1. Vocabulary for Unit 11. Science and Technology
1.4. Vocabulary for Lesson 4. COMMUNICATION
school cloud
/skuːl klaʊd/ (np) nền tảng đám mây trường họcWe’ll have school clouds so we won’t have to carry lots of books to school.
(Chúng ta sẽ có nền tảng đám mây trường học nên chúng ta sẽ không phải mang nhiều sách đến trường.)
traffic jam
/'træfɪk dʒæm/ (np) tắc đườngIt also helps us avoid traffic jams.
(Nó cũng giúp chúng tôi tránh tắc đường.)
poor
/pʊr/ (adj) nghèoIn rural area, entertainment and means of transport are very poor.
(Ở vùng nông thôn, giải trí và phương tiện giao thông rất nghèo nàn.)
vend
/vend/ (v) bán hàng tự độngShe is telling her classmate about the new vending machine at your school.
(Cô ấy đang nói với bạn cùng lớp về chiếc máy bán hàng tự động mới ở trường của bạn.)
inconvenient
/ˌɪnkənˈviːniənt/ (adj) bất tiệnMinh finds online classes inconvenient.
(Minh thấy lớp học trực tuyến bất tiện.)
get up
/gɛt ʌp/ (phr.v) thức dậyI get up at 6 a.m every morning.
(Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
avoid
/əˈvɔɪd/ (v) tránhIndians avoid beef.
(Người Ấn Độ tránh thịt bò.)
share
/ʃeə(r)/ (v) chia sẻWe share the essays and stories that we write in English in our language club.
(Chúng tôi chia sẻ những bài luận và câu chuyện mà chúng tôi viết bằng tiếng Anh trong câu lạc bộ ngôn ngữ của chúng tôi.)