1. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink
1.2. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
kilo
/ˈkiːləʊ/ (n): kgI need a kilo (kg) of beef .
(Tôi cần một ký thịt bò. )
teaspoon
/ˈtiːspuːn/ (n): muỗngI need a teaspoon (tsp) of salt.
(Tôi cần một muỗng muối.)
gram
/ɡræm/ (n): gam (đơn vị)I need 200 grams (g) of flour .
(Tôi cần 200 g bột.)
litre
/ˈliːtə(r)/ (n): lítI drink a half litre (l) of water after exercising.
(Tôi uống nửa lít nước sau khi tập thể dục.)
millilitre
/ˈmɪliliːtə(r)/ (n): mlI use 400 millilitres (ml) of milk to make cake.
(Tôi dùng 400 ml sữa để làm bánh.)
ingredient
/ɪnˈɡriːdiənt/ (n): thành phầnAvocado is the main ingredient of the Mexican dish.
(Bơ là thành phần chính trong món ăn của người Mê-xi-cô.)
apple pie
/ˌæpl ˈpaɪ/ (n): bánh táoLinh is making her apple pie.
(Linh đang làm bánh táo.)
quantity
/ˈkwɒntəti/ (n): số lượngLamb is consumed in large quantities in rural areas .
(Thịt cừu được dùng nhiều nhất ở vùng quê.)
spring roll
/ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ (n): chả giòI like eating spring rolls on my birthday.
(Tôi thích ăn chả giò vào ngày sinh nhật của mình.)
omelette
/ˈɒmlət/ (n): trứng ránShe makes omelette for her breakfast.
(Cô ấy làm trứng rán cho bữa sáng)
butter
/ˈbʌtə(r)/ (n): bơI also need butter for my cake.
(Xe lửa rời khỏi lúc 10 giờ sáng.)
onion
/ˈʌnjən/ (n): hành tâyOnions are not delicious..
(Hành tây thì không ngon lắm .)
pancake
/ˈpænkeɪk/ (n): bánh ránPancake is my favorite dish.
(Bánh rán là món ăn ưa thích của tôi.)
pepper
/ˈpepə(r)/ (n): tiêuGive me some pepper.
(Đưa tôi một ít tiêu nào.)
fork
/fɔːk/ (n): nĩaPut the forks here.
(Đặt những chiếc nĩa ở đây.)
hot dogs
/hɒt/ /dɒgz/ (n.phr): bánh mì kẹpI hate hot dogs.
(Tôi ghét bánh mì kẹp.)
pot
/pɒt/ (n): nồiIt's a very big pot.
(Nó là một cái nồi to.)