Resources for Unit 11. Science and Technology – Global Success 8

Site: vinhphuc.topgrade.edu.vn
Course: Tiếng Anh Tăng Cường lớp 8 - Tam Đảo
Book: Resources for Unit 11. Science and Technology – Global Success 8
Printed by: Guest user
Date: Sunday, 24 November 2024, 1:22 AM

Description

Resources for Unit 11. Science and Technology – Global Success 8.

1. Vocabulary for Unit 11. Science and Technology

Vocabulary for Unit 11. Science and Technology.

1.1. Vocabulary for Lesson 1. GETTING STARTED

application

 /ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n) ứng dụng

Just introduce biometric applications at your school.

(Chỉ cần giới thiệu các ứng dụng sinh trắc học tại trường của bạn.)


attendance

 /əˈtendəns/ (n) sự tham dự

Scan your finger on this fingerprint scanner to check attendance, please.

(Vui lòng quét ngón tay của bạn trên máy quét dấu vân tay này để điểm danh.)


contact lenses

 /ˈkɒn.tækt ˌlenz/ (np) kính áp tròng

3D contact lenses will soon be available.

(Kính áp tròng 3D sẽ sớm ra mắt.)


computer screen

 /kəmˈpjuːtə skriːn/ (np) màn hình máy tính

I can’t read the text on the computer screen.

(Tôi không thể đọc chữ trên màn hình máy tính.)


invention

 /ɪnˈvenʃn/ (n) sự phát minh

Robot teacher is an helpful invention.

(Người máy giáo viên là một phát minh hữu ích.)


brilliant

 /ˈbrɪliənt/ (adj) xuất sắc

That’s brilliant!

(Thật xuất sắc!)


breakout room

 /ˈbreɪk.aʊt ˌruːm/ (np) phòng nghỉ

Students can still interact when they are in breakout rooms.

(Học sinh vẫn có thể tương tác khi ở trong phòng nhóm.)


convenient

 /kənˈviːniənt/ (adj) thuận lợi

Chris likes studying online as it’s convenient.

(Chris thích học trực tuyến vì nó tiện lợi.)


develop

 /dɪˈveləp/ (v) phát triển

Teenagers should develop social skills.

(Thanh thiếu niên nên phát triển các kỹ năng xã hội.)


digital

 /ˈdɪdʒɪtl/ (adj) điện tử

When we communicate using technology, it is called digital communication.

(Khi chúng ta giao tiếp bằng công nghệ, nó được gọi là giao tiếp kỹ thuật số.)


discover

 /dɪˈskʌvə(r)/ (v) phát hiện

Marie Curie and Pierre Curie discovered radium and polonium.

(Marie Curie và Pierre Curie đã phát hiện ra radium và polonium.)


communicate

 /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) giao tiếp

They communicated with gestures and pointing because they did not speak the same language.

(Họ giao tiếp bằng cử chỉ và chỉ tay vì họ không nói cùng một ngôn ngữ.)


bartender

 /ˈbɑːˌten.dər/ (n) nhân viên pha chế

It can run, jump, and work as a bartender.

(Nó có thể chạy, nhảy và hoạt động như một nhân viên pha chế rượu.)


robot teacher

 /ˈrəʊ.bɒt ˈtiː.tʃər/ (np) giáo viên người máy

We won’t have a robot teacher next year.

(Chúng ta sẽ không có giáo viên người máy vào năm tới.)

1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

facial recognition

 /ˌfeɪ.ʃəl rek.əɡˈnɪʃ.ən/ (np) nhận dạng khuôn mặt

The facial recognition system just picked up a red notice.

(Hệ thống nhận dạng khuôn mặt vừa nhận được một thông báo màu đỏ.)


fingerprint scanner

 /ˈfɪŋ.ɡə.prɪnt ˈskæn.ər/ (np) máy quét dấu vân tay

Scan your finger on this fingerprint scanner to check attendance, please.

(Vui lòng quét ngón tay của bạn trên máy quét dấu vân tay này để điểm danh.)


eye-tracking

 /aɪ ˈtræk.ɪŋ/ (n) theo dõi mắt

Eye tracking studies have shown that users rarely look at display ads on web pages.

