Resources for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam – Global Success 8

Site: vinhphuc.topgrade.edu.vn
Course: Tiếng Anh Tăng Cường lớp 8 - Vĩnh Tường (A)
Book: Resources for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam – Global Success 8
Printed by: Guest user
Date: Friday, 22 November 2024, 12:25 PM

Description

Resources for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam – Global Success 8.

1. Vocabulary for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam

Vocabulary for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam.

1.1. Vocabulary for Lesson 1. GETTING STARTED

communal house

 /ˈkɒmjʊnl/ /haʊs/ (np) nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng

People place bamboo tree in the yard of communal house.

(Người ta dựng cây trúc trước sân đình.)


costume

/ˈkɒstjuːm/ (n) trang phục

The people at the market were wearing really colourful costumes.

(Những người ở chợ mặc trang phục rất sặc sỡ.)


crop

/krɒp/ (n) vụ mùa, trồng trọt

It is also damaged all of their crops.

(Nó cũng làm hư hại tất cả mùa màng của họ.)


ethnic

/ˈeθnɪk/ (adj) (nhóm) dân tộc

Alice wants to see ethnic dance performances.

(Alice muốn xem biểu diễn múa dân tộc.)


feature

/ˈfiːtʃə(r)/ (n) nét, đặc điểm

It’s interesting to learn about unique features of an an ethnic group’s traditional culture.

(Thật thú vị khi tìm hiểu về những nét độc đáo trong văn hóa truyền thống của một dân tộc.)


flute

/fluːt/ (n) cái sáo (nhạc cụ)

The lion dances to the sounds of flutes and drums.

(Con sư tử nhảy theo tiếng sáo và tiếng trống.)



folk

/fəʊk/ (adj) thuộc về dân gian, truyền thống

Organising a folk song club is one of way for us to keep our traditions alive.

(Tổ chức câu lạc bộ dân ca là một trong những cách để chúng tôi duy trì truyền thống của mình.)


gong

/ɡɒŋ/ (n) cái cồng, cái chiêng

Minority groups have their own musical instruments like the dan tinh, gong, t’rung.

(ác dân tộc thiểu số có nhạc cụ riêng như đàn tính, cồng, chiêng.)


harvest

/ˈhɑːvɪst/ (n) vụ mùa

During harvest time, farmers have to get up earlier.

(Trong thời gian thu hoạch, nông dân phải dậy sớm hơn.)


highland

 /ˈhaɪlənd/ (n) vùng cao nguyên

Children in both lowlands and highlands help raise their family’s livestock.

(Trẻ em ở cả vùng đồng bằng và vùng cao giúp gia đình chăn nuôi gia súc.)


livestock

/ˈlaɪvstɒk/ (n) gia súc

Boys raise livestock.

(Con trai chăn nuôi gia súc.)


minority

/maɪˈnɒrəti/ (n) thiểu số

Minority children usually learn to work at 6.

(Trẻ em dân tộc thiểu số thường học làm việc lúc 6 tuổi.)


overlook

/oʊ.vɚˈlʊk/ (v) nhìn ra, đối diện

Next year we will build a house overlooking the lake.

(Năm tới chúng tôi sẽ xây một ngôi nhà nhìn ra hồ.)


post

/pəʊst/ (n) cột

A big stilt house stands on high posts.

(Một ngôi nhà sàn lớn đứng trên cột cao.)


raise

/reɪz/ (v) chăn nuôi

They grow vegetables, cultivate rice, and raise cattle.

(Họ trồng rau, trồng lúa và chăn nuôi gia súc.)


soil

/sɔɪl/ (n) đất trồng

The ash they collect helps enrich the soil.

(Tro họ thu thập giúp làm giàu đất.)


staircase

 /ˈsteə.keɪs/ (n) cầu thang bộ

People climb a seven – or nine – step staircase to enter the house.

(Mọi người leo cầu thang bảy – hoặc chín bậc để vào nhà.)


statue

/ˈstætʃuː/ (n) tượng

She climbs on the animal statues in the temple ground.

(Cô ấy trèo lên những bức tượng động vật trong sân chùa.))


stilt house

/stɪlt haʊs/ (np) nhà sàn

The stilt house of the Tay and Nung usually overlook a field.

(Nhà sàn của người Tày, Nùng thường nhìn ra cánh đồng.)


terraced

/ˈterəst/ (adj) có hình bậc thang

Where can we find the most beautiful terraced fields?

(Chúng ta có thể tìm thấy những ruộng bậc thang đẹp nhất ở đâu?)


weave

/wiːv/ (v) dệt, đan, kết lại

Most minority women weave clothes and do housework.

(Hầu hết phụ nữ dân tộc thiểu số dệt quần áo và làm việc nhà.)


wooden

/ˈwʊdn/ (adj) bằng gỗ

There is a wooden staute.

