimming right after eating..
(Chúng ta không nên đi bơi ngay sau khi ăn.)
overweight
/ˌəʊvəˈweɪt/ (adj) lên cânI think that he should eat less. He’s becoming overweight.
(Tôi nghĩ anh ấy nên ăn ít lại. Anh ấy đang lên cân.)
give advice
/gɪv ədˈvaɪs/ (v.phr) Cho lời khuyênShe can give you advice about plants.
(Cô ấy có thể cho bạn lời khuyên về thực vật.)
get stuck in
/gɛt stʌk ɪn / (v.phr) kẹtWe should go now, or we might get stuck in a traffic jam.
(Chúng ta nên đi ngay bây giờ hoặc là chúng ta sẽ bị kẹt xe đấy.)
watch Youtube
/wɒʧ ˈjuːˌtjuːb/ (v.phr) Xem YoutubeYou should study instead of watching Youtube all day long.
(Bạn nên học tập thay vì xem Youtube cả ngày.)
wash the dishes
/wɒʃ ðə ˈdɪʃɪz/ (v.phr) rửa chénYou should help your mum wash the dishes after dinner..
(Bạn nên rửa chén giúp mẹ sau bữa tối.)
get some sleep
/ gɛt sʌm sliːp / (v.phr) ngủ một chútYou look tired. You should probably get some sleep.
(Bạn trông mệt mỏi đấy. Bạn có lẽ nên ngủ một ít.)
playground
/ˈpleɪɡraʊnd/ (n) Sân chơiThe children love to play in the playground.
(Trẻ con thích chơi ở sân chơi.)
1.4. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 4. COMMUNICATION
waste water
/weɪst ˈwɔːtə/ (v.phr) Lãng phí nướcWe shouldn’t waste water.
(Chúng ta không nên lãng phí nước.)
wear helmet
/weə ˈhɛlmɪt/ (v.phr) Đội nón bảo hiểmWhen you go snowboarding, always wear helmet.
(Khi bạn trượt tuyết, luôn luôn đội mũ bảo hiểm.)
play football
/ pleɪ ˈfʊtbɔːl / (v.phr) Chơi đá bóngThe boys play football at the stadium.
(Các bạn nam chơi đá bóng ở sân vận động.)
dangerously
/ˈdeɪndʒərəsli/ (adv) Một cách nguy hiểmChildren shouldn’t ride their bikes dangerously.
(Trẻ con không nên chạy xe đạp ẩu.)
be not allowed to do something
/biː nɒt əˈlaʊd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr) không được phép làm gìIn Alaska, you are not allowed to drive with a dog on the roof of your car.
(Họ sẽ cần điểm cao để đỗ vào các trường đại học hàng đầu.)
let animals go first
/lɛt ˈænɪməlz gəʊ fɜːst/ (v.phr) cho động vật đi trướcIn South Africa, you have to let animals go first.
(Ở Nam Phi, bạn phải cho động vật đi trước.)
fine
/faɪn/ (v) bị phạtIn Moscow, you will be fined if you drive a dirty car.
(Tại Moscow, bạn sẽ bị phạt nếu bạn chạy xe dơ.)
Handlebars
/ ˈhændlbɑːz / (n) tay cầmIn Wisconsin, USA, you must always ride your bike with your hands on the handlebars.
(Tại Wisconsin, Mỹ, bạn phải luôn chạy xe đạp với hai tay trên tay cầm.)
strange
/streɪndʒ/ (adj) lạDo you have any other strange traffic rules?
( Bạn có bất kì luật giao thông nào lạ không?)
1.5. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 5. SKILLS 1
fasten your seatbelt
/ˈfɑːsn jɔː ˈsiːtbɛlt/ (v.phr) thắt dây an toànFasten your seatbelt when you are in a car.
(Thắt dây an toàn khi bạn trên xe hơi.)
fully stop
/ ˈfʊli stɒp/ (n.phr) dừng hoàn toànWait for buses to fully stop before getting on or off.
(Đợi xe buýt hoàn toàn dừng lại trước khi lên hoặc xuống xe buýt .)
stick
/stɪk/ (v) DánDon’t stick any body parts out of the window of a moving vehicle.
(Không cho bất kì bộ phận nào của cơ thể ra cửa sổ khi đang trên phương tiện di chuyển.)
pedestrian
/pəˈdestriən/ (n) người đi bộWhere should pedestrians cross the street?
(Người đi bộ nên qua đường ở đâu?)
get on /off
/gɛt ɒn /ɒf/ (phr.v) lên/ xuống xe buýtWait for buses to fully stop before getting on or off.
(Đợi xe buýt hoàn toàn dừng lại trước khi lên hoặc xuống xe buýt.)
moving vehicle
/ˈmuːvɪŋ ˈviːɪkl/ (n.phr) phương tiện đang di chuyểnWhat mustn’t you do when you are in a moving vehicle?
