Resources for Unit 5: Food and Drink - Global Success 7
Site: | vinhphuc.topgrade.edu.vn |
Course: | Tiếng Anh bổ trợ Global Success Khối 7 (GV) |
Book: | Resources for Unit 5: Food and Drink - Global Success 7 |
Printed by: | Guest user |
Date: | Friday, 22 November 2024, 11:50 PM |
Description
Resources
for Unit 5: Food and Drink - Global Success 7.
Table of contents
- 1. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink
- 1.1. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink. Lesson 1. GETTING STARTED
- 1.2. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 1.3. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 1.4. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink. Lesson 4. COMMUNICATION
- 1.5. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink. Lesson 5. SKILLS 1
- 1.6. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink. Lesson 6. SKILLS 2
- 1.7. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
- 2. Grammar for Unit 5: Food and Drink
- 3. Video Lecture for Unit 5: Food and Drink
- 3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED
- 3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION
- 3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1
- 3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2
- 3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK
- 4. Hướng Dẫn Phát Âm Unit 5 (Global Success 7)
1. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink
Vocabulary
for Unit 5: Food and Drink.
1.1. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink. Lesson 1. GETTING STARTED
fish sauce
/fɪʃ/ /sɔːs/ (n.phr): nước mắmWe'd like rice with some pork cooked in fish sauce.
(Chúng tôi gọi cơm với một ít thịt kho nước mắm.)
roast chicken
/rəʊst ˈʧɪkɪn/ (n): gà quayOh, could we also have an order of roast chicken and fried vegetables?
(Liệu chúng tôi có thể gọi món gà quay và rau chiên được không?.)
fried tofu
/fraɪd ˈtəʊfuː/ (n): tàu hủ chiênAnd I'd like some fried tofu and spring rolls too.
(Và tôi cũng gọi một ít đậu hũ chiên và chả giò)
shrimp
/ʃrɪmp/ (n): tômI like eating shrimp.
(Tôi thích ăn tôm.)
mineral water
/ˈmɪnərəl/ /ˈwɔːtə/ (n): nước khoángWe have a lot of drinks: juice, lemonade, green tea, mineral water
(Chúng tôi có nhiều thức uống: nước ép, nước chanh, trà xanh, nước khoáng.)
winter melon juice
/ˈwɪntə ˈmɛlən ʤuːs/ (n.phr): nước ép bí đaoDo you have winter melon juice?
((Bạn có nước ép bí đao không?))
can
/ˈkæn/ (n): lonHow many cans would you like?
(Bạn cần mấy lon?)
order
/ˈɔːdə(r)/ (v): gọi mónWe would like to order fried tofu and an orange juice.
(Chúng tôi muốn gọi món đậu hũ chiên và nước ép .)
Prepare for
/prɪˈpeə fɔː/ (phr.v): chuẩn bị choShe is preparing for her dinner.
(Cô ấy đang chuẩn bị bữa tối.)
allow someone to do something
/laʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): cho phép ai đó làm gìHis mum doesn't allow her children to drink juice during dinner.
(Mẹ anh ấy không cho phép con cô ấy uống nước ép trong bữa tối .)
beef noodle soup
/biːf/ /ˈnuːdl/ /suːp/ (n.phr): phở bòIt's pho bo - beef noodle soup.
(Nó là món phở bò.)
1.2. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
kilo
/ˈkiːləʊ/ (n): kgI need a kilo (kg) of beef .
(Tôi cần một ký thịt bò. )
teaspoon
/ˈtiːspuːn/ (n): muỗngI need a teaspoon (tsp) of salt.
(Tôi cần một muỗng muối.)
gram
/ɡræm/ (n): gam (đơn vị)I need 200 grams (g) of flour .
(Tôi cần 200 g bột.)
litre
/ˈliːtə(r)/ (n): lítI drink a half litre (l) of water after exercising.
(Tôi uống nửa lít nước sau khi tập thể dục.)
millilitre
/ˈmɪliliːtə(r)/ (n): mlI use 400 millilitres (ml) of milk to make cake.
