Resources for Unit 1. Hobbies - Global Success 7
Site: | vinhphuc.topgrade.edu.vn |
Course: | Tiếng Anh bổ trợ Global Success Khối 7 (GV) |
Book: | Resources for Unit 1. Hobbies - Global Success 7 |
Printed by: | Guest user |
Date: | Friday, 22 November 2024, 11:50 PM |
Description
Resources for Unit 1. Hobbies - Global Success 7.
Table of contents
- 1. Vocabulary for Unit 1. Hobbies
- 1.1. Vocabulary for Unit 1. Hobbies. Lesson 1. GETTING STARTED
- 1.2. Vocabulary for Unit 1. Hobbies. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 1.3. Vocabulary for Unit 1. Hobbies. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 1.4. Vocabulary for Unit 1. Hobbies. Lesson 4. COMMUNICATION
- 1.5. Vocabulary for Unit 1. Hobbies. Lesson 5. SKILLS 1
- 1.6. Vocabulary for Unit 1. Hobbies. Lesson 6. SKILLS 2
- 1.7. Vocabulary for Unit 1. Hobbies. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
- 2. Grammar for Unit 1. Hobbies
- 3. Video Lecture for Unit 1. Hobbies
- 3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED
- 3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION
- 3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1
- 3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2
- 3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK
- 4. Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 1 (Global Success 7)
1. Vocabulary for Unit 1. Hobbies
Mời bạn bấm vào các link phía tay phải (Mục lục - Table of Contents) để xem: Từ vựng, Hướng dẫn Ngữ pháp từng Unit và Bài giảng Video chọn lọc cho từng bài.
Mời bạn bấm và học nào.
1.1. Vocabulary for Unit 1. Hobbies. Lesson 1. GETTING STARTED
amazing
/əˈmeɪzɪŋ/ (adj): tuyệt vờiIt’s amazing.
(Nó thật tuyệt đấy. )
make it yourself
/meɪk ɪt jɔːˈself/ (v.phr): tự làm lấyDid you make it yourself?
(Bạn đã tự làm nó đúng không?)
building dollhouses
/ˈbɪl.dɪŋ ˈdɒlˌhaʊsiz/ (n.phr): xây nhà búp bêMy hobby is building dollhouses.
(Sở thích của tôi là xây nhà búp bê.)
cardboard
/ˈkɑːdbɔːd/ (n): bìa cứng, các-tôngAll you need is some cardboard and glue.
(Mọi thứ bạn cần là một ít bìa cứng và hồ dán.)
creativity
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (n): sự sáng tạoThen just use a bit of creativity.
(Sau đó chỉ cần tận dụng một ít sáng tạo nữa.)
horse-riding
/ˈhɔːs raɪdɪŋ/ (n): cưỡi ngựaI like horse-riding.
(Tôi thích cưỡi ngựa.)
common
/ˈkɒmən/ (adj): phổ biến, thịnh hànhActually, it’s more common than you think.
(Sự thật thì chúng phổ biến hơn bạn nghĩ đấy.)
collecting teddy bears
/kəˈlektɪŋ ˈted.i /berz/ (n.phr): sưu tầm gấu bôngHe likes collecting teddy bears in his free time.
(Anh ấy thích sưu tầm gấu bông trong khi rảnh rỗi.)
take model
/meɪk ˈmɒdl / (v.phr): làm mô hìnhThe children love making models.
(Những đứa trẻ thích thiết kế mô hình.)
collecting coins
/kəˈlektɪŋ kɔɪnz/ (n.phr): sưu tầm đồng xuMy brother likes collecting coins.
(Anh trai tôi thích sưu tầm đồng xu.)
gardening
/ˈɡɑːdnɪŋ/ (n): việc làm vườnGardening is my hobby.
(Sở thích của tôi là làm vườn.)
learn how to do something
/lɜrn haʊ tu du ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): học cách làm việc gìI want to learn how to ride.
(Tôi muốn học cách cưỡi ngựa.)
go to the club
/goʊ tu ðə klʌb/ (v.phr): đi câu lạc bộI go to the Rider’s Club every Sunday.
(Tôi đến câu lạc bộ Rider mỗi Chủ nhật.)
1.2. Vocabulary for Unit 1. Hobbies. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
go jogging
/goʊ ˈʤɑ:gɪŋ/ (v.phr): chạy bộHe goes jogging with his girlfriend everyday.
(Anh ấy chạy bộ với bạn gái mỗi ngày.)
do yoga
/duːˈjoʊgə / (v.phr): tập yogaShe likes doing yoga.
(Cô ấy thích tập yoga.)
do judo
/du ˈʤuˌdoʊ/ (v.phr): tập võ judoMy father loves doing judo to be healthier.
(Bố tôi thích tập judo để khỏe mạnh hơn.)
go camping
/goʊ ˈkæmpɪŋ/ (v.phr): cắm trạiMy sister likes going camping at the weekend.
(Em gái tôi thích cắm trại vào cuối tuần.)
keep fit
/kip fɪt/ (v.phr): giữ dángMy mom enjoys doing yoga to keep fit.