(Có một bức tượng bằng gỗ.)


bamboo house

 /bæmˈbuː haʊs/ (np) nhà bằng tre

I once saw a bamboo house on high posts in a travel brochure.

(Tôi đã từng nhìn thấy một ngôi nhà tre trên cột cao trong một tờ quảng cáo du lịch.)


culture

/ˈkʌltʃə(r)/ (n) văn hóa

We have our own culture.

(Chúng tôi có nền văn hóa riêng của chúng tôi.)


musical instrument

 / ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/ (np) nhạc cụ

What is the name of Tay’s musical instrument?

(Tên nhạc cụ của người Tày là gì?)


five-colour sticky rice

 / faɪv ˈkʌl.ər ˈstɪk.i raɪs/ (n) xôi ngũ sắc

I love five-coloured sticky rice.

(Tôi thích xôi ngũ sắc.)


1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

gardening

/ˈɡɑːdnɪŋ/ (n) làm vườn

My is into gardening in her free time.

(My đang làm vườn trong thời gian rảnh rỗi.)


cucumber

/ˈkjuːkʌmbə(r)/ (n) dưa chuột

Yesterday, we harvested cucumbers from our garden.

(Hôm qua, chúng tôi đã thu hoạch dưa chuột từ vườn của chúng tôi.)


lowland

/ˈləʊ.lənd/ (n) vùng đất thấp

We mainly live in the lowlands.

(Chúng tôi chủ yếu sống ở vùng đất thấp.)


community meeting

 /kəˈmjuː.nə.ti miː.tɪŋ/ (np) họp mặt cộng đồng

A communal house is for community meetings and events.

(Một ngôi nhà chung dành cho các cuộc họp và sự kiện cộng đồng.)


traditional culture

 /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈkʌl.tʃər/ (np) văn hóa truyền thống

The house shows the traditional culture of their owners.

(Ngôi nhà thể hiện văn hóa truyền thống của chủ sở hữu của họ.)


1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

play an important role in

 /pleɪ æn ɪmˈpɔː.tənt rəʊl ɪn/ (vp) đóng vai trò quan trọng trong

Women play an important role in a Jrai family.

(Phụ nữ đóng một vai trò quan trọng trong một gia đình Jrai.)


boarding school

 /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (np) trường nội trú

We didn’t have boarding schools for minority students in 1950.

(Chúng tôi không có trường nội trú cho học sinh dân tộc thiểu số vào năm 1950.)


documentary

/ˌdɒkjuˈmentri/ (adj) thuộc tài liệu

We will watch documentary about the Khmer.

(Chúng tôi sẽ xem phim tài liệu về người Khmer.)


local market

 /ˈləʊ.kəl ˈmɑː.kɪt/ (np) siêu thị địa phương

In Sa Pa, I like its local market best.

(Ở Sa Pa, tôi thích chợ địa phương nhất.)


festival

/ˈfestɪvl/ (n) lễ hội

When is the Ban Flower Festival?

(Khi nào là Lễ hội Hoa Ban?)


farming technique

 /fɑːmɪŋ tekˈniːk/ (np) kĩ thuật canh tác

Famers in some minority groups don’t have much lands and they use simple farming technique.

(Nông dân ở một số nhóm thiểu số không có nhiều đất đai và họ sử dụng kỹ thuật canh tác đơn giản.)


enrich

/ɪnˈrɪtʃ/ (v) làm giàu

Farmers use ash to enrich the soil.

(Nông dân sử dụng tro để làm giàu đất.)


plantation

 /plænˈteɪ.ʃən/ (n) đồn điền

My uncle have much coffee plantation in Kon Tum.

(Chú tôi có nhiều đồn điền cà phê ở Kon Tum.)


waterwheel

/ˈwɔːtəwiːl/ (n) bánh xe nước

There are only a few waterwheels left in my village.

(Chỉ còn lại một vài guồng nước trong làng của tôi.)


1.4. Vocabulary for Lesson 4. COMMUNICATION

colourful picture

 /ˈkʌl.ə.fəl ˈpɪk.tʃər/ (np) bức tranh đầy màu sắc

People decorate house with a lot of colourful pictures.

(Mọi người trang trí nhà với rất nhiều hình ảnh đầy màu sắc.)


traditional game

 /trəˈdɪʃ.ən.əl ɡeɪm/ (n) trò chơi truyền thống

We play traditional games.

(Chúng tôi chơi trò chơi truyền thống.)


1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1

open fire

 /ˌəʊ.pən ˈfaɪər/ (np) lửa

Family gatherings take place by the open fire in the middle of the house.