(Tôi dùng 400 ml sữa để làm bánh.)
ingredient
/ɪnˈɡriːdiənt/ (n): thành phầnAvocado is the main ingredient of the Mexican dish.
(Bơ là thành phần chính trong món ăn của người Mê-xi-cô.)
apple pie
/ˌæpl ˈpaɪ/ (n): bánh táoLinh is making her apple pie.
(Linh đang làm bánh táo.)
quantity
/ˈkwɒntəti/ (n): số lượngLamb is consumed in large quantities in rural areas .
(Thịt cừu được dùng nhiều nhất ở vùng quê.)
spring roll
/ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ (n): chả giòI like eating spring rolls on my birthday.
(Tôi thích ăn chả giò vào ngày sinh nhật của mình.)
omelette
/ˈɒmlət/ (n): trứng ránShe makes omelette for her breakfast.
(Cô ấy làm trứng rán cho bữa sáng)
butter
/ˈbʌtə(r)/ (n): bơI also need butter for my cake.
(Xe lửa rời khỏi lúc 10 giờ sáng.)
onion
/ˈʌnjən/ (n): hành tâyOnions are not delicious..
(Hành tây thì không ngon lắm .)
pancake
/ˈpænkeɪk/ (n): bánh ránPancake is my favorite dish.
(Bánh rán là món ăn ưa thích của tôi.)
pepper
/ˈpepə(r)/ (n): tiêuGive me some pepper.
(Đưa tôi một ít tiêu nào.)
fork
/fɔːk/ (n): nĩaPut the forks here.
(Đặt những chiếc nĩa ở đây.)
hot dogs
/hɒt/ /dɒgz/ (n.phr): bánh mì kẹpI hate hot dogs.
(Tôi ghét bánh mì kẹp.)
pot
/pɒt/ (n): nồiIt's a very big pot.
(Nó là một cái nồi to.)
1.3. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
recipe
/ˈresəpi/ (n): công thứcI need some apples for this recipe.
(Tôi cần một ít táo cho công thức này.)
orange juice
/ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/ (n): nước camThere is some orange juice in the glass.
(Có một ít nước cam trong cái ly.)
carton
/ˈkɑːtən/ (n): các-tôngThere are a lot of eggs in the carton.
(Có nhiều trứng trong hộp các tông)
biscuit
/ˈbɪskɪt/ (n): bánh ngọtThere aren’t any biscuits on the plate.
(Không có một tí bánh ngọt nào trên dĩa.)
cheese
/tʃiːz/ (n): phô maiI'd like a pizza with some cheese.
(Tôi cần bánh pizza với phô mai.)
1.4. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink. Lesson 4. COMMUNICATION
try
/traɪ/ (v): thửWhat food do you want to try?
(Bạn muốn dùng thử món gì?)
interview
/ˈɪntəvjuː/ (v): phỏng vấnI interviewed Anna and Brian about their favourite food and drink.
(Tôi đã phỏng vấn Anna và Brian về món ăn và thức uống ưa thích của họ.)
snack
/snæk/ (n): ăn vặtChildren love snack.
(Trẻ em thích ăn vặt.)
broth
/brɒθ/ (n): nước lèoThe broth for pho is made by stewing beef or chicken bones for a long time in a big pot.
(Nước lèo phở được nấu bằng thịt bò hoặc thịt trâu hầm lâu trong một cái nồi to.)
stew
/stjuː/ (v/n): hầm ,canhI'm making a stew for lunch.
(Tôi đang nấu canh cho bữa trưa)
boneless
/ˈbəʊnləs/ (adj): không xươngThe meat served with pho is boneless and cut into thin slices.
(Thịt để ăn phở là thịt nạc và cắt thành lát mỏng.)
taste
/teɪst/ (n): vịPho has a very special taste
(Phở có vị đặc biệt.)
in a hurry
/ɪn ə ˈhʌri/ (phr): vộiHe needs to finish his breakfast in a hurry to go to work.
(Anh ấy cần ăn sáng nhanh để đi làm.)
slices
/ ˈslaɪsɪz/ (n): látIts main ingredients are rice noodles and slices of beef or chicken.
