1. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living
1.6. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living. Lesson 6. SKILLS 2
wear a mask
/weər ə mɑːsk/ (v.phr): đeo khẩu trangWe should wear a mask in public.
(Chúng ta nên đeo khẩu trang ở nơi công cộng.)
keep your surroundings clean
/kiːp jɔː səˈraʊndɪŋz kliːn/ (v.phr): giữ khu vực xung quanh sạch sẽYou should keep your surroundings clean to avoid viruses.
(Bạn nên giữ khu vực quanh mình sạch sẽ để tránh vi rút.)