1. Vocabulary for Unit 12. Life on Other Planets
1.6. Vocabulary for Lesson 6. SKILLS 2
petrol
/ˈpetrəl/ (n) xăng dầuHopeans drink petrol from under the ground.
(Những người hy vọng uống xăng từ dưới đất.)
ground
/ɡraʊnd/ (n) đấtThe gravity of the Earth makes things fall to the ground when we drop them.
(Lực hấp dẫn của Trái Đất khiến mọi thứ rơi xuống đất khi chúng ta thả chúng xuống.)
climate
/ˈklaɪmət/ (n) khí hậuThe climate on Planet Hope is very hot all year around.
(Khí hậu trên hành tinh Hope rất nóng quanh năm.)
appearance
/əˈpɪərəns/ (n) vẻ bề ngoàiShe always has a nice appearance.
(Cô ấy luôn có vẻ ngoài xinh đẹp.)
behaviour
/bɪˈheɪvjə(r)/ (n) hành viAddicting shopping is a form of behaviour that makes shoppers buy many items they don’t need.
(Nghiện mua sắm là một dạng hành vi khiến người mua sắm mua nhiều món hàng mà họ không cần.)