Resources for Unit 6. Lifestyles – Global Success 8

Site: vinhphuc.topgrade.edu.vn
Course: Tiếng Anh Tăng Cường lớp 8 - Yên Lạc
Book: Resources for Unit 6. Lifestyles – Global Success 8
Printed by: Guest user
Date: Sunday, 24 November 2024, 3:03 PM

Description

Resources for Unit 6. Lifestyles – Global Success 8.

1. Vocabulary for Unit 6. Lifestyles

Vocabulary for Unit 6. Lifestyles.

1.1. Vocabulary for Lesson 1. GETTING STARTED

dogsled

 /ˈdɒɡsled/ (n) xe trượt tuyết chó kéo

The dogsled is still used as a means of transport in Alaska today.

(Xe chó kéo vẫn được sử dụng như một phương tiện giao thông ở Alaska ngày nay.)


experience

/ɪkˈspɪəriəns/ (n, v) kinh nghiệm, trải nghiệm

Visitors to Alaska may experience some of their culture in their villages.

(Du khách đến Alaska có thể trải nghiệm một số nền văn hóa của họ trong làng của họ.)


greet

/ɡriːt/ (v) chào, chào hỏi

How do you greet your teachers?

(Bạn chào thầy cô như thế nào?)


greeting

/ˈɡriːtɪŋ/ (n) lời chào

Which is probably the most common way of greeting around the world?

(Đó có lẽ là cách chào phổ biến nhất trên thế giới?)


habit / in the habit of

 /ˈhæbɪt//ɪn ðiː ˈhæb.ɪt əv/ (n) thói quen có thói quen gì

Many adults are in the habit of having breakfast outside of their homes.

(Nhiều người lớn có thói quen ăn sáng bên ngoài nhà của họ.)


hurry / in a hurry

 /hʌ·ri// ɪn eɪ ˈhʌr.i/ (n, v) vội vàng đang vội

If they’re not in a hurry, they’ll even have a leisurely coee there.

(Nếu họ không vội, họ thậm chí sẽ có một cuộc hẹn nhàn nhã ở đó.)


igloo

/ˈɪɡluː/ (n) lều tuyết

Will they stay in an igloo when they visit Alaska?

(Họ sẽ ở trong lều tuyết khi đến thăm Alaska chứ?)


impact

/ˈɪmpækt/ (n) ảnh hưởng

The talk is generally about the impact of modern technology.

(Nói chung là về tác động của công nghệ hiện đại.)


independent

 /ˌɪndɪˈpendənt/ (adj) độc lập

A simple sentence is made up of one independent clause.

(Một câu đơn giản được tạo thành từ một mệnh đề độc lập.)


interact

 /ˌɪntərˈækt/ (v) tương tác

She wants to interact with her teachers and friends.

(Cô ấy muốn tương tác với giáo viên và bạn bè của mình.)


lifestyle

 /ˈlaɪfstaɪl/ (n) lối sống

The lifestyle is interesting and different from that in my country.

(Lối sống thú vị và khác biệt so với ở đất nước của tôi.)


make craft

 /meɪk krɑːft/ (np) làm hàng thủ công

She is making crafts.

(Cô ấy đang làm đồ thủ công.)


musher

/nəʊˈmædɪk/ (adj) du mục

Nomadic hunters bring down rabbits, gathering food.

(Những người thợ săn du mục mang thỏ xuống, thu thập thức ăn.)


offline

 /ˌɒfˈlaɪn/ (adj, adv) trực tiếp

We have online lessons and offline lessons.

(Chúng tôi có các bài học trực tuyến và các bài học ngoại tuyến.)


online

/ˌɒnˈlaɪn/ (adj, adv) trực tuyến

I believe that online lessons are not interesting as offline lessons.

(Tôi tin rằng các bài học trực tuyến không thú vị bằng các bài học ngoại tuyến.)


online learning

 /ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ (np) việc học trực tuyến

Online learning is not as effective as offline learning.

