Resources for Unit 9. Natural Disasters – Global Success 8

Site: vinhphuc.topgrade.edu.vn
Course: Tiếng Anh Tăng Cường lớp 8 - Vĩnh Tường (A)
Book: Resources for Unit 9. Natural Disasters – Global Success 8
Printed by: Guest user
Date: Saturday, 21 September 2024, 11:41 AM

Description

Resources for Unit 9. Natural Disasters – Global Success 8.

1. Vocabulary for Unit 9. Natural Disasters

Vocabulary for Unit 9. Natural Disasters.

1.1. Vocabulary for Lesson 1. GETTING STARTED

authority

 /ɔːˈθɒrəti/ (n) chính quyền

The local authorities warned the villagers about a landslide yesterday.

(Chính quyền địa phương đã cảnh báo dân làng về vụ sạt lở hôm qua.)


damage

 /ˈdæmɪdʒ/ (n/v) thiệt hại, gây tổn hại

We are talking about the damage that the disasters may cause.

(Chúng tôi đang nói về thiệt hại mà những trận thảm họa gây ra.)


destroy

 /di'strɔi/ (v) phá hủy

Their commander forces them to return to Earth to destroy it.

(Chỉ huy của họ buộc họ quay trở lại Trái đất để tiêu diệt nó.)


disaster

 /dɪˈzɑːstə(r)/ (n) thảm họa

What natural disaster can an earthquake cause?

(Thảm họa thiên nhiên nào mà một trận động đất gây ra?)


earthquake

 /ˈɜːθkweɪk/ (n) trận động đất

What scale is used for measuring earthquakes?

(Thang độ nào được sử dụng để ước lượng động đất?)


emergency kit

 /ɪˈmɜː.dʒən.si kɪt/ (np) bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp

We should prepare an emergency kit.

(Chúng ta nên chuẩn bị bộ dụng cụ trong trường hợp khẩn cấp.)


erupt

 /ɪˈrʌpt/ (v) phun trào

Since the volcano last erupted, many houses have been built in a dangerous position on its slopes.

(Kể từ khi núi lửa phun trào lần cuối, nhiều ngôi nhà đã được xây dựng ở vị trí nguy hiểm trên sườn của nó.)


fahrenheit

 /ˈfær.ən.haɪt/ (n) độ F (đo nhiệt độ)

It was 80 fahrenheit in the shade.

(Đó là 80 F trong bóng râm.)


funnel

 /ˈfʌn.əl/ (n) cái phễu

I saw a big funnel of wind moving towards us very quickly.

(Tôi nhìn thấy một luồng gió lớn đang di chuyển rất nhanh về phía chúng tôi.)


landslide

 /ˈlænd.slaɪd/ (n) vụ sạt lở

landslide destroyed his family’s garden yesterday.

(Một vụ sạt lở đã phá hủy khu vườn của gia đình nhà anh ấy hôm qua.)


liquid

 /ˈlɪk.wɪd/ (n) chất lỏng

They must have liquid water, so their temperature must not be too high or too low.

(Họ phải có nước để nhiệt độ trong người không quá cao hoặc quá thấp.)


predict

 /prɪˈdɪkt/ (v) dự đoán

I’ll ask some members of the Technology Club to predict how people will communicate in the future.

(Tôi sẽ hỏi một vài thành viên của câu lạc bộ công nghệ để dự đoán cách mọi người giao tiếp trong tương lai.)


pretty

 /ˈprɪti/ (adv) khá là

You look pretty sad.

(Bạn nhìn khá là buồn.)


property

 /ˈprɒpəti/ (n) của cải, nhà cửa

The flood victims are collecting their personal property.

(Nạn nhân của trận lũ lụt đang thu gom của cải của họ.)


pull up

 /pʊl ʌp/ (phr.v) kéo lên, nhổ lên. lôi lên

Tornadoes pull up trees and push trucks 100 ft.

(Lốc xoáy kéo cây và đẩy xe tải 100 ft.)


rescue worker

 /ˈres.kjuː ˈwɜː.kər/ (np) nhân viên cứu hộ

While they were calling for help, the rescue workers appeared.

