1. Vocabulary for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam

1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

play an important role in

 /pleɪ æn ɪmˈpɔː.tənt rəʊl ɪn/ (vp) đóng vai trò quan trọng trong

Women play an important role in a Jrai family.

(Phụ nữ đóng một vai trò quan trọng trong một gia đình Jrai.)


boarding school

 /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (np) trường nội trú

We didn’t have boarding schools for minority students in 1950.

(Chúng tôi không có trường nội trú cho học sinh dân tộc thiểu số vào năm 1950.)


documentary

/ˌdɒkjuˈmentri/ (adj) thuộc tài liệu

We will watch documentary about the Khmer.

(Chúng tôi sẽ xem phim tài liệu về người Khmer.)


local market

 /ˈləʊ.kəl ˈmɑː.kɪt/ (np) siêu thị địa phương

In Sa Pa, I like its local market best.

(Ở Sa Pa, tôi thích chợ địa phương nhất.)


festival

/ˈfestɪvl/ (n) lễ hội

When is the Ban Flower Festival?

(Khi nào là Lễ hội Hoa Ban?)


farming technique

 /fɑːmɪŋ tekˈniːk/ (np) kĩ thuật canh tác

Famers in some minority groups don’t have much lands and they use simple farming technique.

(Nông dân ở một số nhóm thiểu số không có nhiều đất đai và họ sử dụng kỹ thuật canh tác đơn giản.)


enrich

/ɪnˈrɪtʃ/ (v) làm giàu

Farmers use ash to enrich the soil.

(Nông dân sử dụng tro để làm giàu đất.)


plantation

 /plænˈteɪ.ʃən/ (n) đồn điền

My uncle have much coffee plantation in Kon Tum.

(Chú tôi có nhiều đồn điền cà phê ở Kon Tum.)


waterwheel

/ˈwɔːtəwiːl/ (n) bánh xe nước

There are only a few waterwheels left in my village.

(Chỉ còn lại một vài guồng nước trong làng của tôi.)