1. Vocabulary for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam

1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

gardening

/ˈɡɑːdnɪŋ/ (n) làm vườn

My is into gardening in her free time.

(My đang làm vườn trong thời gian rảnh rỗi.)


cucumber

/ˈkjuːkʌmbə(r)/ (n) dưa chuột

Yesterday, we harvested cucumbers from our garden.

(Hôm qua, chúng tôi đã thu hoạch dưa chuột từ vườn của chúng tôi.)


lowland

/ˈləʊ.lənd/ (n) vùng đất thấp

We mainly live in the lowlands.

(Chúng tôi chủ yếu sống ở vùng đất thấp.)


community meeting

 /kəˈmjuː.nə.ti miː.tɪŋ/ (np) họp mặt cộng đồng

A communal house is for community meetings and events.

(Một ngôi nhà chung dành cho các cuộc họp và sự kiện cộng đồng.)


traditional culture

 /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈkʌl.tʃər/ (np) văn hóa truyền thống

The house shows the traditional culture of their owners.

(Ngôi nhà thể hiện văn hóa truyền thống của chủ sở hữu của họ.)