(Trong khi họ đang kêu gọi sự giúp đỡ, nhân viên cứu hộ xuất hiện.)


richter scale

 /ˈrɪk.tə skeɪl/ (n) độ rích te (đo độ mạnh của động đất)

The earthquake in Mexico City registered 7.1 on the Richter scale.

(Trận động đất ở Thành phố Mexico có cường độ 7,1 độ Richter.)


shake

 /ʃeɪk/ (v) rung, lắc

Suddenly, everything in our living room began to shake.

(Mọi thứ trong phòng tôi rung lên đột ngột.)


storm

 /stɔːm/ (n) bão

Right after the storm, you can leave your home.

(Ngay sau khi cơn bão, bạn có thể ra khỏi nhà.)


suddenly

 /ˈsʌdənli/ (adv) đột nhiên, bỗng nhiên

They may come suddenly after a storm or heavy rain.

(Họ có thể xuất hiện đột ngột sau một cơn bão hoặc một trận mưa lớn.)


tornado

 /tɔːˈneɪdəʊ/ (n) lốc xoáy

He was watering the flowers in his garden when the tornado came.

(Anh ấy đang tưới hoa trong vườn thì lốc xoáy đến.)


tremble

 /ˈtrem.bəl/ (v) rung lắc

I was trembling with fear, panicking that I had not made the right decision.

(Tôi run lên vì sợ, hoảng sợ rằng mình đã không quyết định đúng đắn.)


tsunami

 /tsuːˈnɑːmi/ (n) trận sóng thần

The tsunami brought destruction to cities and towns near the sea.

(Sóng thần mang đến sự tàn phá cho các thành phố và thị trấn gần biển.)


victim

 /ˈvɪktɪm/ victim

We are donating money and food to help the victims of the landslide.

(Chúng tôi đang quyên góp tiền và thực phẩm để giúp đỡ các nạn nhân của trận lở đất.)


volcanic

 /vɒlˈkænɪk/ (adj) thuộc / gây ra bởi núi lửa

I watched the news about a volcanic eruption yesterday.

(Tôi đã xem tin tức về một vụ phun trào núi lửa ngày hôm qua.)


warn

 /wɔːn/ (v) cảnh báo

The local authority may warn you about dangerous places.

(Chính quyền địa phương có thể cảnh báo bạn về những nơi nguy hiểm.)


affect

 /əˈfekt/ (v) ảnh hưởng

Our home town has been affected by a flood.

(Thành phố quê hương của chúng tôi đã bị ảnh hưởng bởi một trận lụt.)


flood

 /flʌd/ (n) bão

Local authorities gave a flood warning yesterday, so today people are moving to safer places.

(Chính quyền địa phương đã đưa ra cảnh báo lũ lụt ngày hôm qua, vì vậy hôm nay mọi người đang di chuyển đến những nơi an toàn hơn.)


natural disaster

 /'næt∫rəl di'zɑ:stə/ (np) thảm họa thiên nhiên

Natural disasters can cause serious damage to human life.

(Thảm họa thiên nhiên có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho cuộc sống con người.)


look out

 /lʊk aʊt/ (phr.v) nhìn ra

When we looked out of the window, we saw a big funnel of wind moving towards us.

(Khi chúng tôi nhìn ra ngoài cửa sổ, chúng tôi thấy một luồng gió lớn đang di chuyển về phía chúng tôi.)


whistle

 /ˈwɪs.əl/ (n/v) tiếng còi, huýt sáo

He whistled as he worked.

(Anh ấy huýt sáo khi làm việc.)


bookcase

 /ˈbʊkkeɪs/ (n) tủ sách

Avoid dangerous places, such as windows or bookcases, during an earthquake.

(Tránh những nơi nguy hiểm, chẳng hạn như cửa sổ hoặc tủ sách, trong một trận động đất.)


numerous

 /ˈnjuːmərəs/ (adj) to lớn. mênh mông

There are numerous tropical storms in this area every year.

(Có rất nhiều cơn bão nhiệt đới ở khu vực này hàng năm.)


tropical

 /ˈtrɒpɪkl/ (adj) thuộc về nhiệt đới

The Amazon river basin contains the world's largest tropical rainforest.

