Resources for Unit 12. Life on Other Planets – Global Success 8

Site: vinhphuc.topgrade.edu.vn
Course: Tiếng Anh Tăng Cường lớp 8 - Vĩnh Tường (A)
Book: Resources for Unit 12. Life on Other Planets – Global Success 8
Printed by: Guest user
Date: Monday, 25 November 2024, 2:19 PM

Description

Resources for Unit 12. Life on Other Planets – Global Success 8.

1. Vocabulary for Unit 12. Life on Other Planets

Vocabulary for Unit 12. Life on Other Planets

1.1. Vocabulary for Lesson 1. GETTING STARTED

thrilling

/ˈθrɪlɪŋ/ (adj) kịch tính

Sounds thrilling!

(Nghe xúc động quá!)


fiction

 /ˈfɪkʃn/ (n) viễn tưởng

That’s a science fiction book.

(Đó là một cuốn sách khoa học viễn tưởng.)


creature

 /ˈkriːtʃə(r)/ (n) sinh vật

Tommy helps the four creatures make a new spaceship so that they can return to Soduka.

(Tommy giúp bốn sinh vật chế tạo một con tàu vũ trụ mới để họ có thể quay trở lại Soduka.)


spaceship

 /ˈspeɪsʃɪp/ (n) tàu không gian

Titu, Kaku, Hub, and Barb have to land on Earth because their spaceship breaks down.

(Titu, Kaku, Hub và Barb phải hạ cánh xuống Trái đất vì tàu vũ trụ của họ bị hỏng.)


break down

 /breɪk daʊn/ (phr.v) phá vỡ

Along the way they have to land on Earth because their spaceship breaks down.

(Dọc đường họ phải hạ cánh xuống Trái đất vì tàu vũ trụ của họ bị hỏng.)


repair

 /rɪˈpeə(r)/ (v) sửa chữa

Tommy helps the four creatures repair their spaceship, so they can travel back to their home planet.

(Tommy giúp bốn sinh vật sửa chữa tàu vũ trụ của họ, để họ có thể quay trở lại hành tinh quê hương của mình.)


commander

 /kəˈmɑːn.dər/ (n) chỉ huy

Tommy and the four creatures manage to stop the commander from destroying Earth.

(Tommy và bốn sinh vật đã xoay sở để ngăn chỉ huy hủy diệt Trái Đất.)


oppose

 /əˈpəʊz/ (v) phản đối

Tommy and the four creatures try to oppose the commander.

(Tommy và bốn sinh vật cố gắng chống lại chỉ huy.)



possibility

 /ˌpɒsəˈbɪləti/ (n) khả năng

What do you think about the possibility of aliens attacking Earth?

(Bạn nghĩ gì về khả năng người ngoài hành tinh tấn công Trái Đất?)


attack

 /əˈtæk/ (v) tấn công

The novel makes Nick and Mai think about the possibility that Earth might be attacked by aliens.

(Cuốn tiểu thuyết khiến Nick và Mai nghĩ về khả năng Trái Đất có thể bị người ngoài hành tinh tấn công.)


think about

 /θɪŋk əˈbaʊt/ (phr.v) nghĩ về

What do you think about life in the mountains?

(Bạn nghĩ gì về cuộc sống ở vùng núi?)


alien

 /ˈeɪliən/ (n) người ngoài hành tinh

This story is about three aliens who try to take over Earth.

(Câu chuyện này kể về ba người ngoài hành tinh cố gắng chiếm lấy Trái Đất.)


take over

 /teɪk əʊvə/ (phr.v) tiếp quản, kiểm soát

I sometimes ask myself what we would do if aliens took over our planet.

(Đôi khi tôi tự hỏi mình sẽ làm gì nếu người ngoài hành tinh chiếm lấy hành tinh của chúng ta.)


punish

 /ˈpʌn.ɪʃ/ (v) trừng phạt

These soldiers were punished because they didn’t obey their commander.

(Những người lính này đã bị trừng phạt vì họ không tuân theo chỉ huy của họ.)


mars

 /mɑːz/ (n) sao Hoả

What do you think we should bring with us to Mars?