(Học trực tuyến không hiệu quả bằng học ngoại tuyến.)


revive

 /rɪˈvaɪv/ (v) làm sống lại, hồi sinh

She will work with the tribal groups to help them revive their culture.

(Cô ấy sẽ làm việc với các nhóm bộ lạ để giúp họ hồi sinh nền văn hóa của mình.)


serve

/sɜːv/ (v) phục vụ

Waiters and waitresses serve food in restaurants.

(Người phục vụ bàn phục vụ thức ăn trong nhà hàng.)


staple

 /ˈsteɪpl/ (adj) cơ bản, chủ yếu

What is the staple food in your area?

(Thực phẩm chủ yếu trong khu vực của bạn là gì?)


street food

 /ˈstriːt ˌfuːd/ (np) đồ ăn đường phố

People buy and sell a lot of street food here.

(Mọi người mua và bán rất nhiều thức ăn đường phố ở đây.)


tribal

/ˈtraɪ.bəl/ (adj) thuộc bộ tộc, bộ lạc

The tribal women know how to weave these threads into beautiful clothes.

(Phụ nữ bộ lạc biết cách dệt những sợi chỉ này thành những bộ quần áo đẹp. )


interaction

 /ˌɪntərˈækʃn/ (n) sự tương tác

Online learning does not provide face to-face interactions.

(Học trực tuyến không cung cấp tương tác trực tiếp.)


fascinate

/ˈfæsɪneɪt/ (a) mê hoặc

That’s fascinating!

(Thật hấp dẫn!)


difference

 /ˈdɪfrəns/ (n) sự khác biệt

This is the difference between you and me.

(Đây là sự khác biệt giữa bạn và tôi.)


waiter

/ˈweɪtə(r)/ (n) nam phục vụ

Waiters and waitresses serve food in restaurants.

(Người phục vụ bàn phục vụ thức ăn trong nhà hàng. )


waitress

 /ˈweɪtrəs/ (n) nữ phục vụ

Waiters and waitresses serve food in restaurants.

(Người phục vụ bàn phục vụ thức ăn trong nhà hàng.)


shake hand

 /ʃeɪk hænd/ (vp) bắt tay

Shaking hands is probably the most common way of greeting around the world.

(Bắt tay có lẽ là cách chào phổ biến nhất trên thế giới.)


bow

/baʊ/ (v) cúi chào

Bowing is one of the ways in which people greet one another.

(Cúi chào là một trong những cách mọi người chào nhau.)


hug

/hʌɡ/ (v) ôm

Hugging is one of the ways in which people greet one another.

(Ôm là một trong những cách mà mọi người chào nhau.)


normally

/ˈnɔːməli/ (adv) thông thường

How do people in Japan normally greet each other?

(Người Nhật thường chào nhau như thế nào?)

1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

native art

 /ˈneɪ.tɪv ɑːt/ (np) nghệ thuật bản địa

The gallery in the city centre has an excellent collection of native art.

(Phòng trưng bày ở trung tâm thành phố có một bộ sưu tập nghệ thuật bản địa tuyệt vời.)


leisurely

/ˈleʒ.ə.li/ (adv) rỗi rãi

They have a leisurely coffee there.

(Họ có một tách cà phê nhàn nhã ở đó.)


craft

/krɑːft/ (n) thủ công

This year there are some new clubs like arts and crafts, and music.

(Năm nay có một số câu lạc bộ mới như nghệ thuật và thủ công, và âm nhạc.)


precious

/ˈpreʃəs/ (adj) quý giá

That photo album is very precious to me.

(Album ảnh đó rất quý giá đối với tôi.)


programme

/ˈprəʊɡræm/ (n) chương trình

These traditions include family members playing card games, watching their favourite TV programmes, or performing karaoke shows at weekends with one another.

