1. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living

1.7. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living. Lesson 7. LOOKING BACK AND PROJECT

LOOKING BACK

harmful

 /ˈhɑːmfl/ (adj): có hại

Going to bed late can be harmful for health.

(Ngủ trễ có hại cho sức khỏe.)


hard-working people

 /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ ˈpiːpl/ (n): người khỏe mạnh

Hard-working people often stay fit.

(Những người làm việc chăm chỉ thường khỏe mạnh.)


Physical activity

 /ˈfɪzɪkl ækˈtɪvəti/ (n): hoạt động thể chất

Physical activities are good for health.

(Hoạt động thể chất tốt cho sức khỏe.)


tidy

 /ˈtaɪdi/ (adj): gọn gàng

She keeps her flat very tidy.

(Cô ấy giữ căn hộ rất gọn gàng.)


PROJECT

campaign

 /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch

Your class is starting a campaign to make your school a healthier place.

(Trường học của bạn đang thực hiện một chiến dịch biến trường học thành một nơi sạch sẽ hơn.)


bad habits

 /bæd ˈhæbɪts/ (n.phr): thói quen xấu

I should change my bad habits.

(Tôi nên thay đổi những thói quen xấu.)


illustrate

/ˈɪləstreɪt/ (v): minh họa

Find and draw a picture to illustrate your idea.

(Tìm và vẽ một bức tranh để minh họa ý tưởng của bạn.)


advice

/ədˈvaɪs/ (n): lời khuyên

Write a paragraph of some advice to avoid viruses.

(Viết về một đoạn văn về một số lời khuyên để phòng tránh vi rút.)