(Bạn nghĩ chúng ta nên mang theo gì lên sao Hỏa?)

1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

jupiter

 /ˈdʒuːpɪtə(r)/ (n) sao Mộc

The outer planets, which are made up mostly of gas, include Jupiter, Saturn, Uranus, and Neptune.

(Các hành tinh bên ngoài, được tạo thành chủ yếu từ khí, bao gồm Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương và Sao Hải Vương.)


saturn

 /ˈsætɜːn/ (n) sao Thổ

She used the telescope to see Saturn.

(Cô ấy đã sử dụng kính viễn vọng để nhìn thấy Sao Thổ.)


uranus

 /ˈjʊə.rən.əs/ (n) sao Thiên Vương

Like all the other planets, Uranus spins like a top.

(Giống như tất cả các hành tinh khác, Sao Thiên Vương quay như một con quay.)


venus

 /ˈviːnəs/ (n) sao Kim

The planet which is the second closest to the sun is Venus.

(Hành tinh gần mặt trời thứ hai là sao Kim.)


mercury

 /ˈmɜːkjəri/ (n) sao Thủy

Compared to other planets, Mercury is difficult to explore.

(So với các hành tinh khác, Sao Thủy rất khó khám phá.)


neptune

 /ˈneptjuːn/ (n) sao Hải Vương

Neptune is the furthest planet from the sun.

(Sao Hải Vương là hành tinh xa nhất tính từ mặt trời.)


rocket

 /ˈrɒkɪt/ (n) tên lửa

We use a rocket, which is in the shape of a big tube, for travelling or carrying things into space.

(Chúng tôi sử dụng một tên lửa, có hình dạng của một cái ống lớn, để di chuyển hoặc mang đồ vật vào không gian.)


galaxy

 /ˈɡæləksi/ (n) ngân hà

Planet Hope is located in the Milky Way Galaxy.

(Hành tinh Hy vọng nằm trong Dải Ngân hà.)


telescope

 /ˈtelɪskəʊp/ (n) kính thiên văn

We need to use a telescope to clearly see the surface of the moon.

(Chúng ta cần sử dụng kính viễn vọng để nhìn rõ bề mặt của mặt trăng.)


crater

 /ˈkreɪ.tər/ (n) miệng núi lửa

There are many craters on the surface of the moon.

(Có rất nhiều miệng núi lửa trên bề mặt của mặt trăng.)


basketball

 /ˈbɑːskɪtbɔːl/ (n) bóng rổ

My favourite sports are football, tennis, basketball, and volleyball.

(Các môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá, quần vợt, bóng rổ và bóng chuyền.)


playful

 /ˈpleɪ.fəl/ (adj) vui tươi

My kitten is cute, smart, playful, and noisy.

(Mèo con của tôi dễ thương, thông minh, tinh nghịch và ồn ào.)

1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

pork

 /pɔːk/ (n) thịt lợn

I’d like some pork, some chicken, some tofu, and some vegetables.

(Tôi muốn một ít thịt lợn, một ít thịt gà, một ít đậu phụ và một ít rau.)


jumper

 /ˈdʒʌmpə(r)/ (n) áo len

I bought a T-shirt, a jumper, a tie, and a cap.

(Tôi đã mua một chiếc áo phông, một chiếc áo len, một chiếc cà vạt và một chiếc mũ lưỡi trai.)


tie

 /taɪ/ (n/v) cà vạt thắt, buộc

He always wears a jacket and tie to work.

(Anh ấy luôn mặc áo khoác và thắt cà vạt khi đi làm.)


professor

 /prəˈfesə(r)/ (n) giáo sư

The student asked his professor what forms of life could exist on Mars.

(Sinh viên hỏi giáo sư của mình những dạng sống nào có thể tồn tại trên sao Hỏa.)


solar system

 /ˈsəʊlər sɪstəm/ (np) hệ mặt trời

He wanted to know how many planets there were in our solar system.

(Anh ấy muốn biết có bao nhiêu hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta.)


phone

 /fəʊn/ (v/n) điện, gọi điện điện thoại

He phoned to ask his mother what she was doing then.

