1. Vocabulary for Unit 7: Traffic

1.1. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 1. GETTING STARTED

cycle round the lake

 /ˈsaɪkl raʊnd ðə leɪk/ (v.phr) đạp xe quanh hồ

cycle round the lake near my home.

(Tôi đạp xe quanh hồ gần nhà tôi.)


motorbike

 /ˈməʊtəbaɪk/ (n) xe gắn máy

My mom takes me on her motorbike.

(Mẹ tôi chở tôi bằng xe máy)


cross the road

 /krɒs/ /ðə/ /rəʊd/ (v.phr) qua đường

You should be careful, especially when you cross the road.

(Bạn nên cẩn thận, đặc biệt khi bạn qua đường)


crowded

 /ˈkraʊdɪd/ (adj) đông đúc

The roads get really crowded.

(Con đường thật sự đông đúc)


traffic jam

 /'træfɪk dʒæm/ (n.phr) kẹt xe

When there are traffic jams, it takes longer.

(Khi có kẹt xe, nó sẽ lâu hơn.)


go shopping

 /gəʊ/ /ˈʃɒpɪŋ/ (v.phr) đi mua sắm

How often does your mum go shopping?

(Bao lâu mẹ thường đi mua sắm?)


rush hours

 / rʌʃ ˈaʊəz/ (n.phr) giờ cao điểm

The road is very crowded during the rush hours.

(Đường đông trong giờ cao điểm.)


careful

 /ˈkeəfl/ (adj) Cẩn thận

You should be careful, especially when you cross the road.

(Bạn nên cẩn thận, đặc biệt khi bạn qua đường.)


plane

 /pleɪn/ (n) máy bay

She never travels by plane.

(Cô ấy chưa bao giờ đi máy bay.)


boat

 /bəʊt/ (n) Tàu

I take a boat ride on vacation.

(Tôi đi tàu trong kỳ nghỉ.)


big city

 /bɪg ˈsɪti/ (n.phr) Thành phố lớn

Traffic jams are a problem in big cities.

( (Kẹt xe là một vấn đề lớn ở những thành phố lớn.)