1. Vocabulary for Unit 7: Traffic

1.2. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

ride a bike

 /raɪd/ /ə/ /baɪk/ (v.phr) chạy xe đạp

My father taught me how to ride a bike.

(Ba tôi đã dạy tôi chạy xe đạp)


drive a car

 /raɪd ə kɑːr/ (v.phr) chạy xe hơi

Her dad drives a car to work.

(Ba cô ấy lái xe hơi đi làm.)


sail a boat

 /seɪl ə bəʊt/ (v.phr) chèo thuyền

She learns how to sail a boat.

(Cô ấy học cách chèo thuyền.)


go on foot

 /gəʊ ɒn fʊt/ (v.phr) đi bộ

He goes to school on foot.

(Anh ấy đi bộ đến trường.)


travel by air

 /ˈtrævl baɪ eə/ (v.phr) Đi máy bay

She travels by air on vacation.

(Cô ấy đi máy bay trong kỳ nghỉ.)


crossroads

 /ˈkrɒsrəʊdz/ (n) Ngã tư

On the way to school, there are crossroads, so I see several traffic lights.

(Trên đường đến trường có nhiều ngã tư, vì vậy tôi nhìn thấy nhiều đèn giao thông.)


traffic lights

 /ˈtræfɪk laɪts/ (n.phr) Đèn giao thông

On the way to school, there are crossroads, so I see several traffic lights.

(Trên đường đến trường có nhiều ngã tư, vì vậy tôi nhìn thấy nhiều đèn giao thông.)


‘hospital ahead’ sign

 /ˈhɒspɪtl əˈhɛd saɪn/ (n.phr) bản báo hiệu bệnh viện phía trước

There is a hospital in front of us, so we see a ‘hospital ahead’ sign.

(Có một bệnh viện ở phía trước chúng tôi, vì vậy chúng tôi nhìn thấy biển báo bệnh viện phía trước)


teach someone how to do something

 /tiːʧ ˈsʌmwʌn haʊ tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr) dạy ai đó cách làm gì

My father taught me how to ride a bike.

(Ba tôi dạy tôi chạy xe đạp.)


bus station

 /bʌs/ /ˈsteɪʃən/ (n) Trạm xe buýt

The bus station is far from my house.

(Trạm xe buýt thì xa nhà tôi.)


pavement

 /ˈpeɪvmənt/ (n) Footpath: vỉa hè

Don’t ride on the pavement.

(Đừng chạy xe trên vỉa hè.)


road signs

 /rəʊd saɪnz/ (n.phr) biển báo chỉ đường

We couldn’t read the road signs.

(Chúng tôi không thể đọc bản chỉ đường.)


No right turn

 /nəʊ raɪt tɜːn/ (n.phr) không rẽ phải

This sign means ‘ No right turn’.

(Tấm biển này có nghĩa không rẽ phải.)


cycle lane

 /ˈsaɪkl leɪn/ (n.phr) Làn đường xe đạp

Cars are not allowed in the cycle lane.

(Xe hơi không được phép chạy trên làn đường xe đạp.)


school ahead

/skuːl əˈhɛd/ (n.phr) trường học ở phía trước

Slow down! School ahead!

(Chậm lại! Trường học ở phía trước!)


‘no cycling’ sign

/nəʊ ˈsaɪklɪŋ saɪn / (n.phr) biển báo không chạy xe đạp

‘No cycling’ sign is right in front of you.

(Biển báo không chạy xe đạp ở ngay trước bạn đấy.)


traffic rules

 /ˈtræfɪk ruːlz/ (n.phr) luật giao thông

We must obey traffic rules for our safety.

(Chúng tôi phải tuân thủ luật giao thông vì sự an toàn của mình.)