(Thành phần chính của chúng là mì và lát thịt bò hoặc gà.)
served with
/sɜːvd wɪð/ (v.phr): ăn kèm vớiThe meat served with pho is boneless and cut into thin slices
(Thịt để ăn phở là thịt nạc và cắt thành lát mỏng.)
delicious
/dɪˈlɪʃəs/ (adj): ngonIt's really delicious!
(Nó thật sự rất ngon!)
sticky rice
/ˈstɪki/ /raɪs/ (n): xôiThere is a variety of sticky rice.
(Có đa dạng loại xôi)
1.5. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink. Lesson 5. SKILLS 1
be made mainly with
/biː meɪd ˈmeɪnli wɪð/ (v.phr): được nấu chủ yếu bằngPho is made mainly with rice noodles and beef or chicken.
(Phở chủ yếu được nấu bằng bánh phở và thịt bò hoặc gà.)
is made by
/ɪz meɪd baɪ/ (v.phr): được nấu bằng cáchThe broth for pho is made by slowly cooking beef or chicken bones.
(Nước lèo phở được nấu bằng cách nấu từ từ xương bò hoặc gà.)
1.6. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink. Lesson 6. SKILLS 2
eel soup
/iːl suːp/ (n): súp lươnShe made an eel soup for him.
(Cô ấy làm súp lươn cho anh ấy)
toast
/təʊst/ (n): bánh mì nướngI eat two slices of toast with eggs for my breakfast.
(Tôi ăn hai lát bánh mì nướng với trứng cho bữa sáng.)
green tea
/ ,ɡri:n 'ti: / (n): trà xanhAfter dinner, they often have some fruit and green tea.
(Sau bữa tối, họ thường dùng trái cây và trà xanh.)
seafood
/ˈsiːfuːd/ (n): hải sảnPeople in his neighbourhood often have rice, fresh vegetables, and seafood or meat for dinner.
(Người dân ở khu phố của anh ấy thường ăn cơm, rau sạch và hải sản hoặc thịt cho bữa tối.)
1.7. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
LOOKING BACK
dish
/dɪʃ/ (n): món ănPancake is my favorite dish.
(Bánh rán là món ưa thích của tôi.)
tomato
/təˈmɑːtəʊ/ (n): cà chuaTomatoes are delicious.
(Cà chua thì ngon.)
fridge
/frɪdʒ/ (n): tủ lạnhThere are six bottles of juice in the fridge.
(Có 6 chai nước ép trong tủ lạnh.)
lemonade
/ˌleməˈneɪd/ (n): nước chanhShe puts a lot of sugar in her lemonade.
(Cô ấy để nhiều đường vào ly nước chanh.)
PROJECT
exhibition
/ˌeksɪˈbɪʃn/ (n): triễn lãmOrganise an exhibition of all the posters in your class.
(Tổ chức một cuộc triễn lãm tất cả các áp phích trong lớp bạn.)
eating habits
/ˈiːtɪŋ ˈhæbɪts/ (n.phr): thói quen ăn uốngWrite a paragraph describing eating habits.
(Viết một đoạn văn mô tả thói quen ăn uống.)
traditional food
/trəˈdɪʃənl fuːd/ (n.phr): món ăn truyền thốngRead about a typical traditional food.
(Tìm hiểu về các món ăn truyền thống tiêu biểu.)
2. Grammar for Unit 5: Food and Drink
Ngữ pháp: Lượng từ (some, a lot of/ lots of) Unit 5 Tiếng Anh 7 Global Success
Chúng ta sử dụng some, a lot of/ lots of với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được để mô tả số lượng.
3. Video Lecture for Unit 5: Food and Drink
Video Lecture for Unit 5: Food and Drink.
3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED
Collected from VietJack
3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
Collected from VietJack
3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
Collected from VietJack
3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION
Collected from VietJack
3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1
Collected from VietJack
3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2
Collected from VietJack
3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK
Collected from VietJack
4. Hướng Dẫn Phát Âm Unit 5 (Global Success 7)
Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.
Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.
4.1. Video Hướng Dẫn Phát Âm Unit 5 (Global Success 7)
Collected from Global Success
4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation Practice. Unit 5
Sounds /ɒ/ and /ɔː/
Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.