1. Vocabulary for Unit 9. Natural Disasters

1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

camp

 /kæmp/ (v) cắm trại

While they were camping near the river, the flood came suddenly.

(Trong khi họ đang cắm trại gần sông, trận lũ bất ngờ ập đến.)


donate

 /dəʊˈneɪt/ (v) quyên góp

We donated money to help the earthquake victims last month.

(Chúng tôi đã quyên góp tiền để giúp đỡ các nạn nhân trận động đất vào tháng trước.)


awful

 /ˈɔːfl/ (adj) tồi tệ, khủng khiếp

That’s so awful.

(Điều đó thật kinh khủng.)


share

 /ʃeə(r)/ (v) chia sẻ

Nam share this news with his classmate.

(Nam chia sẻ tin tức này với bạn cùng lớp của anh ấy.)


rock

 /rɒks/ (n) đá

Some big rocks and mud came down the mountains.

(Một số tảng đá lớn và bùn rơi xuống núi.)


mud

 /mʌd/ (n) bùn

Suddenly, a lot of rocks and mud came down the mountain.

(Đột nhiên, rất nhiều đá và bùn rơi xuống núi.)


<

questionnaire

 /ˌkwestʃəˈneə(r)/ (n) bảng câu hỏi

Visitors to the country have been asked to fill in a detailed questionnaire.

(Du khách đến đất nước đã được yêu cầu điền vào một bảng câu hỏi chi tiết.)


celsius

/ˈsel.si.əs/ (adj) độ C

Are the temperatures given in Celsius or Fahrenherit?

(Nhiệt độ được tính bằng độ C hay độ F?)


thunderstorm

 /ˈθʌndəstɔːm/ (n) sấm sét

The thunderstorms quickly weakened as Sagar progressed inland.

(Giông bão nhanh chóng suy yếu khi Sagar tiến sâu vào đất liền.)