(Họp mặt gia đình diễn ra bên đống lửa ở giữa nhà.)


make from

 /meɪk frɒm/ (phr.v) được làm từ vật liệu gì

Stilt house made from natural materials like wood, bamboo and leaves.

(Nhà sàn làm từ vật liệu tự nhiên như gỗ, tre, nứa, lá.)


allow   sb to V  

/əˈlaʊ/ (phr.v) cho phép ai làm gì

Shop centres allow customers to put on clothes and shoes.

(Các trung tâm mua sắm cho phép khách hàng mặc quần áo và giày dép.)

1.6. Vocabulary for Lesson 6. SKILLS 2

catching fish

 /ˈkætʃ.ɪŋ fɪʃ/ (n) Bắt cá

We like catchting fish.

(Chúng tôi thích bắt cá.)


story

/ˈstɔːri/ (n) câu chuyện

We learn about traditional culture through stories.

(Chúng tôi tìm hiểu về văn hóa truyền thống thông qua những câu chuyện.)


go down

 /ɡəʊ daʊn/ (phr.v) đi xuống, giảm

The price of scanners are going down.

(Giá máy quét đang giảm.)


folk song

 /fəʊk sɒŋ/ (np) dân ca

My grandmother taught me to sing many folk songs.

(Bà tôi dạy tôi hát nhiều bài dân ca.)


go up

/ɡəʊ/ (phr.v) đi lên, tăng

The number of children going to school is going up.

(Số trẻ em đi học đang tăng lên.)


remote area

 /rɪˈməʊt ˈeə.ri.ə/ (np) vùng sâu vùng xa

Many people in remote areas travel on foot.

(Nhiều người ở vùng sâu vùng xa đi bộ.)


1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK

attend

 /əˈtend/ (v) tham dự

You can attend a meeting with your 3D image instead of being there in person.

(Bạn có thể tham dự cuộc họp với hình ảnh 3D của mình thay vì trực tiếp đến đó.)


industrial tree

 /ɪnˈdʌs.tri.əl triː/ (np) cây công nghiệp

They plant industrial trees.

(Họ trồng cây công nghiệp.)


mainly

/ˈmeɪnli/ (adv) chính, chủ yếu

They mainly live in the moutainous areas.

(Họ chủ yếu sống ở vùng núi.)


range

/reɪndʒ/ (n) phạm vi

India has a vast range of cuisines.

(Ấn Độ có rất nhiều món ăn.)


block

/blɒk/ (n) khối

Go past this block then turn left.

(Đi qua khu nhà này rồi rẽ trái.)


economy

/ɪˈkɒnəmi/ (n) kinh tế

The U. S. economy is still the world's greatest economy.

(Nền kinh tế Hoa Kỳ vẫn là nền kinh tế lớn nhất thế giới.)


ethnic group

 /ˈeθnɪk ɡruːp/ (np) nhóm dân tộc

There are 54 ethnic groups in Viet Nam.

(Có 54 dân tộc ở Việt Nam.)


housework

/ˈhaʊswɜːk/ (n) công việc nhà

Girls do housework.

(Các cô gái làm việc nhà.)


wood

/wʊd/ (n) gỗ

In may culture, knocking in wood is a way to chase away bad spirits.

(Trong văn hóa tháng 5, gõ vào gỗ là một cách để xua đuổi tà ma.)

2. Grammar for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam

I. Wh-question (Câu hỏi Wh)

1. Câu hỏi về chủ ngữ Cấu trúc: Who/ What/ … + V +…?

2. Câu hỏi về tân ngữ Cấu trúc: Whom/ What/ … + trợ động từ + S + V +…?

3. Câu hỏi cho bổ ngữ Cấu trúc: When/ Where/ How/ Why/… + trợ động từ + S + V + …?II. Cấu trúc câu hỏi Yes/ No Câu hỏi Yes/No luôn bắt đầu bằng một trong những trợ động từ be, have, do hoặc một động từ khiếm khuyết và có thể trả lời đơn giản là Yes hoặc No, hay có thể lặp lại câu hỏi.

 

YES/NO QUESTIONS & WH- QUESTIONS

(Câu hỏi Yes/ No & câu hỏi Wh)

I. Wh-question (Câu hỏi Wh)

1. Câu hỏi về chủ ngữ

Cấu trúc: Wh-word + V +…?

Ví dụ:

What happened this morning?

(Chuyện gì đã xảy ra sáng nay vậy?)

Who told you?

(Ai đã nói với bạn vậy?)

How many people went to the class last morning?

(Bao nhiêu người đã tới lớp học sáng qua?)

Which bus goes to the shopping mall?

(Chiếc xe buýt nào đi tới trung tâm thương mại vậy?)

Khi từ để hỏi đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, ta không dùng trợ động từ, mà sau từ để hỏi là động từ đã được chia.