(Các nghiên cứu về theo dõi mắt đã chỉ ra rằng người dùng hiếm khi xem quảng cáo hiển thị hình ảnh trên các trang web.)


experiment

 /ɪkˈsperɪmənt/ (n) cuộc thí nghiệm

Scientists have carried out many experiments to find a cure for cancer.

(Các nhà khoa học đã thực hiện nhiều thí nghiệm để tìm ra phương pháp chữa trị bệnh ung thư.)


radium

 /ˈreɪ.di.əm/ (n) (nguyên tố hóa học) radium

Marie Curie and Pierre Curie discovered radium and polonium.

(Marie Curie và Pierre Curie đã phát hiện ra radium và polonium.)


polonium

 /pəˈləʊ.ni.əm/ (n) (nguyên tố hóa học) polonium

Marie Curie and Pierre Curie discovered radium and polonium.

(Marie Curie và Pierre Curie đã phát hiện ra radium và polonium.)


carry out

 /'kæri 'aut/ (phr.v) tiến hành, thực hiện

The hospital carried out tests to find out what's wrong with him.

(Bệnh viện đã tiến hành các xét nghiệm để tìm ra điều gì không ổn với anh ấy.)

1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

mark

 /mɑːrk/ (v) đánh dấu

My uncle said the robots would be able to mark our work and give us feedback too.

(Chú tôi nói rằng các robot sẽ có thể đánh dấu công việc của chúng tôi và cung cấp cho chúng tôi phản hồi.)


robot

 /ˈrəʊbɒt/ (n) rô bốt

Robot teachers will be able to mark papers and comment on students’ work.

(Giáo viên robot sẽ có thể chấm bài và nhận xét về bài làm của học sinh.)


planet

 /ˈplæn.ɪt/ (n) hành tinh

The closest planet to Earth is Mars.

(Hành tinh gần Trái đất nhất là Sao Hỏa.)


semester

 /sɪˈmestə(r)/ (n) học kỳ

We don’t have to home economics next semester.

(Chúng ta không phải học nữ công gia chánh trong học kỳ tới.)


invent

 /ɪnˈvent/ (v) phát minh

They will invent a smart cooker this year.

(Họ sẽ phát minh ra một chiếc bếp thông minh trong năm nay.)


monitor

 /ˈmɒnɪtə(r)/ (v) giám sát

They are developing technology to monitor students better.

(Họ đang phát triển công nghệ để giám sát học sinh tốt hơn.)


ill

 /ɪl/ (adj) ốm

There are no classes tomorrow because our teacher is ill.

(Ngày mai không có lớp học vì giáo viên của chúng tôi bị ốm.)

1.4. Vocabulary for Lesson 4. COMMUNICATION

school cloud

 /skuːl klaʊd/ (np) nền tảng đám mây trường học

We’ll have school clouds so we won’t have to carry lots of books to school.

(Chúng ta sẽ có nền tảng đám mây trường học nên chúng ta sẽ không phải mang nhiều sách đến trường.)


traffic jam

 /'træfɪk dʒæm/ (np) tắc đường

It also helps us avoid traffic jams.

(Nó cũng giúp chúng tôi tránh tắc đường.)


poor

 /pʊr/ (adj) nghèo

In rural area, entertainment and means of transport are very poor.

(Ở vùng nông thôn, giải trí và phương tiện giao thông rất nghèo nàn.)


vend

 /vend/ (v) bán hàng tự động

She is telling her classmate about the new vending machine at your school.

(Cô ấy đang nói với bạn cùng lớp về chiếc máy bán hàng tự động mới ở trường của bạn.)


inconvenient

 /ˌɪnkənˈviːniənt/ (adj) bất tiện

Minh finds online classes inconvenient.

(Minh thấy lớp học trực tuyến bất tiện.)


get up

 /gɛt ʌp/ (phr.v) thức dậy

get up at 6 a.m every morning.

(Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)


avoid

 /əˈvɔɪd/ (v) tránh

Indians avoid beef.

