1. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink
1.4. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink. Lesson 4. COMMUNICATION
try
/traɪ/ (v): thửWhat food do you want to try?
(Bạn muốn dùng thử món gì?)
interview
/ˈɪntəvjuː/ (v): phỏng vấnI interviewed Anna and Brian about their favourite food and drink.
(Tôi đã phỏng vấn Anna và Brian về món ăn và thức uống ưa thích của họ.)
snack
/snæk/ (n): ăn vặtChildren love snack.
(Trẻ em thích ăn vặt.)
broth
/brɒθ/ (n): nước lèoThe broth for pho is made by stewing beef or chicken bones for a long time in a big pot.
(Nước lèo phở được nấu bằng thịt bò hoặc thịt trâu hầm lâu trong một cái nồi to.)
stew
/stjuː/ (v/n): hầm ,canhI'm making a stew for lunch.
(Tôi đang nấu canh cho bữa trưa)
boneless
/ˈbəʊnləs/ (adj): không xươngThe meat served with pho is boneless and cut into thin slices.
(Thịt để ăn phở là thịt nạc và cắt thành lát mỏng.)
taste
/teɪst/ (n): vịPho has a very special taste
(Phở có vị đặc biệt.)
in a hurry
/ɪn ə ˈhʌri/ (phr): vộiHe needs to finish his breakfast in a hurry to go to work.
(Anh ấy cần ăn sáng nhanh để đi làm.)
slices
/ ˈslaɪsɪz/ (n): látIts main ingredients are rice noodles and slices of beef or chicken.
(Thành phần chính của chúng là mì và lát thịt bò hoặc gà.)
served with
/sɜːvd wɪð/ (v.phr): ăn kèm vớiThe meat served with pho is boneless and cut into thin slices
(Thịt để ăn phở là thịt nạc và cắt thành lát mỏng.)
delicious
/dɪˈlɪʃəs/ (adj): ngonIt's really delicious!
(Nó thật sự rất ngon!)
sticky rice
/ˈstɪki/ /raɪs/ (n): xôiThere is a variety of sticky rice.
(Có đa dạng loại xôi)