(Những truyền thống này bao gồm các thành viên trong gia đình chơi bài, xem các chương trình truyền hình yêu thích của họ hoặc biểu diễn các chương trình karaoke vào cuối tuần với nhau.)


broccoli

/ˈbrɒkəli/ (n) bông cải xanh

I love eating broccoli.

(Tôi thích ăn bông cải xanh.)


algebra

/ˈældʒɪbrə/ (n) đại số học

He spent a lot of time preparing for his algebra test.

(Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để chuẩn bị cho bài kiểm tra đại số của mình.)


tribal dance

 /ˈtraɪ.bəl dɑːns/ (np) vũ điệu dân tộc

We all joined in the tribal dance when we attended the local festival.

(Tất cả chúng tôi đều tham gia điệu nhảy của bộ lạc khi chúng tôi tham dự lễ hội địa phương.)


take exam

 /teɪk ɪɡˈzæm/ (vp) thi cử

Are you taking exams next week, Phong?

(Bạn có thi vào tuần tới không, Phong?)

1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

lab

/læb/ (n) phòng thí nghiệm

We will have offline lessons, but we don’t have experiments in the lab.

(Chúng tôi sẽ có các bài học ngoại tuyến, nhưng chúng tôi không có thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.)


ethnology

/eθˈnɒlədʒi/ (n) dân tộc học

I think my dad will take us to the Ethnology Museum.

(Tôi nghĩ bố tôi sẽ đưa chúng tôi đến Bảo tàng Dân tộc học.)


semester

/sɪˈmestə(r)/ (n) học kỳ

I won’t choose online learning in the second semester.

(Tôi sẽ không chọn học trực tuyến trong học kỳ thứ hai.)


kilt

/kɪlt/ (n) váy (được mặc theo truyền thống của đàn ông Scotlland)

Will Dan wear a kilt if he goes to Scotland?

(Liệu Dan có mặc một chiếc kilt nếu anh ấy đến Scotland không?)


stay healthy

 /steɪ ˈhel.θi/ (vp) giữ gìn sức khỏe

If you eat an apple every day, you will stay healthy.

(Nếu bạn ăn một quả táo mỗi ngày, bạn sẽ khỏe mạnh.)


sore

 /sɔːr/ (adj) đau

He will have sore eyes if he spends too much time on the computer.

(Anh ấy sẽ bị đau mắt nếu anh ấy dành quá nhiều thời gian cho máy tính.)


get into

/ɡet ˈɪn.tuː/ (phr.v) lâm vào, mắc vào

If you don’t do anything bad, you won’t get into trouble.

(Nếu bạn không làm điều gì xấu, bạn sẽ không gặp rắc rối.)


turn on

 /tɜːn ɒn/ (phr.v) bật

If you turn on the light, you will be able to see better.

(Nếu bạn bật đèn lên, bạn sẽ có thể nhìn rõ hơn.)

1.4. Vocabulary for Lesson 4. COMMUNICATION

famous for

 /ˈfeɪməs fɔː/

well-known for

/ˌwel ˈnəʊn fɔːr/

(adj) nổi tiếng với

Which country is famous for pasta and pizza?

(Quốc gia nào nổi tiếng với mì ống và bánh pizza?)

1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1

avoid

/əˈvɔɪd/ (v) tránh xa

Generally, Indians avoid beef.

(Nói chung, người Ấn Độ tránh thịt bò.)


flavour

/ˈfleɪ.vər/ (n) gia vị, mùi vị

People in some areas of India favour vegetarian food.

(Người dân ở một số vùng của Ấn Độ thích ăn chay.)

1.6. Vocabulary for Lesson 6. SKILLS 2

weak

 /wiːk/ (adj) yếu

Mai thinks online learning has some weak points.

(Mai nghĩ học trực tuyến có một số điểm yếu.)


power

/ˈpaʊə(r)/ (n) quyền lực, năng lượng

How much power do we save this year for Earth Hour?

