1. Vocabulary for Unit 1. Hobbies
1.7. Vocabulary for Unit 1. Hobbies. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
LOOKING BACK
footballer
/ˈfʊtbɔːlə(r)/ (n): cầu thủ đá bóngMinh is a good footballer.
(Minh là một cầu thủ đá bóng giỏi.)
play sport
/pleɪ spɔːt / (v.phr): chơi thể thaoHe enjoys playing sport.
(Anh ấy thích chơi thể thao.)
run through
/rʌn θruː/ (phr.v): chảy quaThe river runs through my hometown.
(Con sông chảy qua quê tôi.)
divide into
/dɪˈvaɪd ˈɪn.tuː/ (v.phr): chia thànhPeople divide hobbies into four big groups: doing things, making things, collecting things and learning things.
(Mọi người chia sở thích thành 4 nhóm lớn: làm việc, chế tạo, sưu tầm và học hỏi.)
PROJECT
brainstorm
/ˈbreɪnstɔːm/ (v): động nãoBrainstorm some interesting and easy-to-do hobbies.
(Hãy suy nghĩ một số sở thích thú vị và dễ làm.)
take it up
/teɪk ɪt ʌp/ (phr.v): bắt đầu một thói quen, sở thíchTry to persuade your classmates to take it up.
(Hãy cố gắng thuyết phục những người bạn cùng lớp thử một sở thich nào đó.)
discuss
/dɪˈskʌs/ (v): thảo luậnLet’s discuss interesting hobbies.
(Hãy cùng thảo luận những sở thích thú vị.)