(Anh ấy đã gọi điện để hỏi xem lúc đó mẹ anh ấy đang làm gì.)


condition

 /kənˈdɪʃn/ (n) tình trạng

There has been no detectable change in the patient's condition.

(Không có thay đổi có thể phát hiện được trong tình trạng của bệnh nhân.)

1.4. Vocabulary for Lesson 4. COMMUNICATION

doubt

 /daut/ (v) nghi ngờ

doubt if she'll come this evening.

(Tôi nghi ngờ nếu cô ấy sẽ đến tối nay.)


daytime

 /ˈdeɪtaɪm/ (n) ban ngày

Mercury very hot in the daytime but very cold at night.

(Sao Thủy rất nóng vào ban ngày nhưng rất lạnh vào ban đêm.)


similar

 /ˈsɪmələ(r)/ (adj) tương tự

What planet is similar in size to Earth?

(Hành tinh nào có kích thước tương tự Trái Đất?)


injure

 /ˈɪndʒə(r)/ (v) bị thương

She injured her arm in a match last week.

(Cô ấy bị thương ở cánh tay trong một trận đấu tuần trước.)

1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1

gravity

 /ˈɡrævəti/ (n) trọng lực

If a planet is too small, its gravity is not strong enough to hold an enough amount of air.

(Nếu một hành tinh quá nhỏ, lực hấp dẫn của nó không đủ mạnh để chứa đủ lượng không khí.)


habitable

 /ˈhæbɪtəbl/ (adj) có thể ở được

Scientists are using space telescopes to find habitable planets.

(Các nhà khoa học đang sử dụng kính viễn vọng không gian để tìm các hành tinh có thể ở được.)


promising

 /ˈprɒm.ɪ.sɪŋ/ (adj) hứa hẹn

Mars is one of the most promising planets for life in our solar system.

(Sao Hỏa là một trong những hành tinh hứa hẹn nhất cho sự sống trong hệ mặt trời của chúng ta.)


trace

 /treɪs/ (n) dấu vết

Although scientists have not found actual water on Mars, there seems to be traces of it on the planet’s surface.

(Mặc dù các nhà khoa học chưa tìm thấy nước thực sự trên sao Hỏa, nhưng dường như có dấu vết của nó trên bề mặt hành tinh.)


unsuitable

 /ʌnˈsuː.tə.bəl/ (adj) không hợp

However, the climate on Mars is unsuitable for human life because it is too cold and Mars lacks oxygen to support human life.

(Tuy nhiên, khí hậu trên sao Hỏa không phù hợp với sự sống của con người vì quá lạnh và sao Hỏa thiếu oxy để hỗ trợ sự sống của con người.)


temperature

 /ˈtemprətʃə(r)/ (n) nhiệt độ

Firstly, they must have liquid water, so their temperature must not be too high or too low.

(Thứ nhất, chúng phải có nước ở thể lỏng, nhiệt độ không được quá cao hoặc quá thấp.)


solid

 /ˈsɒl.ɪd/ (n) chất rắn

A cube is a solid figure.

(Một khối lập phương là một khối rắn.)

1.6. Vocabulary for Lesson 6. SKILLS 2

petrol

 /ˈpetrəl/ (n) xăng dầu

Hopeans drink petrol from under the ground.

(Những người hy vọng uống xăng từ dưới đất.)


ground

 /ɡraʊnd/ (n) đất

The gravity of the Earth makes things fall to the ground when we drop them.

(Lực hấp dẫn của Trái Đất khiến mọi thứ rơi xuống đất khi chúng ta thả chúng xuống.)


climate

 /ˈklaɪmət/ (n) khí hậu

The climate on Planet Hope is very hot all year around.

(Khí hậu trên hành tinh Hope rất nóng quanh năm.)


appearance

 /əˈpɪərəns/ (n) vẻ bề ngoài

She always has a nice appearance.

(Cô ấy luôn có vẻ ngoài xinh đẹp.)


behaviour

 /bɪˈheɪvjə(r)/ (n) hành vi

Addicting shopping is a form of behaviour that makes shoppers buy many items they don’t need.

(Nghiện mua sắm là một dạng hành vi khiến người mua sắm mua nhiều món hàng mà họ không cần.)

