1. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living

1.5. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living. Lesson 5. SKILLS 1

special soap

 /ˈspɛʃəl səʊp/ (n.phr): xà phòng đặc biệt

Wash your face with special soap for acne, but no more than twice a day.

(Rửa mặt bằng xà phòng dành riêng cho mụn trứng cá nhưng không quá hai lần một ngày.)


pop

 /pɒp/ (v): bóp, nặn

Do not touch or pop spots, especially when your hands are dirty.

(Đừng chạm hoặc nặn mụn khi tay dơ.)


cause

 /kɔːz/ (v): gây nên

Acne causes small, red spots.

(Mụn trứng cá gây nên những đốm đỏ nhỏ)


get serious

 /gɛt ˈsɪərɪəs/ (v.phr): trở nên nghiêm trọng

If it gets serious, see a doctor.

( Nếu nó trở nên nghiêm trọng, hãy đến gặp bác sĩ.)


disease

 /dɪˈziːz/ (n): bệnh

It is not a serious disease but young people want to avoid it.

(Nó không phải là một bệnh đáng ngại những người trẻ muốn tránh khỏi chúng.)


take care of

 /teɪk keər ɒv/ (v.phr): chăm sóc

Here are some tips for taking care of skin with acne.

(Dưới đây là một số mẹo giúp chăm sóc da mụn trứng cá.)


put on weight

/pʊt ɒn weɪt/ (v.phr): lên cân

I’m putting on weight.

(Tôi đang lên cân.)


flu

 /fluː/ (n): cúm

I have the flu.

(Tôi bị cúm.)