(Người Ấn Độ tránh thịt bò.)


share

/ʃeə(r)/ (v) chia sẻ

We share the essays and stories that we write in English in our language club.

(Chúng tôi chia sẻ những bài luận và câu chuyện mà chúng tôi viết bằng tiếng Anh trong câu lạc bộ ngôn ngữ của chúng tôi.)

1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1

biometrics

 /ˌbaɪəʊˈmetrɪks/ (n) sinh trắc học

I like biometrics.

(Tôi thích sinh trắc học.)


nanolearning

 /næn.əʊˈlɜː.nɪŋ/ (n) chương trình hướng dẫn cho phép người tham gia học một chủ đề nhất định trong khung thời gian từ 2-10 phút thông qua việc sử dụng phương tiện điện tử

Nanolearning provides you with small amounts of information over a short period of time.

(Nanolearning cung cấp cho bạn một lượng nhỏ thông tin trong một khoảng thời gian ngắn.)


increase

 /ˈɪŋkriːs/ (v) tăng

It helps increase students’ learning attention.

(Nó giúp tăng sự chú ý học tập của học sinh.)


find out

 /faɪnd ˈaʊt/ (phr.v) tìm ra

Teachers will no longer need to call students’ names to find out who is absent.

(Giáo viên sẽ không còn cần gọi tên học sinh để tìm ra học sinh vắng mặt.)


equipment

 /ɪˈkwɪpmənt/ (n) thiết bị

Students use it when they borrow books and equipment.

(Học sinh sử dụng nó khi họ mượn sách và thiết bị.)


motivate

 /ˈməʊ.tɪ.veɪt/ (v) động lực

Teachers can even use the eye-tracking applications to check students’ understanding of a lesson and to motivate students to learn.

(Thậm chí, giáo viên có thể sử dụng các ứng dụng theo dõi bằng mắt để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh và để thúc đẩy học sinh học tập.)


solution

 /səˈluːʃn/ (n) giải pháp

The solution to these is Nanolearning created by Junglemap in 2006.

(Giải pháp cho vấn đề này là Nanolearning do Junglemap tạo ra vào năm 2006.)


receive

 /rɪˈsiːv/ (v) nhận

One day, we might receive an email that contains only emojis!

(Một ngày nào đó, chúng ta có thể nhận được một email chỉ chứa các biểu tượng cảm xúc!)


effortless

 /ˈef.ət.ləs/ (adj) không cần nỗ lực

He was an actor of effortless charm.

(Anh ấy là một diễn viên có sức hấp dẫn tự nhiên.)

1.6. Vocabulary for Lesson 6. SKILLS 2

identity

 /aɪˈdentəti/ (n) danh tính

Biometrics checks identities of people at airports or offices.

(Sinh trắc học kiểm tra danh tính của những người tại sân bay hoặc văn phòng.)


airport

 /ˈeəpɔːt/ (n) sân bay

My fight leaves the airport a 3:15.

(Cuộc chiến của tôi rời sân bay lúc 3:15.)


emotional

 /ɪˈməʊʃənl/ (adj) xúc động

Robot teachers can not have emotional connections with students.

(Giáo viên người máy không thể có kết nối cảm xúc với học sinh.)


behave

 /bɪˈheɪv/ (v) ứng xử

It can teach students how to behave.

(Nó có thể dạy học sinh cách cư xử.)


disagree

 /ˌdɪsəˈɡriː/ (v) không đồng ý

Chris disagrees that technology improves friendship.

(Chris không đồng ý rằng công nghệ cải thiện tình bạn.)


replace

 /rɪˈpleɪs/ (v) thay thế

Robots will replace human shop assistants in ten years.

(Robot sẽ thay thế nhân viên bán hàng trong mười năm nữa.)

1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK

create

 /kriˈɪt/ (v) tạo nên

With just some sheets of paper, I can create almost anything: flowers, birds, or fans.

(Chỉ với vài tờ giấy, tôi có thể tạo ra hầu hết mọi thứ: hoa, chim hoặc quạt.)


element

/ˈelɪmənt/ (n) yếu tố

List the elements that make up a perfect dinner party.