1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK

spacemen

 /ˈspeɪs.men/ (n) phi hành gia

I asked my teacher what food spacemen ate when they were travelling in a spacecraft.

(Tôi đã hỏi giáo viên của mình thức ăn mà các phi hành gia đã ăn khi họ du hành trên tàu vũ trụ.)


spacecraft

 /ˈspeɪskrɑːft/ (n) tàu vũ trụ

The spacecraft sends a beacon signal to the ground indicating how urgent it is to track the spacecraft for telemetry.

(Tàu vũ trụ gửi tín hiệu báo hiệu xuống mặt đất cho biết mức độ khẩn cấp của việc theo dõi tàu vũ trụ để đo từ xa.)


wonder

 /ˈwʌn.dɚ/ (v) thắc mắc

Ann wondered what plants Vietnamese people grew for food.

(Ann tự hỏi người Việt Nam trồng cây gì để ăn.)


drop

 /drɒp/ (v) làm rơi

Its temperature drops.

(Nhiệt độ của nó giảm xuống.)


scientist

 /ˈsaɪəntɪst/ (n) nhà khoa học

How do the scientists observe the other planets?

(Làm thế nào để các nhà khoa học quan sát các hành tinh khác?)


observe

 /əbˈzɜːv/ (v) quan sát

Jack observed a look of anxiety on his brother's face.

(Jack quan sát vẻ lo lắng trên khuôn mặt của anh trai mình.)


season

/ˈsiːzn/ (n) mùa

Shopping centres attract a lot of customers during the sales season.

(Các trung tâm mua sắm thu hút rất nhiều khách hàng trong mùa giảm giá.)


lack

 /læk/ (v) thiếu

He just lacks a little confidence.

(Anh ấy chỉ thiếu một chút tự tin thôi.)


oxygen

 /ˈɒksɪdʒən/ (n) ôxy

The planet must have enough oxygen in the air.

(Hành tinh phải có đủ oxy trong không khí.)


favourite

 /ˈfeɪvərɪt/ (adj) yêu thích

Who’s your favourite actor?

(Ai là diễn viên yêu thích của bạn?)

2. Grammar for Unit 12. Life on Other Planets


- Chúng ta thường sử dụng ask (hỏi), wonder (tự hỏi) và want to know (muốn biết) khi chúng ta tường thuật các câu hỏi. Trong câu hỏi gián tiếp, chúng ta sử dụng trật tự từ giống như trong câu trần thuật nhưng bỏ đi dấu hỏi. - Cấu trúc: S1 + asked/ wondered/ wanted to know + Wh-word + S2 + V (lùi thì). - Nhớ rằng các đại từ, tính từ sở hữu, thì của động từ, cụm từ chỉ thời gian và địa điểm thay đổi trong câu hỏi được tường thuật như trong tường thuật câu trần thuật.

- Chúng ta thường sử dụng ask (hỏi)wonder (tự hỏi) và want to know (muốn biết) khi chúng ta tường thuật các câu hỏi. Trong câu hỏi gián tiếp, chúng ta sử dụng trật tự từ giống như trong câu trần thuật nhưng bỏ đi dấu hỏi.

- Cấu trúc: S1 + asked/ wondered/ wanted to know + Wh-word + S2 + V (lùi thì).

Ví dụ:

She asked me, “What are you doing now?”

(Cô ấy hỏi tôi, “Bây giờ bạn đang làm gì?”)

=> She asked me what I was doing then.

(Cô ấy hỏi tôi bây giờ tôi đang làm gì.)

- Nhớ rằng các đại từ, tính từ sở hữu, thì của động từ, cụm từ chỉ thời gian và địa điểm thay đổi trong câu hỏi được tường thuật như trong tường thuật câu trần thuật.

3. Video Lecture for Unit 12. Life on Other Planets

Video Lecture for Unit 12. Life on Other Planets.


3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

4. Hướng dẫn phát âm Unit 12 (Global Success 8)

Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.

Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.

4.1. Video Hướng dẫn phát âm Unit 12 (Global Success 8)

 

 

Collected from Tiếng Anh Global Success (Sách Mềm)

4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation Practice. Unit 12

Intonation for making lists

Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.