(Mẹ tôi thích tập yoga để giữ dáng.)
surf
/sɜːf/ (v): lướt sóngHis favorite hobby is surfing.
(Sở thích của anh ấy là lướt sóng.)
play the violin
/pleɪ ðə vaɪəˈlɪn / (v.phr): chơi đàn vĩ cầmNam enjoys playing the violin.
(Nam thích chơi đàn vĩ cầm.)
1.3. Vocabulary for Unit 1. Hobbies. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
rise
/raɪz/ (v): mọc, nhô lên (mặt trời)The sun rises every morning.
(Mặt trời mọc mỗi sáng.))
leave
/liːv/ (v): rời khỏiThe train leaves at 10 a.m.
(Xe lửa rời khỏi lúc 10 giờ sáng.)
flow through
/floʊ θru/ (phr.v): chảy quaThe Red River flows through Ha Noi.
(Con sông Red chảy qua Hà Nội.)
timetable
/ˈtaɪmteɪbl/ (n): thời khóa biểuWe have a new timetable each term.
(Chúng tôi có một thời khóa biểu mới cho mỗi học kỳ mới.)
drawing class
/ˈdrɔɪŋ klæs/ (n): lớp học vẽI have a drawing class every Tuesday.
(Tôi có lớp học vẽ vào mỗi thứ Ba.)
set
/set/ (v): lặn (mặt trời)The sun sets in the west every evening.
(Mặt trời lặn đằng Tây mỗi buổi chiều.)
play basketball
/pleɪ ˈbæskətˌbɔl/ (v.phr): chơi bóng rổTrang and Minh play basketball everyday after school.
(Trang and Minh chơi bóng rổ mỗi ngày sau giờ học.)
arrive
/əˈraɪv/ (v): đếnThe flight from Ho Chi Minh arrives at 10:30.
(Chuyến bay từ thành phố Hồ Chí Minh đến lúc 10:30.)
start
/stɑːt/ = begin /bɪˈɡɪn/ (v): bắt đầuTheir lesson starts at 9 a.m.
(Bài học của họ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
1.4. Vocabulary for Unit 1. Hobbies. Lesson 4. COMMUNICATION
be interested in something
/bi ˈɪntrəstəd ɪn/ (phr): hứng thú về việc gìI am not interested in art.
(Tôi không mấy hứng thú về hội họa.)
read books
/ri:d bʊks/ (v.phr): đọc sáchDo you like reading books?
(Bạn có thích đọc sách không?)
listen to music
/ˈlɪsn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/ (v.phr): nghe nhạcI like listening to music everyday, and Lan likes it too.
(Tôi thích nghe nhạc mỗi ngày và Lan cũng thích thế.)
exercise
/ˈeksəsaɪz/ (v): tập thể dụcI don’t like exercising, but Lan does.
(Tôi không thích tập thể dục nhưng Lan lại thích.)
1.5. Vocabulary for Unit 1. Hobbies. Lesson 5. SKILLS 1
belong to
/bɪˈlɔŋ tu / (phr.v): thuộc vềGardening belongs to the group of doing things.
(Làm vườn thuộc nhóm làm một việc gì đó.)
insect and bug
/ˈɪnˌsɛkt ænd bʌg/ (n): côn trùng và bọThey can also learn about insects and bugs.
(Họ có thể học tập về những loài côn trùng và loài bọ.)
outdoor activity
/ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/ (n.phr): hoạt động ngoài trờiGardening is one of the oldest outdoor activities.
(Làm vườn là một trong những hoạt động ngoài trời lâu đời nhất.)
develop creativity
/dɪˈvɛləp ˌkrieɪˈtɪvəti/ (v.phr): phát triển khả năng sáng tạoMaking models develops your creativity.
(Thiết kế mô hình phát triển khả năng sáng tạo.)
reduce stress
/rɪˈdjuːs strɛs/ (v.phr): giảm căng thẳngCollecting stamps reduces stress.
(Sưu tầm tem giúp giảm căng thẳng.)
patient
/ˈpeɪʃnt/ (adj): kiên nhẫnGardening helps you be more patient.
(Làm vườn giúp bạn trở nên kiên nhẫn hơn.)
take on responsibility
/teɪk ɒn rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti/ (v.phr): chịu trách nhiệmWhen gardening, children learn to be patient and take on responsibility.
(Khi làm vườn trẻ con học được tính kiên nhẫn và tinh thần chịu trách nhiệm.)
join in
/ʤɔɪn ɪn/ (phr.v): tham giaGardening is also good because everyone in the family can join in and do something together.
(Làm vườn cũng hữu ích vì mọi người trong gia đình có thể tham gia và làm một việc gì đó cùng nhau.)
maturity
/məˈtʃʊərəti/ (n): sự trưởng thànhThey learn to wait for the plants to grow to maturity.
(Họ học được cách chờ cây cối lớn lên và trưởng thành.)
make someone happy
/meɪk ˈsʌmwʌn ˈhæpi/ (v.phr): làm ai đó vui vẻIt really makes us happy.
(Nó thật sự làm chúng tôi thấy vui.)
spend time together
/spɛnd taɪm təˈgɛðə/ (v.phr): dành thời gian cho nhauWe love spending time together.