(Liệt kê các yếu tố tạo nên một bữa tiệc tối hoàn hảo.)


quickly

 /ˈkwɪkli/ (adv) nhanh

To win the boat race, a team must row the boat more quickly than the other teams.

(Để giành chiến thắng trong cuộc đua thuyền, một đội phải chèo thuyền nhanh hơn các đội khác.)


effectively

 /ɪˈfektɪvli/ (adv) có hiệu quả

The older drugs didn't deal effectively with the malaria parasite.

(Các loại thuốc cũ không đối phó hiệu quả với ký sinh trùng sốt rét.)


headmaster

 /ˌhedˈmɑː.stər/ (n) hiệu trưởng

The headmaster said that his school would use voice recognition the following year.

(Hiệu trưởng nói rằng trường của ông ấy sẽ sử dụng tính năng nhận dạng giọng nói vào năm sau.)


voice recognition

 /vɔɪs ˌrɛkəgˈnɪʃən/ (np) nhận diện giọng nói

With fingerprint scanners, or facial or voice recognition technologies, schools will be able to check students’ attendance.

(Với máy quét dấu vân tay hoặc công nghệ nhận dạng khuôn mặt hoặc giọng nói, các trường học sẽ có thể kiểm tra sự chuyên cần của học sinh.)


truancy

 /ˈtruː.ən.si/ (n) trốn học

No more worries about truancy and cheating!

(Không còn lo trốn học và gian lận nữa!)


platform

 /ˈplætfɔːm/ (n) nền tảng

A computing platform is the stage on which computer programs can run.

(Nền tảng máy tính là nơi mà các chương trình máy tính có thể chạy trên đó.)


science

 /ˈsaɪəns/ (n) khoa học

How important is science to students?

(Khoa học quan trọng như thế nào đối với học sinh?)

2. Grammar for Unit 11. Science and Technology


- Câu tường thuật được sử dụng để tường thuật lại điều mà người khác đã nói. - Khi chúng ta chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp chúng ta thay đổi: + hình thức của động từ + cụm từ thời gian và địa điểm + các đại từ tùy theo tình huống

REPORTED SPEECH (STATEMENTS)

(Tường thuật câu trần thuật)

Câu tường thuật được sử dụng để tường thuật lại điều mà người khác đã nói.

Ví dụ: Mi said, “I want a new computer.”

(Mi nói, “Tôi muốn máy vi tính mới.”)

=> Mi said (that) she wanted a new computer.

(Mi nói rằng cô ấy muốn máy vi tính mới.)

- Khi chúng ta chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp chúng ta thay đổi:

+ hình thức của động từ

Hiện tại đơn

Mi said, “I love science.”

(Mi nói, “Tôi yêu thích khoa học.”)

Quá khứ đơn

Mi said (that) she loved science.

(Mi nói rằng cô ấy thích khoa học.)

Hiện tại tiếp diễn

Mi said, “I am learning English.”

(Mi nói, “Tôi đang học tiếng Anh.”)

Quá khứ tiếp diễn

Mi said (that) she was learning English.

(Mi nói rằng cô ấy đang học tiếng Anh.)

Will

“I will become a scientist,” he said.

(“Tôi sẽ trở thành một nhà khoa học,” anh ấy nói.)

Would

He said (that) he would become a scientist.

(Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ trở thành một nhà khoa học.)

+ cụm từ thời gian và địa điểm

now => then

today => that day

ago => before

tomorrow => the following day/ the next day

this week => that week

here => there

+ các đại từ tùy theo tình huống

I => he/ she

we => they

me => him/ her

3. Video Lecture for Unit 11. Science and Technology

Video Lecture for Unit 11. Science and Technology.


3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION

a

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

4. Hướng dẫn phát âm Unit 11 (Global Success 8)

Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.

Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.

4.1. Video Hướng dẫn phát âm Unit 11 (Global Success 8)

 

 

Collected from Tiếng Anh Global Success (Sách Mềm)

4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation Practice. Unit 11

Sentence stress

Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.