(Năm nay chúng ta tiết kiệm được bao nhiêu năng lượng cho Giờ Trái đất?)


concentrate

/ˈkɒnsntreɪt/ (v) tập trung

She was chatting with her friends, so she couldn’t concentrate on the lesson.

(Cô ấy đang trò chuyện với bạn bè nên cô ấy không thể tập trung vào bài học.)

1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK

freedom

 /ˈfriːdəm/ (n) tự do

Parents should give teens some freedom, but they should also set limits.

(Cha mẹ nên cho thanh thiếu niên một chút tự do, nhưng họ cũng nên đặt ra giới hạn.)


common practice

 /ˈkɒm.ən ˈpræk.tɪs/ (np) thực tế phổ biến

Buying street food is a common practice in my city.

(Mua thức ăn đường phố là một thói quen phổ biến ở thành phố của tôi.)


education

/ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n) giáo dục

Do you think online learning will become the new mode of education?

(Bạn có nghĩ học trực tuyến sẽ trở thành phương thức giáo dục mới không?)


explain

/iks'plein/ (v) giải thích

Unless the teacher explains the lesson again, we won’t understand it very well.

(Trừ khi giáo viên giải thích bài học một lần nữa, chúng tôi sẽ không hiểu nó lắm)


organiser

/ˈɔːgənaɪzə/ (n) người tổ chức

The organisers will send us an invitation soon.

(Ban tổ chức sẽ gửi thư mời cho chúng tôi sớm.)


hurry up

 /hʌ·ri/ (phr.v) nhanh lên

If you don’t hurry up, you will be late.

(Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ bị trễ.)

2. Grammar for Unit 6. Lifestyles

I. The future simple (Thì tương lai đơn) - Chúng ta sử dụng thì tương lai đơn để miêu tả những khả năng và điều kiện trong tương lai. - Cấu trúc: S + will + động từ nguyên thể

II. First conditional (Câu điều kiện loại 1) - Câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn tả sự việc, điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. - Cấu trúc: If + S + V(hiện tại đơn), S + will V (tương lai đơn) - Chúng ta có thể sử dụng “unless” trong câu điều kiện. “Unless” có nghĩa “nếu…không…” hoặc “trừ khi…”

FUTURE SIMPLE & FIRST CONDITIONAL

(Thì tương lai đơn & câu điều kiện loại 1)

I. The future simple (Thì tương lai đơn)

- Chúng ta sử dụng thì tương lai đơn để miêu tả những khả năng và điều kiện trong tương lai.

- Cấu trúc: S + will + động từ nguyên thể

Ví dụ: We have to leave now, or we will miss the train.

(Chúng tôi phải rời đi bây giờ, hoặc chúng tôi sẽ lỡ chuyến tàu hỏa.)

If I fail the test, I will have to take the course again.

(Nếu tôi trượt bài kiểm tra, tôi sẽ phải học lại khóa này.)


II. First conditional (Câu điều kiện loại 1)

- Câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn tả sự việc, điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

- Cấu trúc: If + S + V(hiện tại đơn), S + will V (tương lai đơn)

- Chúng ta có thể sử dụng “unless” trong câu điều kiện. “Unless” có nghĩa “nếu…không…” hoặc “trừ khi…”.

Ví dụ: You will fail the test unless you study hard.

(Bạn sẽ thi trượt trừ khi bạn học hành chăm chỉ.)

= You will fail the test if you don’t study hard.

(Bạn sẽ thi trượt nếu bạn không học hành chăm chỉ.)

3. Video Lecture for Unit 6. Lifestyles

Video Lecture for Unit 6. Lifestyles.

3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

4. Hướng dẫn phát âm Unit 6 (Global Success 8)

Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.

Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.

4.1. Video Hướng dẫn phát âm Unit 6 (Global Success 8)

 

 

Collected from Tiếng Anh Global Success (Sách Mềm)

4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation Practice. Unit 6

Sounds /br/ and /pr/

Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.