1. Vocabulary for Unit 6. Lifestyles

1.6. Vocabulary for Lesson 6. SKILLS 2

weak

 /wiːk/ (adj) yếu

Mai thinks online learning has some weak points.

(Mai nghĩ học trực tuyến có một số điểm yếu.)


power

/ˈpaʊə(r)/ (n) quyền lực, năng lượng

How much power do we save this year for Earth Hour?

(Năm nay chúng ta tiết kiệm được bao nhiêu năng lượng cho Giờ Trái đất?)


concentrate

/ˈkɒnsntreɪt/ (v) tập trung

She was chatting with her friends, so she couldn’t concentrate on the lesson.

(Cô ấy đang trò chuyện với bạn bè nên cô ấy không thể tập trung vào bài học.)