2. Câu hỏi về tân ngữ

Cấu trúc: Wh-word + trợ động từ + S + V +…?

Ví dụ:

Whom did you talk to?

(Bạn đã nói chuyện với ai vậy?)

What did you make?

(Bạn đã làm gì?)

Khi từ để hỏi đóng vai trò là tân ngữ của câu, sau chúng là trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính

3. Câu hỏi cho bổ ngữ

Cấu trúc: Wh-word +  trợ động từ + S + V + …?

Từ để hỏi

Ví dụ

 When – khi nào

 When will you finish this work?

 (Khi nào cậu sẽ hoàn thành việc này?)

 Where – ở đâu

 Where are you going now?

 (Cậu đang đi đâu vậy?)

 How – như thế nào

 How did Timy go to work this morning?

 (Sáng nay Timy đi làm bằng gì vậy?)

 Why – tại sao

 Why don’t you wake me up, Dad?

 (Sao bố không đánh thức con?)

 Which – cái nào

 Which shirt will you buy?

 (Bạn sẽ mua cái áo nào?)

What time – lúc nào, mấy giờ

 What time are we going?

 (Mấy giờ bạn sẽ đi?)

Whose + N – của ai

 Whose bag is it?

 (Nó là túi của ai?)

 How long bao lâu

 How long does it take me from here to Hanoi?

 (Mất bao lâu để tôi từ đây đến Hà Nội?)

 How far – bao xa

 How far is it from my house to your house?

 (Từ nhà tôi đến nhà bạn bao xa?)

 How often – thường xuyên như thế nào (hỏi về tần suất)

 How often do you go swimming?

 (Bạn đi bơi bao lâu một lần)

 

 How many – bao   nhiêu (hỏi về số   lượng đếm được)

 How many bags are there on the table?

 (Có bao nhiêu chiếc túi trên bàn.)

 How much – bao nhiêu (hỏi về số lượng không đếm được)

 How much does a bottle of wine cost?

 (Chai rượu này có giá bao nhiêu?)


II. Cấu trúc câu hỏi Yes/ No

Câu hỏi Yes/No luôn bắt đầu bằng một trong những trợ động từ be, have, do hoặc một động từ khiếm khuyết và có thể trả lời đơn giản là Yes hoặc No, hay có thể lặp lại câu hỏi.

1. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với động từ “be”

Bạn có thể dùng be + danh từ/tính từ để hỏi về nhân dạng hoặc hình dạng của một người, một nơi chốn hoặc đồ vật nào đó: Be + S + adj/ N?

Ví dụ:

Is this interesting? – No, it is not.

(Cái này có thú vị không? Không.)

Are these islands part of Vietnam? – Yes, they are.

(Những hòn đảo này thuộc về Việt Nam phải không? Phải.)

Were they happy? – Yes, they were.

(Họ có vui không? Có.)

2. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với “have”

Have/ Has/ Had + S + Ved/P2?

Ví dụ:

Has your brother left? No (he hasn’t).

(Em trai cậu đã đi chưa?)

Has the party started? Yes (it has).

(Buổi tiệc đã bắt đầu chưa?)

3. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với “do”

Dùng động từ do để hỏi về những sự thật/thực tế về người, nơi chốn hay vật.

Theo sau “do” luôn là chủ ngữ và động từ ở dạng nguyên mẫu không to.

Do/ Does/ Did + S + V(nguyên thể)?

Ví dụ:

Do they smoke? - No (they don’t).

(Họ có hút thuốc không? - Không.)

Did it work? - No (it didn’t).

(Nó có hoạt động không? - Không.)

Does running hurt your knees? - Yes (it does).

(Chạy có làm đầu gối bạn đau không? - Có.)

4. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với động từ khuyết thiếu

Dùng động từ khiếm khuyết để hỏi thông tin về những khả năng hoặc những việc chưa chắc chắn. Sau động từ khuyết thiếu là các động từ nguyên thể không “to”.

Modals + S + V(nguyên thể)?

Ví dụ:

Can we stay? - Yes (we can).

(Chúng ta có thể ở lại không? - Có.)

Should they stop? - No (they shouldn’t).

(Có có nên dừng lại không? - Không.)

Would you go with me? - Yes (I would). 

(Anh sẽ đi cùng tôi chứ? - Có.)

3. Video Lecture for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam

Video Lecture for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam.

3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED


Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1


Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2


Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION


Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

4. Hướng dẫn phát âm Unit 4 (Global Success 8)

Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.

Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.

4.1. Video Hướng dẫn phát âm Unit 4 (Global Success 8)

 

 

Collected from Tiếng Anh Global Success (Sách Mềm)

4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation Practice. Unit 4

Sounds /k/ and /g/

Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.