1. Vocabulary for Unit 3. Teenagers

1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1

relaxing

 /rɪˈlæksɪŋ/ (adj) thư giãn

I like badminton because it’s relaxing

(Tôi thích cầu lông vì nó thư giãn.)


beforehand

 /bɪˈfɔː.hænd/ (adv) tới trước

We have enough time to get some snacks beforehand.

(Chúng tôi có đủ thời gian để ăn nhẹ trước.)


focused

 /ˈfəʊ.kəst/ (adj) tập trung

My mum first sent me to a chess club because she wanted me to be more focused.

(Đầu tiên, mẹ tôi gửi tôi đến một câu lạc bộ cờ vua vì bà muốn tôi tập trung hơn.)


arts and crafts club

 /ɑːts ænd krɑːfts klʌb/ (np) câu lạc bộ thủ công mỹ nghệ

Mai will participate in the arts and crafts club to do art projects.

(Mai sẽ tham gia câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công để thực hiện các dự án nghệ thuật.)


community service

 / kə'mju:nəti 'sɜːvɪs / (n) dịch vụ cộng đồng

I hear that the members will work together in small community service projects.

(Tôi nghe nói rằng các thành viên sẽ làm việc cùng nhau trong các dự án phục vụ cộng đồng nhỏ.)


practical skill

 /ˈpræk.tɪ.kəl skɪl/ (np) kỹ năng thực hành

Members can do art projects and also improve their practical skills and teamwork skills too.

(Các thành viên có thể thực hiện các dự án nghệ thuật và cũng có thể cải thiện các kỹ năng thực hành và kỹ năng làm việc nhóm của họ.)


teamwork skill

 /ˈtiːm.wɜːk skɪl/ (np) kỹ năng làm việc nhóm

Her determination, teamwork skills and leadership capabilities convinced us that she was perfect for the job.

(Sự quyết tâm, kỹ năng làm việc nhóm và khả năng lãnh đạo của cô ấy đã thuyết phục chúng tôi rằng cô ấy là người hoàn hảo cho công việc.)