1. Vocabulary for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam
1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1
open fire
/ˌəʊ.pən ˈfaɪər/ (np) lửaFamily gatherings take place by the open fire in the middle of the house.
(Họp mặt gia đình diễn ra bên đống lửa ở giữa nhà.)
make from
/meɪk frɒm/ (phr.v) được làm từ vật liệu gìStilt house made from natural materials like wood, bamboo and leaves.
(Nhà sàn làm từ vật liệu tự nhiên như gỗ, tre, nứa, lá.)
allow sb to V
/əˈlaʊ/ (phr.v) cho phép ai làm gì
Shop centres allow customers to put on clothes and shoes.
(Các trung tâm mua sắm cho phép khách hàng mặc quần áo và giày dép.)