Resources for Unit 2. Healthy Living - Global Success 7
Site: | vinhphuc.topgrade.edu.vn |
Course: | Tiếng Anh bổ trợ Global Success Khối 7 (GV) |
Book: | Resources for Unit 2. Healthy Living - Global Success 7 |
Printed by: | Guest user |
Date: | Friday, 22 November 2024, 11:48 PM |
Description
Resources for Unit 2. Healthy Living - Global Success 7.
Table of contents
- 1. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living
- 1.1. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living. Lesson 1. GETTING STARTED
- 1.2. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 1.3. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 1.4. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living. Lesson 4. COMMUNICATION
- 1.5. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living. Lesson 5. SKILLS 1
- 1.6. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living. Lesson 6. SKILLS 2
- 1.7. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living. Lesson 7. LOOKING BACK AND PROJECT
- 2. Grammar for Unit 2. Healthy Living
- 3. Video Lecture for Unit 2. Healthy Living
- 3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED
- 3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION
- 3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1
- 3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2
- 3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK
- 4. Hướng Dẫn Phát Âm Unit 2 (Global Success 7)
1. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living
Mời bạn bấm vào các link phía tay phải (Mục lục - Table of Contents) để xem: Từ vựng, Hướng dẫn Ngữ pháp từng Unit và Bài giảng Video chọn lọc cho từng bài.
Mời bạn bấm và học nào.
1.1. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living. Lesson 1. GETTING STARTED
boat
/bəʊt/ (v): chèo thuyềnThat’s my dad and I boating at Yen Son Park.
(Đó là ba tôi và tôi cùng chèo thuyền tại công viên Yến Sơn.)
exercise
/ˈeksəsaɪz/ (v): tập thể dụcI also see a lot of people exercising there.
(Tôi cũng nhìn thấy nhiều người tập thể dục ở đây.)
popular
/ˈpɒpjələ(r)/ (adj): phổ biếnYes, it’s a popular place for people in my neighbourhood.
(Vâng, đây là một nơi phổ biến cho mọi người ở các vùng lân cận.)
outdoor activity
/ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/ (n): hoạt động ngoài trờiOutdoor activities are good for our health.
(Hoạt động ngoài trời có lợi cho sức khỏe.)
go cycling
/gəʊ ˈsaɪklɪŋ/ (v.phr): đạp xeMy family often goes cycling in the countryside.
(Gia đình tôi thường đạp xe ở miền quê.)
quiet
/ˈkwaɪət/ (adj): yên tĩnhIt’s quiet, and there’s a lot of fresh air.
(Miền quê thì yên tĩnh và có nhiều không khí trong lành.)
interesting
/ˈɪntrəstɪŋ/ (adj): thú vịIt sounds interesting.
(Nghe thật thú vị.)
lunchbox
/ˈlʌnʧbɒks/ (n): hộp đựng đố ăn trưaWe also bring fruit, water, and a lunchbox with us.
(Chúng tôi cũng mang theo trái cây, nước và một hộp đựng đồ ăn trưa.)
sunscreen
/ˈsʌnskriːn/ (n): kem chống nắngBring along a hat and sunscreen.
(Hãy mang theo một cái nón và kem chống nắng nhé.)
get sunburn
/gɛt ˈsʌnbɜːn / (v.phr): bị cháy nắngIt’s really hot and sunny at noon, so you might get sunburn.
(Trời thật sự nóng và nắng vào giữa trưa, vì vậy bạn có thể bị cháy nắng đấy.)
run
/rʌn/ (v): chạy bộActivities like running and cycling are good for health.
(Những hoạt động như chạy bộ và đạp xe tốt cho sức khỏe.)
walk
/wɔːk/ (v): đi bộI walk to school.
(Tôi đi bộ đến trường.)
eat breakfast
/iːt ˈbrɛkfəst/ (v.phr): ăn sángI rarely eat breakfast.
(Tôi ít khi ăn sáng.)
be good / bad for health
/biː gʊd / bæd fɔː hɛlθ / (v.phr): tốt/ xấu cho sức khỏeOutdoor activities are good for our health.
(Hoạt động ngoài trời có lợi cho sức khỏe.)
1.2. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
dim light
/dɪm laɪt/ (n.phr): ánh sáng mờWe shouldn’t read books in dim light.
(Chúng ta không nên đọc sách dưới ánh sáng mờ.)
lip balm
/lɪp bɑːm/ (n.): son dưỡng môiMost girls use lip balm.
(Đa phần con gái đều dùng son dưỡng môi.)
chapped lips
/ʧæpt lɪps/ (n.phr): môi bị nứtIf you also get chapped lips, use lip balm to help with that.
(Nếu bạn cũng bị nứt môi, hãy sử dụng son dưỡng môi để khắc phục điều này.)
coloured vegetables
/ˈkʌləd ˈvɛʤtəb(ə)lz / (n.phr): rau màuPlease name some coloured vegetables.
(Vui lòng kể tên một số loại rau màu.)
red spots
/rɛd spɒts/ (n.phr): những đốm đỏIf you touch your face with your dirty hands, you face can appear red spots.
