1. Vocabulary for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam
1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK
attend
/əˈtend/ (v) tham dựYou can attend a meeting with your 3D image instead of being there in person.
(Bạn có thể tham dự cuộc họp với hình ảnh 3D của mình thay vì trực tiếp đến đó.)
industrial tree
/ɪnˈdʌs.tri.əl triː/ (np) cây công nghiệpThey plant industrial trees.
(Họ trồng cây công nghiệp.)
mainly
/ˈmeɪnli/ (adv) chính, chủ yếuThey mainly live in the moutainous areas.
(Họ chủ yếu sống ở vùng núi.)
range
/reɪndʒ/ (n) phạm viIndia has a vast range of cuisines.
(Ấn Độ có rất nhiều món ăn.)
block
/blɒk/ (n) khốiGo past this block then turn left.
(Đi qua khu nhà này rồi rẽ trái.)
economy
/ɪˈkɒnəmi/ (n) kinh tếThe U. S. economy is still the world's greatest economy.
(Nền kinh tế Hoa Kỳ vẫn là nền kinh tế lớn nhất thế giới.)
ethnic group
/ˈeθnɪk ɡruːp/ (np) nhóm dân tộcThere are 54 ethnic groups in Viet Nam.
(Có 54 dân tộc ở Việt Nam.)
housework
/ˈhaʊswɜːk/ (n) công việc nhàGirls do housework.
(Các cô gái làm việc nhà.)
wood
/wʊd/ (n) gỗIn may culture, knocking in wood is a way to chase away bad spirits.
(Trong văn hóa tháng 5, gõ vào gỗ là một cách để xua đuổi tà ma.)