(Chúng tôi thích dành thời gian cho nhau.)
valuable lesson
/ˈvæljʊəbl ˈlɛsn/ (n.phr): bài học giá trịThis teaches them valuable lessons and responsibility.
(Việc này dạy họ những bài học giá trị và tinh thần trách nhiệm.)
water plants
/ˈwɔːtə plɑːnts/ (v.phr): tưới câyIf they don’t water their plants, their plants will die.
(Nếu họ không tưới cây, cây của họ sẽ chết.)
1.6. Vocabulary for Unit 1. Hobbies. Lesson 6. SKILLS 2
benefit
/ˈbenɪfɪt/ (n): lợi íchWhat are its benefits?
(Vậy lợi ích của chúng là gì? )
duty
/ˈdjuːti/ (n): nghĩa vụ, bổn phậnResponsibility is the duty of taking care of something.
( Trách nhiệm là bổn phận chăm sóc một thứ gì đấy.)
share
/ʃeə(r)/ (v,n): chia sẻI share my hobby with my friends.
(Tôi chia sẻ sở thích của mình với những người bạn của tôi.)
1.7. Vocabulary for Unit 1. Hobbies. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
LOOKING BACK
footballer
/ˈfʊtbɔːlə(r)/ (n): cầu thủ đá bóngMinh is a good footballer.
(Minh là một cầu thủ đá bóng giỏi.)
play sport
/pleɪ spɔːt / (v.phr): chơi thể thaoHe enjoys playing sport.
(Anh ấy thích chơi thể thao.)
run through
/rʌn θruː/ (phr.v): chảy quaThe river runs through my hometown.
(Con sông chảy qua quê tôi.)
divide into
/dɪˈvaɪd ˈɪn.tuː/ (v.phr): chia thànhPeople divide hobbies into four big groups: doing things, making things, collecting things and learning things.
(Mọi người chia sở thích thành 4 nhóm lớn: làm việc, chế tạo, sưu tầm và học hỏi.)
PROJECT
brainstorm
/ˈbreɪnstɔːm/ (v): động nãoBrainstorm some interesting and easy-to-do hobbies.
(Hãy suy nghĩ một số sở thích thú vị và dễ làm.)
take it up
/teɪk ɪt ʌp/ (phr.v): bắt đầu một thói quen, sở thíchTry to persuade your classmates to take it up.
(Hãy cố gắng thuyết phục những người bạn cùng lớp thử một sở thich nào đó.)
discuss
/dɪˈskʌs/ (v): thảo luậnLet’s discuss interesting hobbies.
(Hãy cùng thảo luận những sở thích thú vị.)
2. Grammar for Unit 1. Hobbies
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn Unit 1 Tiếng Anh 7 Global Success
I. Định nghĩa thì hiện tại đơn:
Thì hiện tại đơn (Simple present hoặc Present simple) là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Thì này diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.
II. Cách sử dụng:
Chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn để chỉ:
- sự thật hiển nhiên
Ví dụ: The sun rises every morning.
(Mặt trời mọc mỗi sáng.)
- sự việc xảy ra thường xuyên ở hiện tại
Ví dụ: She goes swimming three times a week.
(Cô ấy đi bơi ba lần một tuần.)
- thời gian biểu hoặc lịch trình
Ví dụ: The cooking lesson starts at 9.a.m.
(Lớp học nấu ăn bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
III. Công thức thì hiện tại đơn:
IV. Lưu ý:
1. Cách thêm s/es:
- Thêm s vào đằng sau hầu hết các động từ: want-wants; work-works;…
- Thêm es vào các động từ kết thúc bằng ch, sh, x, s: watch-watches; miss-misses; wash-washes; fix-fixes;…
- Bỏ y và thêm ies vào sau các động từ kết thúc bởi một phụ âm + y: study-studies;…
- Động từ bất quy tắc: go-goes; do-does; have-has,…
2. Cách phát âm phụ âm cuối s/es: Chú ý các phát âm phụ âm cuối này phải dựa vào phiên âm quốc tế chứ không dựa vào cách viết.
– /s/: Khi từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/ , /ð/
– /iz/: Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái ce, x, z, sh, ch, s, ge)
– /z/: Khi từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm còn lại
V. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:
- always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), seldom = rarely = hardly (hiếm khi), never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên).
- every day, every week, every month, every year,…….
(mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)
- once/ twice/ three times/ four times….. a day/ week/ month/ year,…….
(một lần / hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..một ngày/ tuần/ tháng/ năm)
3. Video Lecture for Unit 1. Hobbies
Video Lecture for Unit 1. Hobbies.3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED
Collected from Zim Academy
3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
Collected from Zim Academy
3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
Collected from Zim Academy
3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION
Collected from Zim Academy
3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1
Collected from Zim Academy
3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2
Collected from Zim Academy
3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK
Collected from Zim Academy
4. Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 1 (Global Success 7)
Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.
Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.
4.1. Video Hướng Dẫn Phát Âm Unit 1 (Global Success 7)
Collected from Global Success
4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation Practice. Unit 1
Sounds /ə/ and /3:/
Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.