1. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink
1.7. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
LOOKING BACK
dish
/dɪʃ/ (n): món ănPancake is my favorite dish.
(Bánh rán là món ưa thích của tôi.)
tomato
/təˈmɑːtəʊ/ (n): cà chuaTomatoes are delicious.
(Cà chua thì ngon.)
fridge
/frɪdʒ/ (n): tủ lạnhThere are six bottles of juice in the fridge.
(Có 6 chai nước ép trong tủ lạnh.)
lemonade
/ˌleməˈneɪd/ (n): nước chanhShe puts a lot of sugar in her lemonade.
(Cô ấy để nhiều đường vào ly nước chanh.)
PROJECT
exhibition
/ˌeksɪˈbɪʃn/ (n): triễn lãmOrganise an exhibition of all the posters in your class.
(Tổ chức một cuộc triễn lãm tất cả các áp phích trong lớp bạn.)
eating habits
/ˈiːtɪŋ ˈhæbɪts/ (n.phr): thói quen ăn uốngWrite a paragraph describing eating habits.
(Viết một đoạn văn mô tả thói quen ăn uống.)
traditional food
/trəˈdɪʃənl fuːd/ (n.phr): món ăn truyền thốngRead about a typical traditional food.
(Tìm hiểu về các món ăn truyền thống tiêu biểu.)