(Lưu vực sông Amazon có rừng mưa nhiệt đới lớn nhất thế giới.)


poisonous

 /ˈpɔɪzənəs/ (adj) ngộ độc, có độc

She gave us practical tips about treating poisonous wastes.

(Cô ấy đã cho chúng tôi những lời khuyên thiết thực về việc xử lý chất thải độc hại.)

1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1.

1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

camp

 /kæmp/ (v) cắm trại

While they were camping near the river, the flood came suddenly.

(Trong khi họ đang cắm trại gần sông, trận lũ bất ngờ ập đến.)


donate

 /dəʊˈneɪt/ (v) quyên góp

We donated money to help the earthquake victims last month.

(Chúng tôi đã quyên góp tiền để giúp đỡ các nạn nhân trận động đất vào tháng trước.)


awful

 /ˈɔːfl/ (adj) tồi tệ, khủng khiếp

That’s so awful.

(Điều đó thật kinh khủng.)


share

 /ʃeə(r)/ (v) chia sẻ

Nam share this news with his classmate.

(Nam chia sẻ tin tức này với bạn cùng lớp của anh ấy.)


rock

 /rɒks/ (n) đá

Some big rocks and mud came down the mountains.

(Một số tảng đá lớn và bùn rơi xuống núi.)


mud

 /mʌd/ (n) bùn

Suddenly, a lot of rocks and mud came down the mountain.

(Đột nhiên, rất nhiều đá và bùn rơi xuống núi.)


<

questionnaire

 /ˌkwestʃəˈneə(r)/ (n) bảng câu hỏi

Visitors to the country have been asked to fill in a detailed questionnaire.

(Du khách đến đất nước đã được yêu cầu điền vào một bảng câu hỏi chi tiết.)


celsius

/ˈsel.si.əs/ (adj) độ C

Are the temperatures given in Celsius or Fahrenherit?

(Nhiệt độ được tính bằng độ C hay độ F?)


thunderstorm

 /ˈθʌndəstɔːm/ (n) sấm sét

The thunderstorms quickly weakened as Sagar progressed inland.

(Giông bão nhanh chóng suy yếu khi Sagar tiến sâu vào đất liền.)

1.4. Vocabulary for Lesson 4. COMMUNICATION

Vocabulary for Lesson 4. COMMUNICATION.

1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1

run out of

 /rʌn aʊt ɒv/ (phr.v) chạy khỏi, cạn kiệt

After Tom ran out of his house, he was moving quickly to a safer place.

(Sau khi Tom chạy ra khỏi nhà, anh ấy đã nhanh chóng di chuyển đến một nơi an toàn hơn.)


luckily

 /ˈlʌkɪli/ (adv) may mắn

Luckily, there was no damage

(May mắn thay, không có thiệt hại.)

1.6. Vocabulary for Lesson 6. SKILLS 2

instruction

 /ɪnˈstrʌk·ʃənz/ (n) hướng dẫn

You should listen to instructions from local authorities.

(Bạn nên nghe hướng dẫn từ chính quyền địa phương.)


keep away

 /kiːp əˈweɪ/ (phr.v) tránh xa

Villages were kept away from dangerous areas.

(Các ngôi làng được giữ cách xa các khu vực nguy hiểm.)


flowerpot

 /ˈflaʊ.ə.pɒt/ (n) chậu hoa

You should bring flowerpots and rubbish bins into the house.

(Bạn nên mang chậu hoa và thùng rác vào nhà.)


heavy rain

 /ˈhev.i reɪn/ (np) mưa nặng hạt

Five days of heavy rain caused a serious flood in a village in Phu Yen.

(Năm ngày mưa lớn gây ra lũ lụt nghiêm trọng tại một ngôi làng ở Phú Yên.)


during

 /ˈdjʊərɪŋ/ (adv) trong

Avoid dangerous places, such as windows or bookcases, during an earthquake.

(Tránh những nơi nguy hiểm, chẳng hạn như cửa sổ hoặc tủ sách, trong một trận động đất.)