(Nếu bạn dùng tay dơ chạm lên mặt, mặt bạn có thể xuất hiện những đốm đỏ.)
wash your hands
/wɒʃ jɔː hændz/ (v.phr): rửa tayChildren should often wash their hands.
(Trẻ em nên thường xuyên rửa tay.)
tofu
/ˈtəʊfuː/ (n): đậu hủI like eating tofu.
(Tôi thích ăn đậu hủ.)
brush your teeth
/brʌʃ jɔː tiːθ/ (v.phr): chải răngI brush my teeth twice a day.
(Tôi chải răng hai lần mỗi ngày.)
touch your face
/tʌʧ jɔː feɪs/ (v.phr): chạm lên mặtDo not touch your face with your dỉty hands.
(Không dùng tay dơ chạm lên mặt.)
skin condition
/skɪn kənˈdɪʃən/ (n): tình trạng daThe weather may affect our skin condition.
(Thời tiết có thể gây hại cho da.)
soft drinks
/sɒft drɪŋks/ (n): nước ngọtSoft drinks are not good for health.
(Nước ngọt không tốt cho sức khỏe.)
keep fit
/kip fɪt/ (v.phr): giữ dángBeing active helps you keep fit.
(Tích cực hoạt động giúp bạn giữ dáng.)
vitamin
/ˈvɪtəmɪn/ (n): vitaminWe need vitamin A for our eyes.
(Chúng ta cần vitamin A cho đôi mắt.)
avoid
/əˈvɔɪd/ (v): tránh khỏiTo avoid getting sunburn, you should use suncream.
(Tránh bị sạm da, bạn nên dùng kem chống nắng.)
affect
/əˈfekt/ (v): gây hạiReading books in dim light can affect our eyes.
(Đọc sách dưới ánh sáng mờ có thể gây hại cho mắt chúng ta.)
1.3. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
acne
/ˈækni/ (n): mụn trứng cáAcne causes black and white pimples on the face.
(Mụn trứng cá gây ra nốt mụn đầu đen và trắng trên mặt.)
fast food
/fɑːst/ /fuːd/ (n): thức ăn nhanhI’m addicted to fast food.
(Tôi nghiện thức ăn nhanh.)
vegetarian
/ˌvedʒəˈteəriən/ (n): người ăn chayIs she a vegetarian?
(Cô ấy có phải người ăn chay không?.)
healthy
/ˈhelθi/ (adj): khỏe mạnhStay healthy by eating well and exercising regularly.
(Giữ sức khỏe bắng cách ăn uống đầy đủ và tậo thể dục thường xuyên.)
pimple
/ˈpɪmpl/ (n): mụn nhọtAcne causes black and white pimples on the face.
(Mụn trứng cá gây ra nốt mụn đầu đen và trắng trên mặt.)
sports centre
/spɔːts ˈsɛntə / (n.phr): trung tâm thể thaoMy brother often spends two hours exercising at the sports centre.
(Anh trai tôi thường dành 2 giờ tập thể dục tại trung tâm thể thao.)
cheesecake
/ˈtʃiːzkeɪk/ (n): bánh phô mátMy mother didn’t buy my favorite cheesecake.
(Mẹ tôi không mua bánh phô mát ưa thích cho tôi.)
clean up
/ kli:n ʌp / (phr.v): dọn dẹpWe are not cleaning up our community library.
(Chúng tôi không dọn dẹp thư viện cộng đồng.)
sweetened food
/ˈswiːtnd fuːd/ (n): đồ ngọtWe should avoid sweetened food.
(Chúng ta nên hạn chế đồ ăn ngọt.)
soybean
/ ˈsɔɪbiːn/ (n): đậu nànhSoybean is good for health.
(Đậu nành tốt cho sức khỏe.)
1.4. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living. Lesson 4. COMMUNICATION
protein
/ˈprəʊtiːn/ (n): đạmTofu has vegetable protein and vitamin B.
(Đậu hũ chứa đạm thiên nhiên và vitamin nhóm B.)
fat
/fæt/ (n): chất béoIt doesn’t have any fat.
(Chúng không chứa nhiều chất béo.)
diet
/ˈdaɪət/ (n): chế độ ăn uốngThe Japanese live long lives because of their diet.
(Người Nhật sống lâu nhờ chế độ ăn uống hợp lý.)
cooking oil
/ˈkʊkɪŋ ɔɪl/ (n: dầu ănThey cook fish with little cooking oil.
(Họ chiên cá với ít dầu ăn hơn.)
eyedrops
/aɪ drɒps/ (n): thuốc nhỏ mắtYou can use eyedrops.
(Bạn có thể dùng thuốc nhỏ mắt.)
1.5. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living. Lesson 5. SKILLS 1
special soap
/ˈspɛʃəl səʊp/ (n.phr): xà phòng đặc biệtWash your face with special soap for acne, but no more than twice a day.
(Rửa mặt bằng xà phòng dành riêng cho mụn trứng cá nhưng không quá hai lần một ngày.)
pop
/pɒp/ (v): bóp, nặnDo not touch or pop spots, especially when your hands are dirty.
