1. Vocabulary for Unit 1. Hobbies

1.6. Vocabulary for Unit 1. Hobbies. Lesson 6. SKILLS 2

benefit

 /ˈbenɪfɪt/ (n): lợi ích

What are its benefits?

(Vậy lợi ích của chúng là gì? )


duty

/ˈdjuːti/ (n): nghĩa vụ, bổn phận

Responsibility is the duty of taking care of something.

( Trách nhiệm là bổn phận chăm sóc một thứ gì đấy.)


share

 /ʃeə(r)/ (v,n): chia sẻ

share my hobby with my friends.

(Tôi chia sẻ sở thích của mình với những người bạn của tôi.)