1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK

strong wind

 /strɒŋ wɪnd/ (np) gió to

It’s a violent storm that moves in a circle with very strong winds.

(Đó là một cơn bão dữ dội di chuyển theo hình tròn với gió rất mạnh.)


system

 /ˈsɪstəm/ (n) hệ thống

The government has developed some systems to help make prediction about natural disasters.

(Chính phủ đã phát triển một số hệ thống để giúp đưa ra dự đoán về thiên tai.)


come down

 /kʌm daʊn/ (phr.v) rơi xuống

Some big rocks and mud came down the mountains.

(Một số tảng đá lớn và bùn rơi xuống núi.)


hill

 /hɪl/ (n) đồi

Tom likes to play the view from the hill.

(Tom thích ngắm cảnh nhìn từ trên đồi.)


while

 /waɪl/ (conjunction) trong khi

My younger sister is listening to music while studying.

(Em gái tôi đang nghe nhạc trong khi học bài.)


involve

 /ɪnˈvɒlv/ (v) liên quan

What natural disaster involves a lot of things.

(Thảm họa tự nhiên liên quan đến rất nhiều thứ.)


cause

 /kɔːz/ (v) dẫn tới, gây ra

What caused the shaking?

(Điều gì gây ra sự rung chuyển?)


snowy

 /ˈsnəʊi/ (adj): trời tuyết

It's snowy outside.

(Ngoài trời có tuyết.)


rain

/reɪn/ (n): mưa

We didn't go picnic because of the heavy rain.

(Chúng tôi đã không đi dã ngoại bởi vì cơn mưa lớn. )

2. Grammar for Unit 9. Natural Disasters


Chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để miêu tả: - một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. - một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác chen ngang làm gián đoạn nó. Chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn cho hành động chen ngang đó. Chú ý: - Chúng ta có thể sử dụng when hoặc while trước thì quá khứ tiếp diễn. - Chúng ta chỉ sử dụng when trước quá khứ đơn.

THE PAST CONTINUOUS

(Thì quá khứ tiếp diễn)

I. Cấu trúc:

 

Chủ ngữ số ít/ I/ she/ he/ it

Chủ ngữ số nhiều/ you/ we/ they

Khẳng định

S + was V-ing

S + were V-ing

Phủ định

S + was + not + V-ing

S + were + not + V-ing

Câu hỏi

(Wh) Was + S + V-ing?

(Wh) Were + S + V-ing?


II. Cách sử dụng:

Chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để miêu tả:

- một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: I was having dinner at 6 p.m. yesterday?

(Lúc 6 giờ tối qua tôi đang ăn tối.)

Were you having dinner at 6 p.m. yesterday? – Yes, I was.

(Lúc 6 giờ tối qua bạn đang ăn tối à? – Đúng vậy.)

- một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác chen ngang làm gián đoạn nó. Chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn cho hành động chen ngang đó.

Ví dụ: When/ While we were watching TV, we felt the earthquake.

(Khi/ Trong khi chúng tôi đang xem TV, chúng tôi cảm nhận được trận động đất.)

What were they doing when they felt the earthquake? – They were watching TV.

(Họ đang làm gì thì họ cảm giác trận động đất? – Họ đang xem TV.)

Chú ý:

- Chúng ta có thể sử dụng when hoặc while trước thì quá khứ tiếp diễn.

- Chúng ta chỉ sử dụng when trước quá khứ đơn.

3. Video Lecture for Unit 9. Natural Disasters

Video Lecture for Unit 9. Natural Disasters.


3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED



Collected from Zim Academy

3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1



Collected from Zim Academy

3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2



Collected from Zim Academy

3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION



Collected from Zim Academy

3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1



Collected from Zim Academy

3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2



Collected from Zim Academy

3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK



Collected from Zim Academy

4. Hướng dẫn phát âm Unit 9 (Global Success 8)

Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.

Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.

4.1. Video Hướng dẫn phát âm Unit 9 (Global Success 8)

 

 

Collected from Tiếng Anh Global Success (Sách Mềm)

4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation Practice. Unit 9

Stress in words ending in -al and -ous

Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.