(Đừng chạm hoặc nặn mụn khi tay dơ.)
cause
/kɔːz/ (v): gây nênAcne causes small, red spots.
(Mụn trứng cá gây nên những đốm đỏ nhỏ)
get serious
/gɛt ˈsɪərɪəs/ (v.phr): trở nên nghiêm trọngIf it gets serious, see a doctor.
( Nếu nó trở nên nghiêm trọng, hãy đến gặp bác sĩ.)
disease
/dɪˈziːz/ (n): bệnhIt is not a serious disease but young people want to avoid it.
(Nó không phải là một bệnh đáng ngại những người trẻ muốn tránh khỏi chúng.)
take care of
/teɪk keər ɒv/ (v.phr): chăm sócHere are some tips for taking care of skin with acne.
(Dưới đây là một số mẹo giúp chăm sóc da mụn trứng cá.)
put on weight
/pʊt ɒn weɪt/ (v.phr): lên cânI’m putting on weight.
(Tôi đang lên cân.)
flu
/fluː/ (n): cúmI have the flu.
(Tôi bị cúm.)
1.6. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living. Lesson 6. SKILLS 2
wear a mask
/weər ə mɑːsk/ (v.phr): đeo khẩu trangWe should wear a mask in public.
(Chúng ta nên đeo khẩu trang ở nơi công cộng.)
keep your surroundings clean
/kiːp jɔː səˈraʊndɪŋz kliːn/ (v.phr): giữ khu vực xung quanh sạch sẽYou should keep your surroundings clean to avoid viruses.
(Bạn nên giữ khu vực quanh mình sạch sẽ để tránh vi rút.)
1.7. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living. Lesson 7. LOOKING BACK AND PROJECT
LOOKING BACK
harmful
/ˈhɑːmfl/ (adj): có hạiGoing to bed late can be harmful for health.
(Ngủ trễ có hại cho sức khỏe.)
hard-working people
/ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ ˈpiːpl/ (n): người khỏe mạnhHard-working people often stay fit.
(Những người làm việc chăm chỉ thường khỏe mạnh.)
Physical activity
/ˈfɪzɪkl ækˈtɪvəti/ (n): hoạt động thể chấtPhysical activities are good for health.
(Hoạt động thể chất tốt cho sức khỏe.)
tidy
/ˈtaɪdi/ (adj): gọn gàngShe keeps her flat very tidy.
(Cô ấy giữ căn hộ rất gọn gàng.)
PROJECT
campaign
/kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịchYour class is starting a campaign to make your school a healthier place.
(Trường học của bạn đang thực hiện một chiến dịch biến trường học thành một nơi sạch sẽ hơn.)
bad habits
/bæd ˈhæbɪts/ (n.phr): thói quen xấuI should change my bad habits.
(Tôi nên thay đổi những thói quen xấu.)
illustrate
/ˈɪləstreɪt/ (v): minh họaFind and draw a picture to illustrate your idea.
(Tìm và vẽ một bức tranh để minh họa ý tưởng của bạn.)
advice
/ədˈvaɪs/ (n): lời khuyênWrite a paragraph of some advice to avoid viruses.
(Viết về một đoạn văn về một số lời khuyên để phòng tránh vi rút.)
2. Grammar for Unit 2. Healthy Living
Ngữ pháp: Câu đơn Unit 2 Tiếng Anh 7 Global Success
I. Định nghĩa câu đơn:
- Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề độc lập và thể hiện 1 ý chính.
Ví dụ:
She rides a bike. (Cô ấy đi xe đạp.)
They are playing tennis. (Họ đang chơi quần vợt.)
- Một câu đơn có thể có nhiều hơn một chủ ngữ hoặc nhiều hơn một động từ.
Ví dụ:
Nam and Ba are good friends. (Nam và Ba là những người bạn tốt.)
John turned off the light and went to bed. (John đã tắt đèn và đi ngủ.)
II. Các cấu trúc của câu đơn:
- Một số câu đơn có một chủ ngữ và một động từ: S + V
Ví dụ: I read. (Tôi đọc.)
S V
- Một số câu đơn cũng có một tân ngữ: S + V + O
Ví dụ: I read science books. (Tôi đọc sách khoa học.)
S V O
- Một số câu đơn cũng có một trạng từ: S + V + O + adv
Ví dụ: I read science books every weekend. (Tôi đọc sách khoa học mỗi cuối tuần.)
S V O adv
Chú thích:
S = subject: chủ ngữ
V = verb: động từ
O = object: tân ngữ
adv = adverb: trạng từ
3. Video Lecture for Unit 2. Healthy Living
Video
Lecture for Unit 2. Healthy Living.
3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED
Collected from VietJack
3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
Collected from VietJack
3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
Collected from VietJack
3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION
Collected from VietJack
3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1
Collected from VietJack
3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2
Collected from VietJack
3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK
Collected from VietJack
4. Hướng Dẫn Phát Âm Unit 2 (Global Success 7)
Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.
Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.
4.1. Video Hướng Dẫn Phát Âm Unit 2 (Global Success 7)
Collected from Global Success
4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation Practice. Unit 2
Sounds /f/ and /v/
Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.