(Bạn không nên làm gì khi đang trên phương tiện di chuyển?.)
road user
/rəʊd ˈjuːzə/ (n.phr) người tham gia giao thôngWhen you are a road user, what should you not do?
(Khi bạn là người tham gia giao thông, bạn không nên làm gì?)
zebra crossing
/ˈziːbrə ˈkrɒsɪŋ/ (n.phr) vạch kẻ đườngWalk across the street at the zebra crossing.
(Đi qua đường bằng vạch kẻ đường.)
cyclist
/ˈsaɪklɪst/ (n) người đi xe đạpCyclists should give a signal before you turn.
(Người đi xe đạp nên làm tín hiệu khi chuyển hướng.)
passenger
/ˈpæsɪndʒə(r)/ (n) hành kháchDon’t carry more than one passenger while cycling.
(Đừng chở hơn một người khi đi xe đạp.)
stand in a line
/stænd ɪn ə laɪn/ (v.phr) xếp hìnhThe students are standing in a line to get on the school bus.
(Học sinh đang xếp hàng để lên xe buýt.)
shout
/ʃaʊt/ (v) La hétShe is cycling to school and she is waving and shouting to her friends.
(Cô ấy đang chạy xe đạp đến trường và cô ấy đang vẫy tay và la hét với bạn cô ấy.)
1.6. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 6. SKILLS 2
increase
/ɪnˈkriːs/ (n) sự gia tăngOne reason for the traffic jams is the increase of the population.
(Một lý do gây kẹt xe là sự gia tăng dân số.)
narrow
/ˈnærəʊ/ (adj) hẹpThe roads in Mumbai are narrow.
(Những con đường ở Mumbai thì hẹp.)
wild animals
/waɪld ˈænɪməlz/ (n.phr) động vật hoang dãWild animals shouldn’t run across the road.
(Động vật hoang dã không nên băng qua đường.)
1.7. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
LOOKING BACK
put the rubbish in the waste bins
/pʊt ðə ˈrʌbɪʃ ɪn ðə weɪst bɪnz/ (v.phr) Bỏ rác và thùngYou should put the rubbish in the waste bins over there.
(Bạn nên bỏ rác vào thùng ở đằng kia.)
motorist
/ˈməʊtərɪst/ (n) người đi xe máyA road user is someone who uses a road, such as pedestrians, cyclists or motorist.
(Người tham gia giao thông là người sử dụng đường bộ, như là người đi bộ, người đi xe đạp hoặc người đi xe máy.)
pilot
/ˈpaɪlət/ (n) Phi côngMy cousin wants to become a pilot.
(Em học tôi muốn trở thành phi công.)
lost
/lɒst/ (adj) Bị lạcI’m a bit lost. Can you help me?
(Tôi gần như bị lạc. Bạn giúp tôi được không?)
PROJECT
cardboard
/ˈkɑːdbɔːd/ (n) bìa cứngMake one of these traffic signs out of cardboard or other materials.
(Hãy làm một vài biển báo giao thông bằng bìa cứng và các vật liệu khác.)
2. Grammar for Unit 7: Traffic
Ngữ pháp: "it" chỉ khoảng cách & should/ shouldn't Unit 7 Tiếng Anh 7 Global Success
I. Đại từ “it” để chỉ khoảng cách.
- Chúng ta sử dụng đại từ “it” làm chủ ngữ của câu để chỉ khoảng cách.
- Cấu trúc: It is + (about) khoảng cách + from place 1 + to place 2.
(Khoảng bao xa từ địa điểm 1 đến địa điểm 2)
- Ví dụ: It is about 300 metres from my house to the bus stop.
(Khoảng 300 mét từ nhà tôi đến trạm xe buýt.)
II. should/ shouldn’t
Chúng ta sử dụng should (nên) và dạng phủ định là shouldn’t (không nên). Sau should/ shouldn’t là động từ dạng nguyên thể.
- để đưa ra lời khuyên
Ví dụ: You shouldn’t go out late at night.
(Bạn không nên đi chơi muộn về đêm.)
- để nói rằng điều gì là đúng đắn hoặc tốt nhất để làm.
Ví dụ: We should go now, or we might get stuck in a traffic jam.
(Chúng ta nên đi bây giờ, hoặc chúng ta có thể bị tắc đường.)
3. Video Lecture for Unit 7: Traffic
Video Lecture for Unit 7: Traffic.
3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED
Collected
from Zim Academy
3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
Collected
from Zim Academy
3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
Collected
from Zim Academy
3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION
Collected
from Zim Academy
3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1
Collected
from Zim Academy
3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2
Collected
from Zim Academy
3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
Collected
from Zim Academy
4. Hướng Dẫn Phát Âm Unit 7 (Global Success 7)
Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.
Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.
4.1. Video Hướng Dẫn Phát Âm Unit 7 (Global Success 7)
Collected from Global Success
4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation Practice. Unit 7
Sounds /ai/ and /ei/
Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.